Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:40 - 12:50
    SZX - HRB
  • 08:40 (SZX)Thâm Quyến
  • 12:50 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 9621)Airbus
  • 4h 10m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 12:05 - 16:30
    SZX - HRB
  • 12:05 (SZX)Thâm Quyến
  • 16:30 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3633)Airbus
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 14:35 - 20:35
    SZX - HRB
  • 14:35 (SZX)Thâm Quyến
  • 20:35 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 6274)Airbus
  • 6h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:15 - 22:20
    SZX - HRB
  • 16:15 (SZX)Thâm Quyến
  • 22:20 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 9625)Airbus
  • 6h 05m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 17:05 - 21:30
    SZX - HRB
  • 17:05 (SZX)Thâm Quyến
  • 21:30 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3744)Airbus
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:00 - 10:05
    SZX - HGH
    13:00 - 15:55
    HGH - HRB
  • 08:00 (SZX)Thâm Quyến
    13:00 (HGH)Hàng Châu
  • 10:05 (HGH)Hàng Châu
    15:55 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3569)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6260)Airbus
  • 7h 55m (2h 55m)
  • HGH 2h 55m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:30 - 12:45
    SZX - PKX
    15:40 - 17:55
    PKX - HRB
  • 09:30 (SZX)Thâm Quyến
    15:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 12:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    17:55 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3175)Airbus A350
    China Southern Airlines (CZ 6218)Airbus
  • 8h 25m (2h 55m)
  • PKX Bắc Kinh 2h 55m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:50 - 12:15
    SZX - PVG
    15:35 - 18:30
    PVG - HRB
  • 09:50 (SZX)Thâm Quyến
    15:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 12:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
    18:30 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 6751)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6210)Airbus
  • 8h 40m (3h 20m)
  • PVG Thượng Hải 3h 20m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:30 - 13:40
    SZX - PKX
    15:40 - 17:55
    PKX - HRB
  • 10:30 (SZX)Thâm Quyến
    15:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 13:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    17:55 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3159)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6218)Airbus
  • 7h 25m (2h)
  • PKX Bắc Kinh 2h
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:30 - 13:40
    SZX - PKX
    15:40 - 18:00
    PKX - HRB
  • 10:30 (SZX)Thâm Quyến
    15:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 13:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    18:00 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3159)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6218)Airbus
  • 7h 30m (2h)
  • PKX Bắc Kinh 2h
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:10 - 13:20
    SZX - NKG
    15:30 - 18:15
    NKG - HRB
  • 11:10 (SZX)Thâm Quyến
    15:30 (NKG)Nam Kinh
  • 13:20 (NKG)Nam Kinh
    18:15 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Eastern Airlines (MU 2868)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2839)Airbus
  • 7h 05m (2h 10m)
  • NKG Nam Kinh 2h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:30 - 14:40
    SZX - PKX
    15:40 - 18:00
    PKX - HRB
  • 11:30 (SZX)Thâm Quyến
    15:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 14:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    18:00 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3169)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6218)Airbus
  • 6h 30m (1h)
  • PKX Bắc Kinh 1h
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:30 - 14:45
    SZX - PKX
    15:40 - 17:55
    PKX - HRB
  • 11:30 (SZX)Thâm Quyến
    15:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 14:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    17:55 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3169)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6218)Airbus
  • 6h 25m (55m)
  • PKX Bắc Kinh 55m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:45 - 15:30
    SZX - XIY
    17:15 - 20:20
    XIY - HRB
  • 12:45 (SZX)Thâm Quyến
    17:15 (XIY)Xi An Xianyang
  • 15:30 (XIY)Xi An Xianyang
    20:20 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Eastern Airlines (MU 2270)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2245)Airbus
  • 7h 35m (1h 45m)
  • XIY Tây An 1h 45m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:30 - 19:45+ 1
    SZX - PKX
    22:30 - 00:40+ 1
    PKX - HRB
  • 16:30 (SZX)Thâm Quyến
    22:30 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 19:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    00:40 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3157)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6202)Airbus
  • 8h 10m (2h 45m)
  • PKX Bắc Kinh 2h 45m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:30 - 18:35+ 1
    SZX - NGB
    21:55 - 00:45+ 1
    NGB - HRB
  • 16:30 (SZX)Thâm Quyến
    21:55 (NGB)Ningbo Airport
  • 18:35 (NGB)Ningbo Airport + 1
    00:45 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 6153)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5960)Airbus
  • 8h 15m (3h 20m)
  • NGB Ninh Ba 3h 20m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 16:30 - 18:35+ 1
    SZX - NGB
    21:55 - 00:45+ 1
    NGB - HRB
  • 16:30 (SZX)Thâm Quyến
    21:55 (NGB)Ningbo Airport
  • 18:35 (NGB)Ningbo Airport + 1
    00:45 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 6153)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 5960)Airbus
  • 8h 15m (3h 20m)
  • NGB Ninh Ba 3h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:30 - 20:45+ 1
    SZX - PKX
    22:30 - 00:40+ 1
    PKX - HRB
  • 17:30 (SZX)Thâm Quyến
    22:30 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 20:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
    00:40 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3191)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 6202)Airbus
  • 7h 10m (1h 45m)
  • PKX Bắc Kinh 1h 45m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 18:10 - 20:35+ 1
    SZX - CGO
    22:50 - 01:30+ 1
    CGO - HRB
  • 18:10 (SZX)Thâm Quyến
    22:50 (CGO)Trịnh Châu
  • 20:35 (CGO)Trịnh Châu + 1
    01:30 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 6389)Boeing 737 800
    China Southern Airlines (CZ 6296)Airbus
  • 7h 20m (2h 15m)
  • CGO Trịnh Châu 2h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 06:55 - 09:00
    SZX - HGH
    13:00 - 15:55
    HGH - HRB
  • 06:55 (SZX)Thâm Quyến
    13:00 (HGH)Hàng Châu
  • 09:00 (HGH)Hàng Châu
    15:55 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 6849)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 6260)Airbus
  • 9h (4h)
  • HGH 4h
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:30 - 10:45
    SZX - PKX
    12:00 - 14:10
    PKX - HRB
  • 07:30 (SZX)Thâm Quyến
    12:00 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 10:45 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    14:10 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3171)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 6220)Airbus
  • 6h 40m (1h 15m)
  • PKX Bắc Kinh 1h 15m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:30 - 10:40
    SZX - PKX
    12:00 - 14:10
    PKX - HRB
  • 07:30 (SZX)Thâm Quyến
    12:00 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 10:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    14:10 (HRB)Cáp Nhĩ Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3171)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 6220)Airbus
  • 6h 40m (1h 20m)
  • PKX Bắc Kinh 1h 20m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thẩm Quyến đến Cáp Nhĩ Tân là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thẩm Quyến đến Cáp Nhĩ Tân là 4 giờ 10 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thẩm Quyến đến Cáp Nhĩ Tân là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thẩm Quyến tới Cáp Nhĩ Tân là 2822km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thẩm Quyến đến Cáp Nhĩ Tân

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thẩm Quyến đến Cáp Nhĩ Tân. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego