Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất VietJet Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Jakarta đến Thành Đô là VietJet Air.

  • VietJet Air VietJet Air
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Air Macau Air Macau
  • Air China Air China
  • AirAsia X AirAsia X
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • Batik Air Batik Air
  • FlexFlight FlexFlight
Tháng Rẻ Nhất tháng 9

Thời gian di chuyển: tháng 6 2024 - tháng 5 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Jakarta đến Thành Đô là tháng 9.

  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần chủ nhật

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Jakarta đến Thành Đô là chủ nhật.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 1pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Jakarta đến Thành Đô là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 05, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:00 - 05:40+ 1
    CGK - TFU
  • 23:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 05:40 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport + 1
  • Air China (CA 476)Airbus
  • 05h 40m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus

Chuyến bay Nối tiếp

  • 07:05 - 13:25
    CGK - XMN
    17:05 - 19:45
    XMN - TFU
  • 07:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    17:05 (XMN)Hạ Môn
  • 13:25 (XMN)Hạ Môn
    19:45 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Xiamen Airlines (MF 868)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8441)Airbus A321 Neo
  • 11h 40m (03h 40m)
  • XMN Hạ Môn 03h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:55 - 10:45
    CGK - SIN
    12:35 - 17:20
    SIN - TFU
  • 07:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    12:35 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 10:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    17:20 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 953)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 842)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 08h 25m (01h 50m)
  • SIN Singapore 01h 50m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 07:55 - 10:45
    CGK - SIN
    16:00 - 20:25
    SIN - TFU
  • 07:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    16:00 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 10:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    20:25 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 953)Boeing 777 300 Er
    Air China (CA 404)Airbus A320 Neo
  • 11h 30m (05h 15m)
  • SIN Singapore 05h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:10 - 14:20
    CGK - HKG
    17:30 - 20:05
    HKG - TFU
  • 08:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    17:30 (HKG)Hồng Kông
  • 14:20 (HKG)Hồng Kông
    20:05 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Cathay Pacific (CX 718)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 428)Airbus
  • 10h 55m (03h 10m)
  • HKG Hồng Kông 03h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    17:10 - 19:25
    CAN - TFU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    17:10 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    19:25 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus
  • 09h 15m (01h 45m)
  • CAN Quảng Châu 01h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    17:10 - 19:25
    CAN - TFU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    17:10 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    19:25 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 09h 15m (01h 45m)
  • CAN Quảng Châu 01h 45m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    20:15 - 22:50
    CAN - CTU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    20:15 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    22:50 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3413)Airbus A350
  • 12h 40m (04h 50m)
  • CAN Quảng Châu 04h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    20:15 - 22:50
    CAN - CTU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    20:15 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    22:50 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3413)Airbus A359
  • 12h 40m (04h 50m)
  • CAN Quảng Châu 04h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    20:25 - 22:40
    CAN - CTU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    20:25 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    22:40 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Chengdu Airlines (EU 2232)Airbus
  • 12h 30m (05h 00m)
  • CAN Quảng Châu 05h 00m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    20:25 - 22:55
    CAN - CTU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    20:25 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    22:55 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Chengdu Airlines (EU 2232)Airbus
  • 12h 45m (05h 00m)
  • CAN Quảng Châu 05h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    20:25 - 23:00
    CAN - CTU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    20:25 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    23:00 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8738)Airbus
  • 12h 50m (05h 00m)
  • CAN Quảng Châu 05h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    17:10 - 19:25
    CAN - TFU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    17:10 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    19:25 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus
  • 09h 15m (01h 45m)
  • CAN Quảng Châu 01h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    20:05 - 22:20
    CAN - TFU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    20:05 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    22:20 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6720)Airbus
  • 12h 10m (04h 40m)
  • CAN Quảng Châu 04h 40m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    20:25 - 23:00
    CAN - CTU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    20:25 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    23:00 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8738)Airbus A359
  • 12h 50m (05h 00m)
  • CAN Quảng Châu 05h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:10 - 15:25
    CGK - CAN
    17:10 - 19:25
    CAN - TFU
  • 09:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    17:10 (CAN)Quảng Châu
  • 15:25 (CAN)Quảng Châu
    19:25 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 388)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 6714)Airbus A320 Neo
  • 09h 15m (01h 45m)
  • CAN Quảng Châu 01h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:15 - 14:05
    CGK - SIN
    16:00 - 20:25
    SIN - TFU
  • 11:15 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    16:00 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 14:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    20:25 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 957)Airbus A359
    Air China (CA 404)Airbus A320 Neo
  • 08h 10m (01h 55m)
  • SIN Singapore 01h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:30 - 16:40+ 1
    CGK - SGN
    21:30 - 02:00+ 1
    SGN - TFU
  • 13:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    21:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 16:40 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh + 1
    02:00 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • VietJet Air (VJ 854)Airbus
    VietJet Air (VJ 3930)Airbus
  • 11h 30m (04h 50m)
  • SGN TP. Hồ Chí Minh 04h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 13:30 - 16:40+ 1
    CGK - SGN
    21:25 - 02:00+ 1
    SGN - TFU
  • 13:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    21:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 16:40 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh + 1
    02:00 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • VietJet Air (VJ 854)Airbus
    VietJet Air (VJ 3930)Airbus
  • 11h 30m (04h 45m)
  • SGN TP. Hồ Chí Minh 04h 45m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:30 - 19:40+ 1
    CGK - KUL
    21:30 - 02:15+ 1
    KUL - TFU
  • 16:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    21:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 19:40 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    02:15 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Batik Air (OD 349)Boeing 737 800
    Batik Air (OD 672)Boeing 737 800
  • 08h 45m (01h 50m)
  • KUL Kuala Lumpur 01h 50m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:30 - 19:40+ 1
    CGK - KUL
    21:30 - 02:15+ 1
    KUL - TFU
  • 16:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    21:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 19:40 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    02:15 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Batik Air (OD 349)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Batik Air (OD 672)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 08h 45m (01h 50m)
  • KUL Kuala Lumpur 01h 50m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:30 - 19:40+ 1
    CGK - KUL
    21:30 - 02:15+ 1
    KUL - TFU
  • 16:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    21:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 19:40 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    02:15 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Batik Air (OD 349)Boeing 737 800
    Batik Air (OD 672)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 08h 45m (01h 50m)
  • KUL Kuala Lumpur 01h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 22:45 - 06:40+ 1
    CGK - PEK
    09:00 - 11:55+ 1
    PEK - CTU
  • 22:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:00 (PEK)Beijing Capital
  • 06:40 (PEK)Beijing Capital + 1
    11:55 (CTU)Thành Đô
  • Air China (CA 978)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4184)Airbus A359
  • 12h 10m (02h 20m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:45 - 06:55+ 1
    CGK - PEK
    09:00 - 11:55+ 1
    PEK - CTU
  • 22:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:00 (PEK)Beijing Capital
  • 06:55 (PEK)Beijing Capital + 1
    11:55 (CTU)Thành Đô
  • Air China (CA 978)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4184)Airbus A359
  • 12h 10m (02h 05m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 05m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:45 - 06:40+ 1
    CGK - PEK
    09:30 - 12:25+ 1
    PEK - CTU
  • 22:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:30 (PEK)Beijing Capital
  • 06:40 (PEK)Beijing Capital + 1
    12:25 (CTU)Thành Đô
  • Air China (CA 978)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1415)Boeing 777 300 Er
  • 12h 40m (02h 50m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:45 - 06:55+ 1
    CGK - PEK
    09:00 - 12:00+ 1
    PEK - CTU
  • 22:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:00 (PEK)Beijing Capital
  • 06:55 (PEK)Beijing Capital + 1
    12:00 (CTU)Thành Đô
  • Air China (CA 978)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 4184)Airbus A359
  • 12h 15m (02h 05m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 05m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:45 - 06:55+ 1
    CGK - PEK
    09:30 - 12:25+ 1
    PEK - CTU
  • 22:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:30 (PEK)Beijing Capital
  • 06:55 (PEK)Beijing Capital + 1
    12:25 (CTU)Thành Đô
  • Air China (CA 978)Airbus Industrie 330 300
    Air China (CA 1415)Airbus A359
  • 12h 40m (02h 35m)
  • PEK Bắc Kinh 02h 35m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:30 - 06:55+ 1
    CGK - PVG
    09:10 - 12:15+ 1
    PVG - CTU
  • 23:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 06:55 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:15 (CTU)Thành Đô
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5405)Airbus Industrie A330 200
  • 11h 45m (02h 15m)
  • PVG Thượng Hải 02h 15m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:30 - 07:00+ 1
    CGK - PVG
    09:10 - 12:15+ 1
    PVG - CTU
  • 23:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 07:00 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:15 (CTU)Thành Đô
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5405)Airbus Industrie A330 200
  • 11h 45m (02h 10m)
  • PVG Thượng Hải 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:30 - 06:55+ 1
    CGK - PVG
    09:10 - 12:15+ 1
    PVG - CTU
  • 23:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 06:55 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:15 (CTU)Thành Đô
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5405)Boeing 777 300 Er
  • 11h 45m (02h 15m)
  • PVG Thượng Hải 02h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:30 - 07:00+ 1
    CGK - PVG
    09:10 - 12:15+ 1
    PVG - CTU
  • 23:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 07:00 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:15 (CTU)Thành Đô
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5405)Boeing 777 300 Er
  • 11h 45m (02h 10m)
  • PVG Thượng Hải 02h 10m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:30 - 06:55+ 1
    CGK - PVG
    09:10 - 12:15+ 1
    PVG - CTU
  • 23:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 06:55 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:15 (CTU)Thành Đô
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 5405)Airbus Industrie 330 300
  • 11h 45m (02h 15m)
  • PVG Thượng Hải 02h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:55 - 07:05+ 1
    CGK - PVG
    09:10 - 12:15+ 1
    PVG - CTU
  • 23:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 07:05 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:15 (CTU)Thành Đô
  • Garuda Indonesia (GA 894)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5405)Airbus Industrie A330 200
  • 11h 20m (02h 05m)
  • PVG Thượng Hải 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:55 - 07:05+ 1
    CGK - PVG
    09:10 - 12:15+ 1
    PVG - CTU
  • 23:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 07:05 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:15 (CTU)Thành Đô
  • Garuda Indonesia (GA 894)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5405)Boeing 777 300 Er
  • 11h 20m (02h 05m)
  • PVG Thượng Hải 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:05 - 06:05
    CGK - HKG
    10:00 - 12:35
    HKG - TFU
  • 00:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:00 (HKG)Hồng Kông
  • 06:05 (HKG)Hồng Kông
    12:35 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • Cathay Pacific (CX 798)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 986)Airbus Industrie 330 300
  • 11h 30m (03h 55m)
  • HKG Hồng Kông 03h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:20 - 07:00
    CGK - SZX
    09:20 - 11:55
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 07:00 (SZX)Thâm Quyến
    11:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3621)Airbus
  • 10h 35m (02h 20m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 20m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 00:20 - 07:00
    CGK - SZX
    09:20 - 11:55
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 07:00 (SZX)Thâm Quyến
    11:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3621)Airbus
  • 10h 35m (02h 20m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 20m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 00:20 - 07:00
    CGK - SZX
    09:20 - 11:55
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 07:00 (SZX)Thâm Quyến
    11:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3621)Airbus
  • 10h 35m (02h 20m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 20m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:20 - 07:00
    CGK - SZX
    10:20 - 12:40
    SZX - CTU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 07:00 (SZX)Thâm Quyến
    12:40 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8702)Airbus A359
  • 11h 20m (03h 20m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:20 - 06:55
    CGK - SZX
    09:00 - 11:20
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:00 (SZX)Thâm Quyến
  • 06:55 (SZX)Thâm Quyến
    11:20 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Donghai Airlines (DZ 6239)Boeing 737 300
  • 10h 00m (02h 05m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 00:20 - 05:55
    CGK - SZX
    10:20 - 12:40
    SZX - CTU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 05:55 (SZX)Thâm Quyến
    12:40 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8702)Airbus
  • 11h 20m (04h 25m)
  • SZX Thẩm Quyến 04h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 00:20 - 07:00
    CGK - SZX
    09:15 - 11:20
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:15 (SZX)Thâm Quyến
  • 07:00 (SZX)Thâm Quyến
    11:20 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Donghai Airlines (DZ 6239)Boeing 737 300
  • 10h 00m (02h 15m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 15m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:20 - 06:55
    CGK - SZX
    09:20 - 11:55
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 06:55 (SZX)Thâm Quyến
    11:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3621)Airbus
  • 10h 35m (02h 25m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 25m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 00:20 - 07:00
    CGK - SZX
    11:35 - 14:15
    SZX - CTU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    11:35 (SZX)Thâm Quyến
  • 07:00 (SZX)Thâm Quyến
    14:15 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Chengdu Airlines (EU 2218)Airbus
  • 12h 55m (04h 35m)
  • SZX Thẩm Quyến 04h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:20 - 06:55
    CGK - SZX
    10:20 - 12:40
    SZX - CTU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 06:55 (SZX)Thâm Quyến
    12:40 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8702)Airbus
  • 11h 20m (03h 25m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 00:20 - 05:55
    CGK - SZX
    09:20 - 11:55
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 05:55 (SZX)Thâm Quyến
    11:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3621)Airbus
  • 10h 35m (03h 25m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 00:20 - 07:00
    CGK - SZX
    10:20 - 12:40
    SZX - CTU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 07:00 (SZX)Thâm Quyến
    12:40 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8702)Airbus
  • 11h 20m (03h 20m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 20m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 00:20 - 05:45
    CGK - SZX
    09:20 - 11:55
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 05:45 (SZX)Thâm Quyến
    11:55 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    China Southern Airlines (CZ 3621)Airbus
  • 10h 35m (03h 35m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 35m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:20 - 05:45
    CGK - SZX
    10:20 - 12:40
    SZX - CTU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 05:45 (SZX)Thâm Quyến
    12:40 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8702)Airbus
  • 11h 20m (04h 35m)
  • SZX Thẩm Quyến 04h 35m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 00:20 - 06:55
    CGK - SZX
    10:20 - 12:40
    SZX - CTU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 06:55 (SZX)Thâm Quyến
    12:40 (CTU)Thành Đô
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Sichuan Airlines (3U 8702)Airbus Industrie A321 Sharklets
  • 11h 20m (03h 25m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 00:20 - 06:55
    CGK - SZX
    09:05 - 11:20
    SZX - TFU
  • 00:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:05 (SZX)Thâm Quyến
  • 06:55 (SZX)Thâm Quyến
    11:20 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 8354)Airbus A321 Neo
    Donghai Airlines (DZ 6239)Boeing 737 300
  • 10h 00m (02h 10m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Jakarta đến Thành Đô là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Jakarta đến Thành Đô là 5 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Jakarta đến Thành Đô là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Jakarta tới Thành Đô là 4101km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 22:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Jakarta đến Thành Đô

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Jakarta đến Thành Đô. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego