Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Urumqi đến Auckland là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Hainan Airlines Hainan Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Urumqi đến Auckland là tháng 5.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Urumqi đến Auckland là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 7am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Urumqi đến Auckland là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 11:05 - 15:50+ 1
    URC - PVG
    00:15 - 15:45+ 1
    PVG - AKL
  • 11:05 (URC)Urumqi Airport
    00:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 15:50 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    15:45 (AKL)Auckland International Airport
  • China Eastern Airlines (MU 5688)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 779)Boeing 777 300 Er
  • 24h 40m (08h 25m)
  • PVG Thượng Hải 08h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:50 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    17:45 - 20:15+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:50 (URC)Urumqi Airport
    17:45 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    20:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3856)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 45m (05h 35m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 35m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:50 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    19:05 - 21:15+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:50 (URC)Urumqi Airport
    19:05 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    21:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3700)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 45m (05h 55m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 55m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    18:55 - 21:05+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    18:55 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    21:05 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3700)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (05h 55m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 55m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 - 15:40+ 1
    URC - TFU
    19:30 - 21:45+ 1
    TFU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    19:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:40 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport + 1
    21:45 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6963)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 6715)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (06h 40m)
  • TFU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:55 - 16:10+ 1
    URC - CGO
    17:55 - 20:20+ 1
    CGO - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    17:55 (CGO)Trịnh Châu
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:10 (CGO)Trịnh Châu + 1
    20:20 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6931)Boeing 737 700
    China Southern Airlines (CZ 3389)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (06h 00m)
  • CGO, CAN Trịnh Châu, Quảng Châu 06h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:55 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    18:55 - 21:05+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    18:55 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    21:05 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3700)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (05h 55m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 55m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 - 15:35+ 1
    URC - TFU
    19:30 - 21:45+ 1
    TFU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    19:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:35 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport + 1
    21:45 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6961)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 6715)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (06h 45m)
  • TFU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 45m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    17:45 - 20:15+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    17:45 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    20:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3856)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (05h 35m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 35m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:55 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    19:05 - 21:15+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    19:05 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    21:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3700)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (05h 55m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 55m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:55 - 15:40+ 1
    URC - TFU
    19:30 - 21:45+ 1
    TFU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    19:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:40 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport + 1
    21:45 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6963)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 6715)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (06h 40m)
  • TFU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:55 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    18:55 - 21:05+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    18:55 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    21:05 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3700)
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (05h 55m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:55 - 15:35+ 1
    URC - TFU
    19:30 - 21:45+ 1
    TFU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 11:55 (URC)Urumqi Airport
    19:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:35 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport + 1
    21:45 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6961)Boeing 737 800
    Sichuan Airlines (3U 6715)Airbus A320 Neo
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 40m (06h 45m)
  • TFU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 45m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:00 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    17:45 - 20:15+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:00 (URC)Urumqi Airport
    17:45 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    20:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3856)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 35m (05h 35m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:00 - 16:30+ 1
    URC - NKG
    18:55 - 21:05+ 1
    NKG - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:00 (URC)Urumqi Airport
    18:55 (NKG)Nam Kinh
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (NKG)Nam Kinh + 1
    21:05 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6971)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3700)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 35m (05h 55m)
  • NKG, CAN Nam Kinh, Quảng Châu 05h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:15 - 15:55+ 1
    URC - CTU
    17:05 - 19:20+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:15 (URC)Urumqi Airport
    17:05 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:55 (CTU)Thành Đô + 1
    19:20 (CAN)Quảng Châu
  • Chengdu Airlines (EU 2866)Airbus
    Chengdu Airlines (EU 2231)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 20m (06h 25m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:15 - 15:55+ 1
    URC - CTU
    19:00 - 21:30+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:15 (URC)Urumqi Airport
    19:00 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:55 (CTU)Thành Đô + 1
    21:30 (CAN)Quảng Châu
  • Chengdu Airlines (EU 2866)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3418)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 20m (06h 10m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:15 - 15:55+ 1
    URC - CTU
    19:00 - 21:30+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:15 (URC)Urumqi Airport
    19:00 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:55 (CTU)Thành Đô + 1
    21:30 (CAN)Quảng Châu
  • Chengdu Airlines (EU 2866)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3418)Boeing 787 9
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 20m (06h 10m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 10m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:15 - 15:55+ 1
    URC - CTU
    16:40 - 19:10+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:15 (URC)Urumqi Airport
    16:40 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 15:55 (CTU)Thành Đô + 1
    19:10 (CAN)Quảng Châu
  • Chengdu Airlines (EU 2866)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8737)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 20m (06h 10m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 06h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:30 - 16:15+ 1
    URC - PKX
    17:30 - 20:45+ 1
    PKX - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:30 (URC)Urumqi Airport
    17:30 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    20:45 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6915)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 3122)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 23h 05m (05h 05m)
  • PKX, CAN Bắc Kinh, Quảng Châu 05h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:50 - 16:10+ 1
    URC - XIY
    17:00 - 20:00+ 1
    XIY - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:50 (URC)Urumqi Airport
    17:00 (XIY)Xi An Xianyang
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:10 (XIY)Xi An Xianyang + 1
    20:00 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6951)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3208)Boeing 777 300 Er
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 45m (05h 25m)
  • XIY, CAN Tây An, Quảng Châu 05h 25m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:50 - 16:10+ 1
    URC - XIY
    17:00 - 20:00+ 1
    XIY - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 12:50 (URC)Urumqi Airport
    17:00 (XIY)Xi An Xianyang
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:10 (XIY)Xi An Xianyang + 1
    20:00 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6951)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3208)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 45m (05h 25m)
  • XIY, CAN Tây An, Quảng Châu 05h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:10 - 16:30+ 1
    URC - CTU
    17:05 - 19:20+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:10 (URC)Urumqi Airport
    17:05 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (CTU)Thành Đô + 1
    19:20 (CAN)Quảng Châu
  • Sichuan Airlines (3U 8572)Airbus Industrie A321 Sharklets
    Chengdu Airlines (EU 2231)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 25m (05h 50m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 05h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:10 - 16:30+ 1
    URC - CTU
    19:00 - 21:30+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:10 (URC)Urumqi Airport
    19:00 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (CTU)Thành Đô + 1
    21:30 (CAN)Quảng Châu
  • Sichuan Airlines (3U 8572)Airbus Industrie A321 Sharklets
    China Southern Airlines (CZ 3418)Airbus A350
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 25m (05h 35m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 05h 35m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 - 16:30+ 1
    URC - CTU
    19:00 - 21:30+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:10 (URC)Urumqi Airport
    19:00 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (CTU)Thành Đô + 1
    21:30 (CAN)Quảng Châu
  • Sichuan Airlines (3U 8572)Airbus Industrie A321 Sharklets
    China Southern Airlines (CZ 3418)Boeing 787 9
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 25m (05h 35m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 05h 35m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 - 16:30+ 1
    URC - CTU
    19:00 - 21:30+ 1
    CTU - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:10 (URC)Urumqi Airport
    19:00 (CTU)Thành Đô
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 16:30 (CTU)Thành Đô + 1
    21:30 (CAN)Quảng Châu
  • Sichuan Airlines (3U 8572)Airbus Industrie A321 Sharklets
    China Southern Airlines (CZ 3418)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 25m (05h 35m)
  • CTU, CAN Thành Đô, Quảng Châu 05h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:25 - 17:20+ 1
    URC - CGO
    19:05 - 21:30+ 1
    CGO - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:25 (URC)Urumqi Airport
    19:05 (CGO)Trịnh Châu
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 17:20 (CGO)Trịnh Châu + 1
    21:30 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6646)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3959)Boeing 787 8
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 10m (04h 50m)
  • CGO, CAN Trịnh Châu, Quảng Châu 04h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:25 - 17:20+ 1
    URC - CGO
    19:05 - 21:30+ 1
    CGO - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:25 (URC)Urumqi Airport
    19:05 (CGO)Trịnh Châu
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 17:20 (CGO)Trịnh Châu + 1
    21:30 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 6646)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3959)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 10m (04h 50m)
  • CGO, CAN Trịnh Châu, Quảng Châu 04h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:35 - 17:15+ 1
    URC - PKX
    19:45 - 22:10+ 1
    PKX - PVG
    00:15 - 15:45+ 1
    PVG - AKL
  • 13:35 (URC)Urumqi Airport
    19:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    00:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 17:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    22:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China United Airlines (KN 5612)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5130)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 779)Boeing 777 300 Er
  • 22h 10m (04h 35m)
  • PKX, PVG Bắc Kinh, Thượng Hải 04h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:35 - 17:50+ 1
    URC - WUH
    19:30 - 21:15+ 1
    WUH - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:35 (URC)Urumqi Airport
    19:30 (WUH)Vũ Hán
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 17:50 (WUH)Vũ Hán + 1
    21:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 8404)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5865)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 00m (05h 00m)
  • WUH, CAN Vũ Hán, Quảng Châu 05h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 13:35 - 18:05+ 1
    URC - WUH
    19:30 - 21:15+ 1
    WUH - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:35 (URC)Urumqi Airport
    19:30 (WUH)Vũ Hán
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 18:05 (WUH)Vũ Hán + 1
    21:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 8404)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6224)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 00m (04h 45m)
  • WUH, CAN Vũ Hán, Quảng Châu 04h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:35 - 17:15+ 1
    URC - PKX
    19:45 - 22:10+ 1
    PKX - PVG
    00:15 - 15:45+ 1
    PVG - AKL
  • 13:35 (URC)Urumqi Airport
    19:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    00:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 17:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    22:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China United Airlines (KN 5612)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5130)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 779)Boeing 777 300 Er
  • 22h 10m (04h 35m)
  • PKX, PVG Bắc Kinh, Thượng Hải 04h 35m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:35 - 17:45+ 1
    URC - WUH
    19:30 - 21:15+ 1
    WUH - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 13:35 (URC)Urumqi Airport
    19:30 (WUH)Vũ Hán
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 17:45 (WUH)Vũ Hán + 1
    21:15 (CAN)Quảng Châu
  • China Southern Airlines (CZ 8404)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 5396)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 22h 00m (05h 05m)
  • WUH, CAN Vũ Hán, Quảng Châu 05h 05m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:35 - 17:15+ 1
    URC - PKX
    20:50 - 22:55+ 1
    PKX - PVG
    00:15 - 15:45+ 1
    PVG - AKL
  • 13:35 (URC)Urumqi Airport
    20:50 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    00:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 17:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    22:55 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China United Airlines (KN 5612)Boeing 737
    China United Airlines (KN 5977)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 779)Boeing 777 300 Er
  • 22h 10m (04h 55m)
  • PKX, PVG Bắc Kinh, Thượng Hải 04h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:05 - 18:00+ 1
    URC - CKG
    20:00 - 22:40+ 1
    CKG - PEK
    01:00 - 17:30+ 1
    PEK - AKL
  • 14:05 (URC)Urumqi Airport
    20:00 (CKG)Trùng Khánh
    01:00 (PEK)Beijing Capital
  • 18:00 (CKG)Trùng Khánh + 1
    22:40 (PEK)Beijing Capital
  • Air China (CA 4256)Boeing 737 800
    Air China (CA 1410)Boeing 787 9
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • 23h 25m (04h 20m)
  • CKG, PEK Trùng Khánh, Bắc Kinh 04h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:05 - 17:55+ 1
    URC - CKG
    20:00 - 22:40+ 1
    CKG - PEK
    01:00 - 17:30+ 1
    PEK - AKL
  • 14:05 (URC)Urumqi Airport
    20:00 (CKG)Trùng Khánh
    01:00 (PEK)Beijing Capital
  • 17:55 (CKG)Trùng Khánh + 1
    22:40 (PEK)Beijing Capital
  • Air China (CA 4256)Boeing 737 800
    Air China (CA 1410)Boeing 737 800
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • 23h 25m (04h 25m)
  • CKG, PEK Trùng Khánh, Bắc Kinh 04h 25m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:05 - 17:40+ 1
    URC - PKX
    20:50 - 22:55+ 1
    PKX - PVG
    00:15 - 15:45+ 1
    PVG - AKL
  • 14:05 (URC)Urumqi Airport
    20:50 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    00:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 17:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    22:55 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China United Airlines (KN 5612)Boeing 737
    China United Airlines (KN 5977)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 779)Boeing 777 300 Er
  • 21h 40m (04h 30m)
  • PKX, PVG Bắc Kinh, Thượng Hải 04h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:05 - 17:40+ 1
    URC - PKX
    19:45 - 22:10+ 1
    PKX - PVG
    00:15 - 15:45+ 1
    PVG - AKL
  • 14:05 (URC)Urumqi Airport
    19:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    00:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 17:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    22:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China United Airlines (KN 5612)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5130)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 779)Boeing 777 300 Er
  • 21h 40m (04h 10m)
  • PKX, PVG Bắc Kinh, Thượng Hải 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:45 - 20:15+ 1
    URC - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 14:45 (URC)Urumqi Airport
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 20:15 (CAN)Quảng Châu + 1
    15:35 (AKL)Auckland International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 6885)Boeing 787 8
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 20h 50m (04h 20m)
  • CAN Quảng Châu 04h 20m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:50 - 18:30+ 1
    URC - YCU
    20:30 - 22:20+ 1
    YCU - PEK
    01:00 - 17:30+ 1
    PEK - AKL
  • 14:50 (URC)Urumqi Airport
    20:30 (YCU)Yuncheng Airport
    01:00 (PEK)Beijing Capital
  • 18:30 (YCU)Yuncheng Airport + 1
    22:20 (PEK)Beijing Capital
  • Air China (CA 1782)Airbus
    Air China (CA 1140)Airbus
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • 22h 40m (04h 40m)
  • YCU, PEK Vận Thành, Bắc Kinh 04h 40m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:55 - 18:00+ 1
    URC - XIY
    20:15 - 21:55+ 1
    XIY - TFU
    01:05 - 18:05+ 1
    TFU - AKL
  • 14:55 (URC)Urumqi Airport
    20:15 (XIY)Xi An Xianyang
    01:05 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • 18:00 (XIY)Xi An Xianyang + 1
    21:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Sichuan Airlines (3U 8230)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6312)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3811)Airbus A359
  • 23h 10m (05h 25m)
  • XIY, TFU Tây An, Thành Đô 05h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:55 - 18:00+ 1
    URC - XIY
    20:15 - 21:55+ 1
    XIY - TFU
    01:30 - 18:30+ 1
    TFU - AKL
  • 14:55 (URC)Urumqi Airport
    20:15 (XIY)Xi An Xianyang
    01:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • 18:00 (XIY)Xi An Xianyang + 1
    21:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Sichuan Airlines (3U 8230)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 6312)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 3811)Airbus A359
  • 23h 35m (05h 50m)
  • XIY, TFU Tây An, Thành Đô 05h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:45 - 21:05+ 1
    URC - CAN
    00:35 - 15:35+ 1
    CAN - AKL
  • 15:45 (URC)Urumqi Airport
    00:35 (CAN)Quảng Châu
  • 21:05 (CAN)Quảng Châu + 1
    15:35 (AKL)Auckland International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 6899)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 305)Boeing 787 9
  • 19h 50m (03h 30m)
  • CAN Quảng Châu 03h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:00 - 23:30+ 1
    URC - HAK
    02:30 - 18:05+ 1
    HAK - AKL
  • 16:00 (URC)Urumqi Airport
    02:30 (HAK)Haikou Airport
  • 23:30 (HAK)Haikou Airport + 1
    18:05 (AKL)Auckland International Airport
  • Hainan Airlines (HU 7172)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 797)Boeing 787 9
  • 22h 05m (03h 00m)
  • HAK Hải Khẩu 03h 00m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:00 - 23:30+ 1
    URC - HAK
    02:30 - 18:10+ 1
    HAK - AKL
  • 16:00 (URC)Urumqi Airport
    02:30 (HAK)Haikou Airport
  • 23:30 (HAK)Haikou Airport + 1
    18:10 (AKL)Auckland International Airport
  • Hainan Airlines (HU 7172)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 797)Boeing 787 9
  • 22h 10m (03h 00m)
  • HAK Hải Khẩu 03h 00m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 16:55 - 21:15+ 1
    URC - PEK
    01:00 - 17:30+ 1
    PEK - AKL
  • 16:55 (URC)Urumqi Airport
    01:00 (PEK)Beijing Capital
  • 21:15 (PEK)Beijing Capital + 1
    17:30 (AKL)Auckland International Airport
  • Air China (CA 1254)Boeing 777 300
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • 20h 35m (03h 45m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 45m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:55 - 21:00+ 1
    URC - PEK
    01:00 - 17:30+ 1
    PEK - AKL
  • 16:55 (URC)Urumqi Airport
    01:00 (PEK)Beijing Capital
  • 21:00 (PEK)Beijing Capital + 1
    17:30 (AKL)Auckland International Airport
  • Air China (CA 1254)Boeing 777 300
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • 20h 35m (04h 00m)
  • PEK Bắc Kinh 04h 00m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:55 - 20:20+ 1
    URC - XIY
    21:40 - 00:40+ 1
    XIY - SZX
    02:45 - 18:10+ 1
    SZX - AKL
  • 16:55 (URC)Urumqi Airport
    21:40 (XIY)Xi An Xianyang
    02:45 (SZX)Thâm Quyến
  • 20:20 (XIY)Xi An Xianyang + 1
    00:40 (SZX)Thâm Quyến
  • Hainan Airlines (HU 7897)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7873)Boeing 787 9
    Hainan Airlines (HU 7931)Boeing 787 9
  • 21h 15m (03h 25m)
  • XIY, SZX Tây An, Thẩm Quyến 03h 25m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:55 - 20:20+ 1
    URC - XIY
    21:40 - 00:40+ 1
    XIY - SZX
    02:45 - 17:50+ 1
    SZX - AKL
  • 16:55 (URC)Urumqi Airport
    21:40 (XIY)Xi An Xianyang
    02:45 (SZX)Thâm Quyến
  • 20:20 (XIY)Xi An Xianyang + 1
    00:40 (SZX)Thâm Quyến
  • Hainan Airlines (HU 7897)Boeing 737 800
    Hainan Airlines (HU 7873)Boeing 787 9
    Hainan Airlines (HU 7931)Boeing 787 9
  • 20h 55m (03h 25m)
  • XIY, SZX Tây An, Thẩm Quyến 03h 25m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:00 - 22:10+ 1
    URC - PEK
    01:00 - 17:30+ 1
    PEK - AKL
  • 18:00 (URC)Urumqi Airport
    01:00 (PEK)Beijing Capital
  • 22:10 (PEK)Beijing Capital + 1
    17:30 (AKL)Auckland International Airport
  • Air China (CA 1276)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Air China (CA 783)Boeing 787 9
  • 19h 30m (02h 50m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 50m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Urumqi đến Auckland là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Urumqi tới Auckland là 12536km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 03:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 23:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego