Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Sky Express

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Munich đến Athens là Sky Express.

  • Sky Express Sky Express
  • Wizz Air Malta Wizz Air Malta
  • EasyJet EasyJet
  • Aegean Airlines Aegean Airlines
  • KLM KLM
  • Vueling Airlines Vueling Airlines
  • Pegasus Airlines Pegasus Airlines
  • Air France Air France
  • Lufthansa Lufthansa
  • LOT Polish Airlines LOT Polish Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Munich đến Athens là tháng 12.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Munich đến Athens là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 12pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Munich đến Athens là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:40 - 12:05
    MUC - ATH
  • 08:40 (MUC)Munich International Airport
  • 12:05 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 1750)Airbus
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:10 - 14:35
    MUC - ATH
  • 11:10 (MUC)Munich International Airport
  • 14:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 1752)Airbus
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:15 - 14:45
    MUC - ATH
  • 11:15 (MUC)Munich International Airport
  • 14:45 (ATH)Quốc tế Athens
  • Aegean Airlines (A3 803)Airbus A321 Neo
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 12:55 - 16:30
    MUC - ATH
  • 12:55 (MUC)Munich International Airport
  • 16:30 (ATH)Quốc tế Athens
  • Sky Express (GQ 871)Airbus A320 Neo
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 15:10 - 18:35
    MUC - ATH
  • 15:10 (MUC)Munich International Airport
  • 18:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 1754)Airbus
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 18:25 - 21:55
    MUC - ATH
  • 18:25 (MUC)Munich International Airport
  • 21:55 (ATH)Quốc tế Athens
  • Aegean Airlines (A3 807)Airbus A320 Neo
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 19:20 - 22:45
    MUC - ATH
  • 19:20 (MUC)Munich International Airport
  • 22:45 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 1756)Airbus
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus

Chuyến bay Nối tiếp

  • 07:30 - 08:25
    MUC - VIE
    09:35 - 12:45
    VIE - ATH
  • 07:30 (MUC)Munich International Airport
    09:35 (VIE)Vienna Airport
  • 08:25 (VIE)Vienna Airport
    12:45 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 2324)Airbus
    Austrian Airlines (OS 801)Airbus
  • 4h 15m (1h 10m)
  • VIE Vienna 1h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 07:30 - 08:25
    MUC - VIE
    09:35 - 12:45
    VIE - ATH
  • 07:30 (MUC)Munich International Airport
    09:35 (VIE)Vienna Airport
  • 08:25 (VIE)Vienna Airport
    12:45 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 2324)Airbus
    Austrian Airlines (OS 801)Airbus
  • 4h 15m (1h 10m)
  • VIE Vienna 1h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:30 - 08:25
    MUC - VIE
    09:35 - 12:45
    VIE - ATH
  • 07:30 (MUC)Munich International Airport
    09:35 (VIE)Vienna Airport
  • 08:25 (VIE)Vienna Airport
    12:45 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 2324)Canadair Regional
    Austrian Airlines (OS 801)Airbus
  • 4h 15m (1h 10m)
  • VIE Vienna 1h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 09:00
    MUC - FRA
    11:10 - 14:50
    FRA - ATH
  • 08:00 (MUC)Munich International Airport
    11:10 (FRA)Frankfurt International Airport
  • 09:00 (FRA)Frankfurt International Airport
    14:50 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 95)Airbus
    Aegean Airlines (A3 831)Airbus A320 Neo
  • 5h 50m (2h 10m)
  • FRA Frankfurt/ Main 2h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:55 - 10:20
    MUC - BRU
    11:10 - 15:10
    BRU - ATH
  • 08:55 (MUC)Munich International Airport
    11:10 (BRU)Brussels Airport
  • 10:20 (BRU)Brussels Airport
    15:10 (ATH)Quốc tế Athens
  • Brussels Airlines (SN 2642)Airbus
    Aegean Airlines (A3 621)Airbus A320 Neo
  • 5h 15m (50m)
  • BRU Brussels 50m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:00 - 10:00
    MUC - FRA
    11:10 - 14:50
    FRA - ATH
  • 09:00 (MUC)Munich International Airport
    11:10 (FRA)Frankfurt International Airport
  • 10:00 (FRA)Frankfurt International Airport
    14:50 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 99)Airbus
    Aegean Airlines (A3 831)Airbus A320 Neo
  • 4h 50m (1h 10m)
  • FRA Frankfurt/ Main 1h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:25 - 11:00
    MUC - AMS
    12:20 - 16:35
    AMS - ATH
  • 09:25 (MUC)Munich International Airport
    12:20 (AMS)Amsterdam Airport
  • 11:00 (AMS)Amsterdam Airport
    16:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • KLM (KL 1850)Embraer Emb E90
    KLM (KL 1955)Boeing 737 800
  • 6h 10m (1h 20m)
  • AMS Amsterdam 1h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:25 - 11:00
    MUC - AMS
    12:20 - 16:35
    AMS - ATH
  • 09:25 (MUC)Munich International Airport
    12:20 (AMS)Amsterdam Airport
  • 11:00 (AMS)Amsterdam Airport
    16:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • KLM (KL 1850)Embraer 195 E2
    KLM (KL 1955)Boeing 737 800
  • 6h 10m (1h 20m)
  • AMS Amsterdam 1h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 10:20 - 13:20
    MUC - SKG
    14:40 - 15:35
    SKG - ATH
  • 10:20 (MUC)Munich International Airport
    14:40 (SKG)Thessaloniki Airport
  • 13:20 (SKG)Thessaloniki Airport
    15:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • Aegean Airlines (A3 501)Airbus A320 Neo
    Aegean Airlines (A3 117)Airbus A320 Neo
  • 4h 15m (1h 20m)
  • SKG Thessaloniki 1h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 14:35 - 17:35
    MUC - SKG
    19:45 - 20:40
    SKG - ATH
  • 14:35 (MUC)Munich International Airport
    19:45 (SKG)Thessaloniki Airport
  • 17:35 (SKG)Thessaloniki Airport
    20:40 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 1774)Airbus
    Aegean Airlines (A3 123)Airbus
  • 5h 05m (2h 10m)
  • SKG Thessaloniki 2h 10m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 - 16:00
    MUC - FRA
    18:55 - 22:35
    FRA - ATH
  • 15:00 (MUC)Munich International Airport
    18:55 (FRA)Frankfurt International Airport
  • 16:00 (FRA)Frankfurt International Airport
    22:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 111)Airbus A320 Neo
    Aegean Airlines (A3 833)Airbus A320 Neo
  • 6h 35m (2h 55m)
  • FRA Frankfurt/ Main 2h 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:30 - 16:35
    MUC - VIE
    17:25 - 20:35
    VIE - ATH
  • 15:30 (MUC)Munich International Airport
    17:25 (VIE)Vienna Airport
  • 16:35 (VIE)Vienna Airport
    20:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • Austrian Airlines (OS 104)Airbus
    Austrian Airlines (OS 807)Airbus
  • 4h 05m (50m)
  • VIE Vienna 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:30 - 16:35
    MUC - VIE
    17:25 - 20:35
    VIE - ATH
  • 15:30 (MUC)Munich International Airport
    17:25 (VIE)Vienna Airport
  • 16:35 (VIE)Vienna Airport
    20:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • Austrian Airlines (OS 104)Embraer 195
    Austrian Airlines (OS 807)Airbus
  • 4h 05m (50m)
  • VIE Vienna 50m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 - 18:00
    MUC - FRA
    18:55 - 22:35
    FRA - ATH
  • 17:00 (MUC)Munich International Airport
    18:55 (FRA)Frankfurt International Airport
  • 18:00 (FRA)Frankfurt International Airport
    22:35 (ATH)Quốc tế Athens
  • Lufthansa (LH 115)Airbus A320 Neo
    Aegean Airlines (A3 833)Airbus A320 Neo
  • 4h 35m (55m)
  • FRA Frankfurt/ Main 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Munich đến Athens là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Munich đến Athens là 2 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Munich đến Athens là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Munich tới Athens là 1496km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Munich đến Athens

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Munich đến Athens. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego