Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:05 - 12:05
    SHE - CKG
  • 08:05 (SHE)Thẩm Dương
  • 12:05 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6403)Airbus
  • 04h 00m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 08:05 - 12:05
    SHE - CKG
  • 08:05 (SHE)Thẩm Dương
  • 12:05 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6403)Airbus
  • 04h 00m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 08:05 - 12:05
    SHE - CKG
  • 08:05 (SHE)Thẩm Dương
  • 12:05 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6403)Airbus A321 Neo
  • 04h 00m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 10:50 - 16:05
    SHE - CKG
  • 10:50 (SHE)Thẩm Dương
  • 16:05 (CKG)Trùng Khánh
  • Qingdao Airlines (QW 6053)Airbus
  • 05h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:20 - 15:15
    SHE - CKG
  • 11:20 (SHE)Thẩm Dương
  • 15:15 (CKG)Trùng Khánh
  • Sichuan Airlines (3U 8038)Airbus
  • 03h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:20 - 15:15
    SHE - CKG
  • 11:20 (SHE)Thẩm Dương
  • 15:15 (CKG)Trùng Khánh
  • Sichuan Airlines (3U 8038)Airbus
  • 03h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:20 - 15:20
    SHE - CKG
  • 11:20 (SHE)Thẩm Dương
  • 15:20 (CKG)Trùng Khánh
  • Sichuan Airlines (3U 8038)Airbus
  • 04h 00m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:20 - 15:15
    SHE - CKG
  • 11:20 (SHE)Thẩm Dương
  • 15:15 (CKG)Trùng Khánh
  • Sichuan Airlines (3U 8038)Airbus
  • 03h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:55 - 15:45
    SHE - CKG
  • 11:55 (SHE)Thẩm Dương
  • 15:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6469)Airbus
  • 03h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 12:00 - 15:45
    SHE - CKG
  • 12:00 (SHE)Thẩm Dương
  • 15:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6469)Airbus
  • 03h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 12:15 - 17:20
    SHE - CKG
  • 12:15 (SHE)Thẩm Dương
  • 17:20 (CKG)Trùng Khánh
  • China Express Airlines (G5 4978)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 05h 05m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 12:15 - 17:20
    SHE - CKG
  • 12:15 (SHE)Thẩm Dương
  • 17:20 (CKG)Trùng Khánh
  • China Express Airlines (G5 4978)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 05h 05m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 12:35 - 17:45
    SHE - CKG
  • 12:35 (SHE)Thẩm Dương
  • 17:45 (CKG)Trùng Khánh
  • West Air (China) (PN 6248)Airbus
  • 05h 10m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 12:35 - 17:50
    SHE - CKG
  • 12:35 (SHE)Thẩm Dương
  • 17:50 (CKG)Trùng Khánh
  • West Air (China) (PN 6248)Airbus
  • 05h 15m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 13:15 - 18:50
    SHE - CKG
  • 13:15 (SHE)Thẩm Dương
  • 18:50 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 4014)Boeing 737 800
  • 05h 35m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:15 - 19:00
    SHE - CKG
  • 13:15 (SHE)Thẩm Dương
  • 19:00 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 4014)Boeing 737 800
  • 05h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:15 - 19:05
    SHE - CKG
  • 13:15 (SHE)Thẩm Dương
  • 19:05 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 4014)Boeing 737 800
  • 05h 50m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:15 - 18:45
    SHE - CKG
  • 13:15 (SHE)Thẩm Dương
  • 18:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 4014)Boeing 737 800
  • 05h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 13:15 - 18:40
    SHE - CKG
  • 13:15 (SHE)Thẩm Dương
  • 18:40 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 4014)Boeing 737 800
  • 05h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 14:10 - 19:25
    SHE - CKG
  • 14:10 (SHE)Thẩm Dương
  • 19:25 (CKG)Trùng Khánh
  • Spring Airlines (9C 8925)Airbus
  • 05h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:35 - 20:00
    SHE - CKG
  • 14:35 (SHE)Thẩm Dương
  • 20:00 (CKG)Trùng Khánh
  • Spring Airlines (9C 8925)Airbus
  • 05h 25m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:00 - 20:00
    SHE - CKG
  • 15:00 (SHE)Thẩm Dương
  • 20:00 (CKG)Trùng Khánh
  • Spring Airlines (9C 8925)Airbus
  • 05h 00m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 15:00 - 20:05
    SHE - CKG
  • 15:00 (SHE)Thẩm Dương
  • 20:05 (CKG)Trùng Khánh
  • Spring Airlines (9C 8925)Airbus
  • 05h 05m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 15:55 - 19:45
    SHE - CKG
  • 15:55 (SHE)Thẩm Dương
  • 19:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6465)Airbus A321 Neo
  • 03h 50m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 15:55 - 19:45
    SHE - CKG
  • 15:55 (SHE)Thẩm Dương
  • 19:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6465)Airbus
  • 03h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:40 - 00:10+ 1
    SHE - CKG
  • 17:40 (SHE)Thẩm Dương
  • 00:10 (CKG)Trùng Khánh + 1
  • Hebei Airlines (NS 3242)Boeing 737 800
  • 06h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 17:40 - 23:20
    SHE - CKG
  • 17:40 (SHE)Thẩm Dương
  • 23:20 (CKG)Trùng Khánh
  • Hebei Airlines (NS 3242)Boeing 737 800
  • 05h 40m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 17:40 - 23:05
    SHE - CKG
  • 17:40 (SHE)Thẩm Dương
  • 23:05 (CKG)Trùng Khánh
  • Hebei Airlines (NS 3242)Boeing 737 800
  • 05h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 17:55 - 23:55
    SHE - CKG
  • 17:55 (SHE)Thẩm Dương
  • 23:55 (CKG)Trùng Khánh
  • Xiamen Airlines (MF 8030)Boeing 737 800
  • 06h 00m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:00 - 09:40
    SHE - PKX
    12:55 - 15:45
    PKX - CKG
  • 08:00 (SHE)Thẩm Dương
    12:55 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 09:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    15:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6101)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8815)Airbus
  • 07h 45m (03h 15m)
  • PKX Bắc Kinh 03h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 09:40
    SHE - PKX
    13:05 - 15:45
    PKX - CKG
  • 08:00 (SHE)Thẩm Dương
    13:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 09:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    15:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6101)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8815)Airbus
  • 07h 45m (03h 25m)
  • PKX Bắc Kinh 03h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 - 09:40
    SHE - PKX
    13:15 - 16:00
    PKX - CKG
  • 08:00 (SHE)Thẩm Dương
    13:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 09:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    16:00 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6101)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8815)Airbus
  • 08h 00m (03h 35m)
  • PKX Bắc Kinh 03h 35m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 - 09:40
    SHE - PKX
    13:05 - 15:45
    PKX - CKG
  • 08:00 (SHE)Thẩm Dương
    13:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 09:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    15:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6101)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 8815)Airbus A321 Neo
  • 07h 45m (03h 25m)
  • PKX Bắc Kinh 03h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 - 09:40
    SHE - PKX
    13:15 - 16:00
    PKX - CKG
  • 08:00 (SHE)Thẩm Dương
    13:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport
  • 09:40 (PKX)Beijing Daxing International Airport
    16:00 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6101)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8815)Airbus
  • 08h 00m (03h 35m)
  • PKX Bắc Kinh 03h 35m
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:10 - 10:30
    SHE - NKG
    13:45 - 15:55
    NKG - CKG
  • 08:10 (SHE)Thẩm Dương
    13:45 (NKG)Nam Kinh
  • 10:30 (NKG)Nam Kinh
    15:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6451)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8044)Airbus
  • 07h 45m (03h 15m)
  • NKG Nam Kinh 03h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:15 - 12:25
    SHE - CAN
    13:05 - 15:10
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    13:05 (CAN)Quảng Châu
  • 12:25 (CAN)Quảng Châu
    15:10 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6301)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3485)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 06h 55m (00h 40m)
  • CAN Quảng Châu 00h 40m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:15 - 12:25
    SHE - CAN
    13:05 - 15:10
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    13:05 (CAN)Quảng Châu
  • 12:25 (CAN)Quảng Châu
    15:10 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6301)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3485)Airbus A321 Neo
  • 06h 55m (00h 40m)
  • CAN Quảng Châu 00h 40m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:15 - 12:25
    SHE - CAN
    12:55 - 15:10
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    12:55 (CAN)Quảng Châu
  • 12:25 (CAN)Quảng Châu
    15:10 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6301)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3485)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 06h 55m (00h 30m)
  • CAN Quảng Châu 00h 30m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:15 - 12:10
    SHE - CAN
    13:35 - 15:35
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    13:35 (CAN)Quảng Châu
  • 12:10 (CAN)Quảng Châu
    15:35 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 8022)Airbus A359
    Sichuan Airlines (3U 8748)Airbus
  • 07h 20m (01h 25m)
  • CAN Quảng Châu 01h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:15 - 12:25
    SHE - CAN
    12:55 - 15:10
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    12:55 (CAN)Quảng Châu
  • 12:25 (CAN)Quảng Châu
    15:10 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6301)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3485)Airbus
  • 06h 55m (00h 30m)
  • CAN Quảng Châu 00h 30m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:15 - 12:25
    SHE - CAN
    13:05 - 15:10
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    13:05 (CAN)Quảng Châu
  • 12:25 (CAN)Quảng Châu
    15:10 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6301)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3485)Airbus
  • 06h 55m (00h 40m)
  • CAN Quảng Châu 00h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:15 - 12:10
    SHE - CAN
    12:55 - 15:10
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    12:55 (CAN)Quảng Châu
  • 12:10 (CAN)Quảng Châu
    15:10 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 8022)Airbus A359
    China Southern Airlines (CZ 3485)Airbus
  • 06h 55m (00h 45m)
  • CAN Quảng Châu 00h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:15 - 12:25
    SHE - CAN
    13:35 - 15:35
    CAN - CKG
  • 08:15 (SHE)Thẩm Dương
    13:35 (CAN)Quảng Châu
  • 12:25 (CAN)Quảng Châu
    15:35 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6301)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8748)Airbus
  • 07h 20m (01h 10m)
  • CAN Quảng Châu 01h 10m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:45 - 12:10
    SHE - XMN
    14:35 - 17:25
    XMN - CKG
  • 08:45 (SHE)Thẩm Dương
    14:35 (XMN)Hạ Môn
  • 12:10 (XMN)Hạ Môn
    17:25 (CKG)Trùng Khánh
  • Xiamen Airlines (MF 8387)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8423)Boeing 737 800
  • 08h 40m (02h 25m)
  • XMN Hạ Môn 02h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:45 - 12:10
    SHE - XMN
    14:40 - 17:25
    XMN - CKG
  • 08:45 (SHE)Thẩm Dương
    14:40 (XMN)Hạ Môn
  • 12:10 (XMN)Hạ Môn
    17:25 (CKG)Trùng Khánh
  • Xiamen Airlines (MF 8387)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8423)Boeing 737 800
  • 08h 40m (02h 30m)
  • XMN Hạ Môn 02h 30m
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:55 - 12:05
    SHE - WUH
    14:15 - 15:45
    WUH - CKG
  • 08:55 (SHE)Thẩm Dương
    14:15 (WUH)Vũ Hán
  • 12:05 (WUH)Vũ Hán
    15:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Chengdu Airlines (EU 1857)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8421)Boeing 737 800
  • 06h 50m (02h 10m)
  • WUH Vũ Hán 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    12:45 - 16:05
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    12:45 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:05 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus Industrie A330 200
    Air China (CA 4138)Boeing 737 800
  • 07h 00m (02h 05m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    14:00 - 16:45
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    14:00 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus
    Air China (CA 1439)Airbus
  • 07h 40m (03h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    14:00 - 16:45
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    14:00 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus Industrie A330 200
    Air China (CA 1439)Airbus Industrie A330 200
  • 07h 40m (03h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    12:45 - 15:40
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    12:45 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    15:40 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus Industrie A330 200
    Air China (CA 4138)Boeing 737 800
  • 06h 35m (02h 05m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    14:00 - 16:45
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    14:00 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus
    Air China (CA 1439)Boeing 787 9
  • 07h 40m (03h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 20m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    14:00 - 16:45
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    14:00 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1439)Airbus
  • 07h 40m (03h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    14:00 - 16:45
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    14:00 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1439)Boeing 777 300 Er
  • 07h 40m (03h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    12:45 - 15:40
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    12:45 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    15:40 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4138)Boeing 737 800
  • 06h 35m (02h 05m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    12:45 - 15:40
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    12:45 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    15:40 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus
    Air China (CA 4138)Boeing 737 800
  • 06h 35m (02h 05m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    14:00 - 16:45
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    14:00 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus Industrie A330 200
    Air China (CA 1439)Boeing 777 300
  • 07h 40m (03h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:05 - 10:40
    SHE - PEK
    14:00 - 16:45
    PEK - CKG
  • 09:05 (SHE)Thẩm Dương
    14:00 (PEK)Beijing Capital
  • 10:40 (PEK)Beijing Capital
    16:45 (CKG)Trùng Khánh
  • Air China (CA 1602)Airbus
    Air China (CA 1439)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 07h 40m (03h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 20m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 - 12:15
    SHE - WUH
    16:25 - 17:55
    WUH - CKG
  • 09:15 (SHE)Thẩm Dương
    16:25 (WUH)Vũ Hán
  • 12:15 (WUH)Vũ Hán
    17:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 5867)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8156)Airbus
  • 08h 40m (04h 10m)
  • WUH Vũ Hán 04h 10m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 - 12:15
    SHE - WUH
    16:25 - 17:55
    WUH - CKG
  • 09:15 (SHE)Thẩm Dương
    16:25 (WUH)Vũ Hán
  • 12:15 (WUH)Vũ Hán
    17:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 5867)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8156)Airbus
  • 08h 40m (04h 10m)
  • WUH Vũ Hán 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:15 - 12:15
    SHE - WUH
    14:15 - 15:45
    WUH - CKG
  • 09:15 (SHE)Thẩm Dương
    14:15 (WUH)Vũ Hán
  • 12:15 (WUH)Vũ Hán
    15:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 5867)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 8421)Boeing 737 800
  • 06h 30m (02h 00m)
  • WUH Vũ Hán 02h 00m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 09:15 - 12:15
    SHE - WUH
    16:25 - 17:55
    WUH - CKG
  • 09:15 (SHE)Thẩm Dương
    16:25 (WUH)Vũ Hán
  • 12:15 (WUH)Vũ Hán
    17:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 5867)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8156)Airbus
  • 08h 40m (04h 10m)
  • WUH Vũ Hán 04h 10m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 - 12:35
    SHE - CSX
    16:25 - 17:55
    CSX - CKG
  • 09:15 (SHE)Thẩm Dương
    16:25 (CSX)Trường Sa
  • 12:35 (CSX)Trường Sa
    17:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6407)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8010)Airbus
  • 08h 40m (03h 50m)
  • CSX Trường Sa 03h 50m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:15 - 12:15
    SHE - WUH
    16:25 - 17:55
    WUH - CKG
  • 09:15 (SHE)Thẩm Dương
    16:25 (WUH)Vũ Hán
  • 12:15 (WUH)Vũ Hán
    17:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 5867)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8156)Airbus Industrie A320 Sharklets
  • 08h 40m (04h 10m)
  • WUH Vũ Hán 04h 10m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:25 - 11:15
    SHE - TNA
    15:00 - 17:25
    TNA - CKG
  • 09:25 (SHE)Thẩm Dương
    15:00 (TNA)Tế Nam
  • 11:15 (TNA)Tế Nam
    17:25 (CKG)Trùng Khánh
  • Shandong Airlines (SC 8448)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 8815)Boeing 737 800
  • 08h 00m (03h 45m)
  • TNA Tế Nam 03h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:25 - 11:15
    SHE - TNA
    15:00 - 17:25
    TNA - CKG
  • 09:25 (SHE)Thẩm Dương
    15:00 (TNA)Tế Nam
  • 11:15 (TNA)Tế Nam
    17:25 (CKG)Trùng Khánh
  • Shandong Airlines (SC 8448)Boeing 737 800
    Shandong Airlines (SC 8815)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 08h 00m (03h 45m)
  • TNA Tế Nam 03h 45m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:30 - 11:45
    SHE - NKG
    13:45 - 15:55
    NKG - CKG
  • 09:30 (SHE)Thẩm Dương
    13:45 (NKG)Nam Kinh
  • 11:45 (NKG)Nam Kinh
    15:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6581)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8044)Airbus
  • 06h 25m (02h 00m)
  • NKG Nam Kinh 02h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:30 - 11:45
    SHE - NKG
    13:45 - 16:05
    NKG - CKG
  • 09:30 (SHE)Thẩm Dương
    13:45 (NKG)Nam Kinh
  • 11:45 (NKG)Nam Kinh
    16:05 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6581)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8044)Airbus
  • 06h 35m (02h 00m)
  • NKG Nam Kinh 02h 00m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 - 11:45
    SHE - NKG
    13:45 - 15:55
    NKG - CKG
  • 09:30 (SHE)Thẩm Dương
    13:45 (NKG)Nam Kinh
  • 11:45 (NKG)Nam Kinh
    15:55 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6581)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8044)Airbus
  • 06h 25m (02h 00m)
  • NKG Nam Kinh 02h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:00 - 13:05
    SHE - KHN
    16:25 - 18:25
    KHN - CKG
  • 10:00 (SHE)Thẩm Dương
    16:25 (KHN)Nam Xương
  • 13:05 (KHN)Nam Xương
    18:25 (CKG)Trùng Khánh
  • (RY 8907)Boeing 737 800
    (RY 6681)Boeing 737 800
  • 08h 25m (03h 20m)
  • KHN Nam Xương 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:00 - 12:25
    SHE - PVG
    13:25 - 16:25
    PVG - CKG
  • 10:00 (SHE)Thẩm Dương
    13:25 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 12:25 (PVG)Shanghai Pu Dong
    16:25 (CKG)Trùng Khánh
  • Spring Airlines (9C 7636)Airbus
    Spring Airlines (9C 8867)Airbus
  • 06h 25m (01h 00m)
  • PVG Thượng Hải 01h 00m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 - 12:35
    SHE - PVG
    13:25 - 16:25
    PVG - CKG
  • 10:00 (SHE)Thẩm Dương
    13:25 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 12:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
    16:25 (CKG)Trùng Khánh
  • Spring Airlines (9C 7636)Airbus
    Spring Airlines (9C 8867)Airbus
  • 06h 25m (00h 50m)
  • PVG Thượng Hải 00h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 10:05 - 14:10
    SHE - CAN
    16:30 - 18:45
    CAN - CKG
  • 10:05 (SHE)Thẩm Dương
    16:30 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    18:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6367)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3411)Airbus
  • 08h 40m (02h 20m)
  • CAN Quảng Châu 02h 20m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:05 - 14:10
    SHE - CAN
    16:30 - 18:45
    CAN - CKG
  • 10:05 (SHE)Thẩm Dương
    16:30 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    18:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6367)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 3411)Boeing 777 300 Er
  • 08h 40m (02h 20m)
  • CAN Quảng Châu 02h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:05 - 14:10
    SHE - CAN
    16:30 - 18:45
    CAN - CKG
  • 10:05 (SHE)Thẩm Dương
    16:30 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    18:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6367)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3411)Boeing 787 8
  • 08h 40m (02h 20m)
  • CAN Quảng Châu 02h 20m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:05 - 14:10
    SHE - CAN
    16:30 - 18:45
    CAN - CKG
  • 10:05 (SHE)Thẩm Dương
    16:30 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    18:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6367)Airbus Industrie A330 200
    China Southern Airlines (CZ 3411)Airbus A321 Neo
  • 08h 40m (02h 20m)
  • CAN Quảng Châu 02h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:05 - 14:10
    SHE - CAN
    16:30 - 18:45
    CAN - CKG
  • 10:05 (SHE)Thẩm Dương
    16:30 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    18:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6367)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3411)Boeing 777 300 Er
  • 08h 40m (02h 20m)
  • CAN Quảng Châu 02h 20m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:05 - 14:10
    SHE - CAN
    16:30 - 18:45
    CAN - CKG
  • 10:05 (SHE)Thẩm Dương
    16:30 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    18:45 (CKG)Trùng Khánh
  • China Southern Airlines (CZ 6367)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3411)Boeing 737 800
  • 08h 40m (02h 20m)
  • CAN Quảng Châu 02h 20m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:45 - 13:25
    SHE - HFE
    17:00 - 19:05
    HFE - CKG
  • 10:45 (SHE)Thẩm Dương
    17:00 (HFE)Hợp Phì
  • 13:25 (HFE)Hợp Phì
    19:05 (CKG)Trùng Khánh
  • China Eastern Airlines (MU 6657)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8198)Airbus
  • 08h 20m (03h 35m)
  • HFE Hợp Phì 03h 35m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:45 - 13:25
    SHE - HFE
    17:00 - 19:05
    HFE - CKG
  • 10:45 (SHE)Thẩm Dương
    17:00 (HFE)Hợp Phì
  • 13:25 (HFE)Hợp Phì
    19:05 (CKG)Trùng Khánh
  • China Eastern Airlines (MU 6657)Airbus
    Sichuan Airlines (3U 8198)Airbus
  • 08h 20m (03h 35m)
  • HFE Hợp Phì 03h 35m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thẩm Dương đến Trùng Khánh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Trùng Khánh là 3 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thẩm Dương đến Trùng Khánh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thẩm Dương tới Trùng Khánh là 2037km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 23:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Trùng Khánh

9 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thẩm Dương đến Trùng Khánh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego