Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:55 - 16:10
    TOY - PVG
  • 13:55 (TOY)Toyama Airport
  • 16:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • Shanghai Airlines (FM 826)Boeing 737 300
  • 03h 15m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 300

Chuyến bay Nối tiếp

  • 11:10 - 13:10
    TOY - ICN
    14:00 - 15:00
    ICN - PVG
  • 11:10 (TOY)Toyama Airport
    14:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 13:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    15:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • Asiana Airlines (OZ 1273)Airbus A321 Neo
    Asiana Airlines (OZ 365)Airbus
  • 04h 50m (00h 50m)
  • ICN Seoul 00h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:40 - 15:00
    TOY - TPE
    17:55 - 20:15
    TPE - PVG
  • 12:40 (TOY)Toyama Airport
    17:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China Airlines (CI 2171)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 3096)Airbus
  • 08h 35m (02h 55m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 02h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:40 - 15:00
    TOY - TPE
    16:35 - 18:35
    TPE - PVG
  • 12:40 (TOY)Toyama Airport
    16:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China Airlines (CI 2171)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 503)Boeing 777 300 Er
  • 06h 55m (01h 35m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 01h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 12:40 - 15:00
    TOY - TPE
    18:50 - 20:40
    TPE - PVG
  • 12:40 (TOY)Toyama Airport
    18:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:40 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China Airlines (CI 2171)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 5006)Airbus Industrie A330 200
  • 09h 00m (03h 50m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 03h 50m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:40 - 15:00
    TOY - TPE
    18:40 - 20:40
    TPE - PVG
  • 12:40 (TOY)Toyama Airport
    18:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:40 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • China Airlines (CI 2171)Boeing 737 800
    China Eastern Airlines (MU 5006)Airbus Industrie A330 200
  • 09h 00m (03h 40m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 03h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 18:15 - 19:25+ 1
    TOY - HND
    22:30 - 00:35+ 1
    HND - PVG
  • 18:15 (TOY)Toyama Airport
    22:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 19:25 (HND)Tokyo Haneda + 1
    00:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • All Nippon Airways (NH 322)Boeing 737 800
    All Nippon Airways (NH 967)Boeing 787 8
  • 07h 20m (03h 05m)
  • HND Tokyo 03h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 18:15 - 19:25+ 1
    TOY - HND
    00:05 - 02:00+ 1
    HND - PVG
  • 18:15 (TOY)Toyama Airport
    00:05 (HND)Tokyo Haneda
  • 19:25 (HND)Tokyo Haneda + 1
    02:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • All Nippon Airways (NH 322)Boeing 737 800
    Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus A321 Neo
  • 08h 45m (04h 40m)
  • HND Tokyo 04h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:15 - 19:25+ 1
    TOY - HND
    00:05 - 02:00+ 1
    HND - PVG
  • 18:15 (TOY)Toyama Airport
    00:05 (HND)Tokyo Haneda
  • 19:25 (HND)Tokyo Haneda + 1
    02:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • All Nippon Airways (NH 322)Boeing 737 800
    Juneyao Airlines (HO 1386)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 08h 45m (04h 40m)
  • HND Tokyo 04h 40m
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:05 - 08:10
    TOY - HND
    08:45 - 10:10
    HND - KIX
    13:30 - 14:40
    KIX - PVG
  • 07:05 (TOY)Toyama Airport
    08:45 (HND)Tokyo Haneda
    13:30 (KIX)Quốc tế Osaka Kansai
  • 08:10 (HND)Tokyo Haneda
    10:10 (KIX)Quốc tế Osaka Kansai
  • All Nippon Airways (NH 312)Airbus
    StarFlyer (7G 21)Airbus
    Air China (CA 922)Airbus
  • 08h 35m (03h 55m)
  • HND, KIX Tokyo, Osaka 03h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:05 - 08:10
    TOY - HND
    10:05 - 12:15
    HND - SHA
  • 07:05 (TOY)Toyama Airport
    10:05 (HND)Tokyo Haneda
  • 08:10 (HND)Tokyo Haneda
    12:15 (SHA)Thượng Hải
  • All Nippon Airways (NH 312)Airbus
    All Nippon Airways (NH 969)Boeing Dreamliner Series 10
  • 06h 10m (01h 55m)
  • HND Tokyo 01h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Toyama đến Thượng Hải là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Toyama đến Thượng Hải là 3 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Toyama đến Thượng Hải là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Toyama tới Thượng Hải là 1571km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:10. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 22:05. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Toyama đến Thượng Hải

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Toyama đến Thượng Hải. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego