Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air Arabia Egypt

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh là Air Arabia Egypt.

  • Air Arabia Egypt Air Arabia Egypt
  • Saudia Saudia
  • Air Cairo Air Cairo
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • EgyptAir EgyptAir
  • Flynas Flynas
  • flyadeal flyadeal
  • Nesma Airlines (Egypt) Nesma Airlines (Egypt)
  • Flyegypt Flyegypt
  • Oman Air Oman Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 10

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh là tháng 10.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 11am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:30 - 12:00
    CAI - RUH
  • 09:30 (CAI)Cairo Airport
  • 12:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • EgyptAir (MS 651)Boeing 737 800
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 09:30 - 12:00
    CAI - RUH
  • 09:30 (CAI)Cairo Airport
  • 12:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • EgyptAir (MS 651)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 08:30 - 12:00
    CAI - RUH
  • 08:30 (CAI)Cairo Airport
  • 12:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • EgyptAir (MS 651)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 09:15 - 13:00
    CAI - RUH
  • 09:15 (CAI)Cairo Airport
  • 13:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • Air Cairo (SM 461)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 09:20 - 13:05
    CAI - RUH
  • 09:20 (CAI)Cairo Airport
  • 13:05 (RUH)King Khalid International Airport
  • Air Cairo (SM 461)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 10:00 - 13:45
    CAI - RUH
  • 10:00 (CAI)Cairo Airport
  • 13:45 (RUH)King Khalid International Airport
  • Air Cairo (SM 461)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 11:35 - 14:30
    CAI - RUH
  • 11:35 (CAI)Cairo Airport
  • 14:30 (RUH)King Khalid International Airport
  • Saudia (SV 310)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:35 - 14:30
    CAI - RUH
  • 10:35 (CAI)Cairo Airport
  • 14:30 (RUH)King Khalid International Airport
  • Saudia (SV 310)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 11:50 - 15:35
    CAI - RUH
  • 11:50 (CAI)Cairo Airport
  • 15:35 (RUH)King Khalid International Airport
  • Air Cairo (SM 461)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 14:25 - 18:10
    CAI - RUH
  • 14:25 (CAI)Cairo Airport
  • 18:10 (RUH)King Khalid International Airport
  • Air Cairo (SM 461)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:00 - 18:55
    CAI - RUH
  • 16:00 (CAI)Cairo Airport
  • 18:55 (RUH)King Khalid International Airport
  • Saudia (SV 418)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:00 - 18:55
    CAI - RUH
  • 15:00 (CAI)Cairo Airport
  • 18:55 (RUH)King Khalid International Airport
  • Saudia (SV 418)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 17:15 - 21:00
    CAI - RUH
  • 17:15 (CAI)Cairo Airport
  • 21:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • Air Cairo (SM 461)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 18:30 - 21:00
    CAI - RUH
  • 18:30 (CAI)Cairo Airport
  • 21:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • EgyptAir (MS 647)Boeing 737 800
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 18:30 - 21:00
    CAI - RUH
  • 18:30 (CAI)Cairo Airport
  • 21:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • EgyptAir (MS 647)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 17:30 - 21:00
    CAI - RUH
  • 17:30 (CAI)Cairo Airport
  • 21:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • EgyptAir (MS 647)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 20:50 - 23:45
    CAI - RUH
  • 20:50 (CAI)Cairo Airport
  • 23:45 (RUH)King Khalid International Airport
  • Saudia (SV 312)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:50 - 23:45
    CAI - RUH
  • 19:50 (CAI)Cairo Airport
  • 23:45 (RUH)King Khalid International Airport
  • Saudia (SV 312)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 23:30 - 03:25+ 1
    CAI - RUH
  • 23:30 (CAI)Cairo Airport
  • 03:25 (RUH)King Khalid International Airport + 1
  • Saudia (SV 320)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 00:30 - 03:25
    CAI - RUH
  • 00:30 (CAI)Cairo Airport
  • 03:25 (RUH)King Khalid International Airport
  • Saudia (SV 320)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus
  • 23:35 - 03:05+ 1
    CAI - RUH
  • 23:35 (CAI)Cairo Airport
  • 03:05 (RUH)King Khalid International Airport + 1
  • EgyptAir (MS 649)Airbus A320 Neo
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 00:35 - 03:05
    CAI - RUH
  • 00:35 (CAI)Cairo Airport
  • 03:05 (RUH)King Khalid International Airport
  • EgyptAir (MS 649)Airbus A320 Neo
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo

Chuyến bay Nối tiếp

  • 13:05 - 15:30
    CAI - AMM
    16:15 - 18:25
    AMM - RUH
  • 13:05 (CAI)Cairo Airport
    16:15 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
  • 15:30 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
    18:25 (RUH)King Khalid International Airport
  • Royal Jordanian (RJ 504)Airbus
    Royal Jordanian (RJ 730)Embraer 195
  • 4h 20m (45m)
  • AMM Amman 45m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:05 - 15:30
    CAI - AMM
    16:15 - 18:25
    AMM - RUH
  • 13:05 (CAI)Cairo Airport
    16:15 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
  • 15:30 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
    18:25 (RUH)King Khalid International Airport
  • Royal Jordanian (RJ 504)Airbus
    Royal Jordanian (RJ 730)Embraer 195
  • 4h 20m (45m)
  • AMM Amman 45m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:05 - 15:30
    CAI - AMM
    16:15 - 18:25
    AMM - RUH
  • 13:05 (CAI)Cairo Airport
    16:15 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
  • 15:30 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
    18:25 (RUH)King Khalid International Airport
  • Royal Jordanian (RJ 504)Boeing 787
    Royal Jordanian (RJ 730)Airbus
  • 4h 20m (45m)
  • AMM Amman 45m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:05 - 15:30
    CAI - AMM
    16:15 - 18:25
    AMM - RUH
  • 13:05 (CAI)Cairo Airport
    16:15 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
  • 15:30 (AMM)Amman Queen Alia International Airport
    18:25 (RUH)King Khalid International Airport
  • Royal Jordanian (RJ 504)Embraer 195
    Royal Jordanian (RJ 730)Airbus
  • 4h 20m (45m)
  • AMM Amman 45m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh là 2 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Cairo tới Thủ Đô Riyadh là Saudia. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Cairo tới Thủ Đô Riyadh là 1634km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:30. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Cairo đến Thủ Đô Riyadh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego