Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Royal Jordanian

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Kuala Lumpur đến Paris là Royal Jordanian.

  • Royal Jordanian Royal Jordanian
  • Saudia Saudia
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • Garuda Indonesia Garuda Indonesia
  • Emirates Emirates
  • Air France Air France
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Oman Air Oman Air
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • SriLankan Airlines SriLankan Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Kuala Lumpur đến Paris là tháng 11.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Kuala Lumpur đến Paris là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 6pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Kuala Lumpur đến Paris là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 10:10 - 11:25
    KUL - SIN
    13:55 - 21:15
    SIN - CDG
  • 10:10 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    13:55 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 11:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:15 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Malaysia Airlines (MH 627)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 332)Airbus A359
  • 17h 05m (2h 30m)
  • SIN Singapore 2h 30m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:15 - 13:10
    KUL - DXB
    14:40 - 20:00
    DXB - CDG
  • 10:15 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    14:40 (DXB)Dubai International Airport
  • 13:10 (DXB)Dubai International Airport
    20:00 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Emirates (EK 345)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 75)Airbus Industrie A380 800
  • 15h 45m (1h 30m)
  • DXB Dubai 1h 30m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:25 - 11:35
    KUL - SIN
    13:55 - 21:15
    SIN - CDG
  • 10:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    13:55 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 11:35 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:15 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 105)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 332)Airbus A359
  • 16h 50m (2h 20m)
  • SIN Singapore 2h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 10:25 - 11:35
    KUL - SIN
    13:55 - 21:15
    SIN - CDG
  • 10:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    13:55 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 11:35 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:15 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 105)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 332)Airbus A359
  • 16h 50m (2h 20m)
  • SIN Singapore 2h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:45 - 18:55+ 1
    KUL - BKK
    00:05 - 07:10+ 1
    BKK - CDG
  • 17:45 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    00:05 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 18:55 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    07:10 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Malaysia Airlines (MH 780)Boeing 737 800
    Thai Airways (TG 930)Boeing 777 300 Er
  • 19h 25m (5h 10m)
  • BKK Bangkok 5h 10m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 19:10 - 20:25+ 1
    KUL - SIN
    00:15 - 07:35+ 1
    SIN - CDG
  • 19:10 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    00:15 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 20:25 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    07:35 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Malaysia Airlines (MH 607)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 336)Boeing 777 300 Er
  • 18h 25m (3h 50m)
  • SIN Singapore 3h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:20 - 22:20+ 1
    KUL - DXB
    04:05 - 09:25+ 1
    DXB - CDG
  • 19:20 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    04:05 (DXB)Dubai International Airport
  • 22:20 (DXB)Dubai International Airport + 1
    09:25 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Emirates (EK 347)Airbus Industrie A380 800
    Emirates (EK 71)Airbus Industrie A380 800
  • 20h 05m (5h 45m)
  • DXB Dubai 5h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:40 - 21:50+ 1
    KUL - SIN
    00:15 - 07:35+ 1
    SIN - CDG
  • 20:40 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    00:15 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    07:35 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 125)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 336)Boeing 777 300 Er
  • 16h 55m (2h 25m)
  • SIN Singapore 2h 25m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 20:55 - 22:05+ 1
    KUL - BKK
    00:05 - 07:10+ 1
    BKK - CDG
  • 20:55 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    00:05 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 22:05 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    07:10 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Thai Airways (TG 418)Boeing 787 8
    Thai Airways (TG 930)Boeing 777 300 Er
  • 16h 15m (2h)
  • BKK Bangkok 2h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:00 - 22:55+ 1
    KUL - CMB
    00:25 - 07:55+ 1
    CMB - CDG
  • 22:00 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    00:25 (CMB)Colombo Bandaranaike Airport
  • 22:55 (CMB)Colombo Bandaranaike Airport + 1
    07:55 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Malaysia Airlines (MH 179)Boeing 737 800
    SriLankan Airlines (UL 563)Airbus Industrie 330 300
  • 15h 55m (1h 30m)
  • CMB Colombo 1h 30m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:30 - 05:55+ 1
    KUL - LHR
    10:55 - 13:15+ 1
    LHR - CDG
  • 23:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    10:55 (LHR)London Heathrow
  • 05:55 (LHR)London Heathrow + 1
    13:15 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Malaysia Airlines (MH 2)Airbus A359
    British Airways (BA 308)Airbus
  • 19h 45m (5h)
  • LHR London 5h
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 02:25 - 05:30
    KUL - DXB
    08:20 - 13:30
    DXB - CDG
  • 02:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    08:20 (DXB)Dubai International Airport
  • 05:30 (DXB)Dubai International Airport
    13:30 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Emirates (EK 343)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 73)Airbus Industrie A380 800
  • 17h 05m (2h 50m)
  • DXB Dubai 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Kuala Lumpur đến Paris là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Kuala Lumpur tới Paris là 10424km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 02:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego