Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:15 - 10:40
    HAN - CAN
    16:20 - 19:05
    CAN - TSN
  • 08:15 (HAN)Hà Nội
    16:20 (CAN)Quảng Châu
  • 10:40 (CAN)Quảng Châu
    19:05 (TSN)Thiên Tân
  • China Southern Airlines (CZ 372)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 3135)Airbus A359
  • 09h 50m (05h 40m)
  • CAN Quảng Châu 05h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 08:15 - 10:40
    HAN - CAN
    16:20 - 19:05
    CAN - TSN
  • 08:15 (HAN)Hà Nội
    16:20 (CAN)Quảng Châu
  • 10:40 (CAN)Quảng Châu
    19:05 (TSN)Thiên Tân
  • China Southern Airlines (CZ 372)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 3135)Boeing 787 9
  • 09h 50m (05h 40m)
  • CAN Quảng Châu 05h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:15 - 10:40
    HAN - CAN
    16:20 - 19:05
    CAN - TSN
  • 08:15 (HAN)Hà Nội
    16:20 (CAN)Quảng Châu
  • 10:40 (CAN)Quảng Châu
    19:05 (TSN)Thiên Tân
  • China Southern Airlines (CZ 372)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 3135)Boeing 787 8
  • 09h 50m (05h 40m)
  • CAN Quảng Châu 05h 40m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:20 - 12:50
    HAN - SZX
    15:15 - 18:20
    SZX - TSN
  • 10:20 (HAN)Hà Nội
    15:15 (SZX)Thâm Quyến
  • 12:50 (SZX)Thâm Quyến
    18:20 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 8014)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 9125)Airbus
  • 07h 00m (02h 25m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 25m
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 - 12:50
    HAN - SZX
    16:20 - 19:40
    SZX - TSN
  • 10:20 (HAN)Hà Nội
    16:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 12:50 (SZX)Thâm Quyến
    19:40 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 8014)Boeing 737 800
    Air China (CA 2816)Boeing 737 800
  • 08h 20m (03h 30m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 30m
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 10:20 - 12:50
    HAN - SZX
    16:20 - 19:40
    SZX - TSN
  • 10:20 (HAN)Hà Nội
    16:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 12:50 (SZX)Thâm Quyến
    19:40 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 8014)Boeing 737 800
    Air China (CA 2816)Boeing 737 700
  • 08h 20m (03h 30m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:20 - 13:05
    HAN - SZX
    16:20 - 19:40
    SZX - TSN
  • 10:20 (HAN)Hà Nội
    16:20 (SZX)Thâm Quyến
  • 13:05 (SZX)Thâm Quyến
    19:40 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 8014)Boeing 737 800
    Air China (CA 2816)Boeing 737 800
  • 08h 20m (03h 15m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 10:20 - 12:50
    HAN - SZX
    16:45 - 19:55
    SZX - TSN
  • 10:20 (HAN)Hà Nội
    16:45 (SZX)Thâm Quyến
  • 12:50 (SZX)Thâm Quyến
    19:55 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 8014)Boeing 737 800
    Air China (CA 2816)Boeing 737 800
  • 08h 35m (03h 55m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:20 - 13:05
    HAN - SZX
    15:15 - 18:20
    SZX - TSN
  • 10:20 (HAN)Hà Nội
    15:15 (SZX)Thâm Quyến
  • 13:05 (SZX)Thâm Quyến
    18:20 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 8014)Boeing 737 800
    Shenzhen Airlines (ZH 9125)Airbus
  • 07h 00m (02h 10m)
  • SZX Thẩm Quyến 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:45 - 14:35
    HAN - CAN
    19:40 - 22:45
    CAN - TSN
  • 11:45 (HAN)Hà Nội
    19:40 (CAN)Quảng Châu
  • 14:35 (CAN)Quảng Châu
    22:45 (TSN)Thiên Tân
  • China Southern Airlines (CZ 3050)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 3349)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 10h 00m (05h 05m)
  • CAN Quảng Châu 05h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 12:30 - 15:20
    HAN - CAN
    19:40 - 22:45
    CAN - TSN
  • 12:30 (HAN)Hà Nội
    19:40 (CAN)Quảng Châu
  • 15:20 (CAN)Quảng Châu
    22:45 (TSN)Thiên Tân
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 506)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 3349)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 09h 15m (04h 20m)
  • CAN Quảng Châu 04h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 15:40 - 18:40
    HAN - XMN
    21:05 - 23:55
    XMN - TSN
  • 15:40 (HAN)Hà Nội
    21:05 (XMN)Hạ Môn
  • 18:40 (XMN)Hạ Môn
    23:55 (TSN)Thiên Tân
  • Xiamen Airlines (MF 870)Boeing 737 800
    Xiamen Airlines (MF 8145)Boeing 737 800
  • 07h 15m (02h 25m)
  • XMN Hạ Môn 02h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:30 - 19:55+ 1
    HAN - KMG
    21:30 - 00:30+ 1
    KMG - TSN
  • 17:30 (HAN)Hà Nội
    21:30 (KMG)Côn Minh
  • 19:55 (KMG)Côn Minh + 1
    00:30 (TSN)Thiên Tân
  • China Eastern Airlines (MU 9606)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5751)Boeing 737 500 Winglets
  • 06h 00m (01h 35m)
  • KMG Côn Minh 01h 35m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:30 - 19:55+ 1
    HAN - KMG
    21:30 - 00:30+ 1
    KMG - TSN
  • 17:30 (HAN)Hà Nội
    21:30 (KMG)Côn Minh
  • 19:55 (KMG)Côn Minh + 1
    00:30 (TSN)Thiên Tân
  • China Eastern Airlines (MU 9606)Boeing 737
    China Eastern Airlines (MU 5751)Boeing 737 500 Winglets
  • 06h 00m (01h 35m)
  • KMG Côn Minh 01h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:35 - 19:55+ 1
    HAN - KMG
    21:30 - 00:30+ 1
    KMG - TSN
  • 17:35 (HAN)Hà Nội
    21:30 (KMG)Côn Minh
  • 19:55 (KMG)Côn Minh + 1
    00:30 (TSN)Thiên Tân
  • China Eastern Airlines (MU 9606)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 5751)Boeing 737 500 Winglets
  • 05h 55m (01h 35m)
  • KMG Côn Minh 01h 35m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:10 - 05:25+ 1
    HAN - ICN
    09:10 - 10:10+ 1
    ICN - TSN
  • 23:10 (HAN)Hà Nội
    09:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:10 (TSN)Thiên Tân
  • Korean Air (KE 456)Boeing 787 9
    Korean Air (KE 805)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 10h 00m (03h 45m)
  • ICN Seoul 03h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:10 - 05:25+ 1
    HAN - ICN
    09:10 - 10:10+ 1
    ICN - TSN
  • 23:10 (HAN)Hà Nội
    09:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:10 (TSN)Thiên Tân
  • Korean Air (KE 456)Boeing 787 9
    Korean Air (KE 805)Boeing 737
  • 10h 00m (03h 45m)
  • ICN Seoul 03h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:10 - 05:25+ 1
    HAN - ICN
    09:10 - 10:10+ 1
    ICN - TSN
  • 23:10 (HAN)Hà Nội
    09:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:10 (TSN)Thiên Tân
  • Korean Air (KE 456)Boeing 787 9
    Korean Air (KE 805)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 00m (03h 45m)
  • ICN Seoul 03h 45m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 23:30 - 05:50+ 1
    HAN - ICN
    08:55 - 09:55+ 1
    ICN - TSN
  • 23:30 (HAN)Hà Nội
    08:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    09:55 (TSN)Thiên Tân
  • Asiana Airlines (OZ 734)Airbus Industrie 330 300
    Asiana Airlines (OZ 327)Airbus A321 Neo
  • 09h 25m (03h 05m)
  • ICN Seoul 03h 05m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:30 - 05:50+ 1
    HAN - ICN
    08:55 - 09:55+ 1
    ICN - TSN
  • 23:30 (HAN)Hà Nội
    08:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    09:55 (TSN)Thiên Tân
  • Asiana Airlines (OZ 734)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 327)Airbus A321 Neo
  • 09h 25m (03h 05m)
  • ICN Seoul 03h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:35 - 05:50+ 1
    HAN - ICN
    09:10 - 10:10+ 1
    ICN - TSN
  • 23:35 (HAN)Hà Nội
    09:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:10 (TSN)Thiên Tân
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 416)Boeing 787
    Korean Air (KE 805)Airbus Industrie 330 300
  • 09h 35m (03h 20m)
  • ICN Seoul 03h 20m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:55 - 05:55+ 1
    HAN - ICN
    09:10 - 10:10+ 1
    ICN - TSN
  • 23:55 (HAN)Hà Nội
    09:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:10 (TSN)Thiên Tân
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 416)Boeing 787
    Korean Air (KE 805)Airbus Industrie 330 300
  • 09h 15m (03h 15m)
  • ICN Seoul 03h 15m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 02:00 - 04:45
    HAN - SZX
    08:25 - 11:30
    SZX - TSN
  • 02:00 (HAN)Hà Nội
    08:25 (SZX)Thâm Quyến
  • 04:45 (SZX)Thâm Quyến
    11:30 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 9088)Airbus
    Air China (CA 2818)Boeing 737 800
  • 08h 30m (03h 40m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 02:00 - 04:45
    HAN - SZX
    08:25 - 11:25
    SZX - TSN
  • 02:00 (HAN)Hà Nội
    08:25 (SZX)Thâm Quyến
  • 04:45 (SZX)Thâm Quyến
    11:25 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 9088)Airbus
    Air China (CA 2818)Boeing 737 800
  • 08h 25m (03h 40m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 02:00 - 04:45
    HAN - SZX
    08:25 - 11:50
    SZX - TSN
  • 02:00 (HAN)Hà Nội
    08:25 (SZX)Thâm Quyến
  • 04:45 (SZX)Thâm Quyến
    11:50 (TSN)Thiên Tân
  • Shenzhen Airlines (ZH 9088)Airbus
    Air China (CA 2818)Boeing 737 800
  • 08h 50m (03h 40m)
  • SZX Thẩm Quyến 03h 40m
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 02:20 - 06:35
    HAN - PVG
    10:45 - 12:55
    PVG - TSN
  • 02:20 (HAN)Hà Nội
    10:45 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 06:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
    12:55 (TSN)Thiên Tân
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2369)Airbus
  • 09h 35m (04h 10m)
  • PVG Thượng Hải 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 02:20 - 06:35
    HAN - PVG
    10:45 - 12:55
    PVG - TSN
  • 02:20 (HAN)Hà Nội
    10:45 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 06:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
    12:55 (TSN)Thiên Tân
  • China Eastern Airlines (MU 5076)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 2369)Airbus
  • 09h 35m (04h 10m)
  • PVG Thượng Hải 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Hà Nội đến Thiên Tân là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Hà Nội tới Thiên Tân là 2314km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 19:20. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego