Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Cebu Pacific

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Fukuoka là Cebu Pacific.

  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • T'way Air T'way Air
  • Thai VietJet Air Thai VietJet Air
  • Air Macau Air Macau
  • Air China Air China
  • VietJet Air VietJet Air
  • Jeju Air Jeju Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 9

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Fukuoka là tháng 9.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Fukuoka là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 1am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Singapore đến Fukuoka là sáng sớm.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:20 - 08:20
    SIN - FUK
  • 01:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 08:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 656)Boeing 787
  • 6h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:00 - 15:35
    SIN - ICN
    18:20 - 19:40
    ICN - FUK
  • 08:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 15:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:40 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787
    Asiana Airlines (OZ 136)Airbus
  • 10h 40m (2h 45m)
  • ICN Seoul 2h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 - 15:55
    SIN - HND
    19:00 - 20:50
    HND - FUK
  • 08:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    19:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 15:55 (HND)Tokyo Haneda
    20:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 269)Boeing 787 9
  • 11h 50m (3h 05m)
  • HND Tokyo 3h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:20 - 13:10
    SIN - TPE
    15:10 - 18:20
    TPE - FUK
  • 08:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 13:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 876)Boeing 787
    EVA Air (BR 102)Airbus
  • 9h (2h)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:15 - 19:35+ 1
    SIN - BKK
    00:50 - 08:00+ 1
    BKK - FUK
  • 18:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 19:35 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    08:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai Airways (TG 408)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300
  • 12h 45m (5h 15m)
  • BKK Bangkok 5h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:50 - 22:10+ 1
    SIN - BKK
    00:50 - 08:00+ 1
    BKK - FUK
  • 20:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 22:10 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    08:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai Airways (TG 410)Airbus A359
    Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 10m (2h 40m)
  • BKK Bangkok 2h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:50 - 05:50+ 1
    SIN - HND
    07:10 - 09:00+ 1
    HND - FUK
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    07:10 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
    09:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 305)Boeing 787 8
  • 10h 10m (1h 20m)
  • HND Tokyo 1h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 21:50 - 05:50+ 1
    SIN - HND
    08:00 - 09:55+ 1
    HND - FUK
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
    09:55 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 307)Airbus A359
  • 11h 05m (2h 10m)
  • HND Tokyo 2h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
    08:30 - 10:20+ 1
    HND - FUK
  • 22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:45 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 9
  • 10h 30m (1h 45m)
  • HND Tokyo 1h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
    09:00 - 10:50+ 1
    HND - FUK
  • 22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    09:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:45 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 245)Boeing 787
  • 11h (2h 15m)
  • HND Tokyo 2h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:45 - 05:50
    SIN - HKG
    08:15 - 12:50
    HKG - FUK
  • 01:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:15 (HKG)Hồng Kông
  • 05:50 (HKG)Hồng Kông
    12:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Cathay Pacific (CX 714)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 512)Airbus A321 Neo
  • 10h 05m (2h 25m)
  • HKG Hồng Kông 2h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 01:45 - 05:50
    SIN - HKG
    11:00 - 15:30
    HKG - FUK
  • 01:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    11:00 (HKG)Hồng Kông
  • 05:50 (HKG)Hồng Kông
    15:30 (FUK)Fukuoka Airport
  • Cathay Pacific (CX 714)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 588)Airbus Industrie 330 300
  • 12h 45m (5h 10m)
  • HKG Hồng Kông 5h 10m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:50 - 09:50
    SIN - HND
    11:55 - 13:50
    HND - FUK
  • 01:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    11:55 (HND)Tokyo Haneda
  • 09:50 (HND)Tokyo Haneda
    13:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 38)Boeing 767
    Japan Airlines (JL 317)Boeing 767
  • 11h (2h 05m)
  • HND Tokyo 2h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:30 - 10:45
    SIN - HKG
    12:35 - 17:00
    HKG - FUK
  • 06:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    12:35 (HKG)Hồng Kông
  • 10:45 (HKG)Hồng Kông
    17:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Cathay Pacific (CX 692)Airbus Industrie 330 300
    HK Express (UO 638)Airbus
  • 9h 30m (1h 50m)
  • HKG Hồng Kông 1h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Singapore đến Fukuoka là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka là 6 giờ . Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Singapore đến Fukuoka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Singapore tới Fukuoka là Hãng hàng không quốc gia Singapore. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Singapore đến Fukuoka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Singapore tới Fukuoka là 4529km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego