Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Wizz Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Budapest đến Oslo là Wizz Air.

  • Wizz Air Wizz Air
  • LOT Polish Airlines LOT Polish Airlines
  • Norwegian Air Shuttle Norwegian Air Shuttle
  • AirBaltic AirBaltic
  • Finnair Finnair
  • Air Serbia Air Serbia
  • Lufthansa Lufthansa
  • Brussels Airlines Brussels Airlines
  • Eurowings Eurowings
  • Austrian Airlines Austrian Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 6 2024 - tháng 5 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Budapest đến Oslo là tháng 6.

  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Budapest đến Oslo là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 6am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Budapest đến Oslo là sáng sớm.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 05, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 - 12:30
    BUD - OSL
  • 10:00 (BUD)Budapest Airport
  • 12:30 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Norwegian Air Shuttle (DY 1551)Boeing 737 800
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 12:30 - 15:00
    BUD - OSL
  • 12:30 (BUD)Budapest Airport
  • 15:00 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Norwegian Air Shuttle (DY 1551)Boeing 737 800
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 13:00 - 15:30
    BUD - OSL
  • 13:00 (BUD)Budapest Airport
  • 15:30 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Norwegian Air Shuttle (DY 1551)Boeing 737 800
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 737 800
  • 21:25 - 23:55
    BUD - OSL
  • 21:25 (BUD)Budapest Airport
  • 23:55 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Norwegian Air Shuttle (DY 1553)Boeing 737 800
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 21:35 - 00:05+ 1
    BUD - OSL
  • 21:35 (BUD)Budapest Airport
  • 00:05 (OSL)Oslo Gardermoen Airport + 1
  • Norwegian Air Shuttle (DY 1553)Boeing 737 800
  • 2h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 800

Chuyến bay Nối tiếp

  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    11:55 - 13:40
    AMS - OSL
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    11:55 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    13:40 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    KLM (KL 1201)Embraer Emb E90
  • 7h 05m (3h 15m)
  • AMS Amsterdam 3h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    11:55 - 13:40
    AMS - OSL
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    11:55 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    13:40 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    KLM (KL 1201)Embraer 175
  • 7h 05m (3h 15m)
  • AMS Amsterdam 3h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 07:00 - 07:45
    BUD - VIE
    11:55 - 14:15
    VIE - OSL
  • 07:00 (BUD)Budapest Airport
    11:55 (VIE)Vienna Airport
  • 07:45 (VIE)Vienna Airport
    14:15 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Austrian Airlines (OS 718)Embraer 195
    Austrian Airlines (OS 335)Airbus
  • 7h 15m (4h 10m)
  • VIE Vienna 4h 10m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 - 07:45
    BUD - VIE
    11:55 - 14:15
    VIE - OSL
  • 07:00 (BUD)Budapest Airport
    11:55 (VIE)Vienna Airport
  • 07:45 (VIE)Vienna Airport
    14:15 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Austrian Airlines (OS 718)Embraer 195
    Austrian Airlines (OS 335)Embraer 195
  • 7h 15m (4h 10m)
  • VIE Vienna 4h 10m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 09:40 - 11:20
    BUD - ZRH
    14:35 - 16:55
    ZRH - OSL
  • 09:40 (BUD)Budapest Airport
    14:35 (ZRH)Zurich Airport
  • 11:20 (ZRH)Zurich Airport
    16:55 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Swiss (LX 2251)Airbus A220 300
    Scandinavian Airlines (SK 842)Airbus A320 Neo
  • 7h 15m (3h 15m)
  • ZRH Zurich 3h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 - 13:40
    BUD - AMS
    14:30 - 16:20
    AMS - OSL
  • 11:35 (BUD)Budapest Airport
    14:30 (AMS)Amsterdam Airport
  • 13:40 (AMS)Amsterdam Airport
    16:20 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • KLM (KL 1364)Boeing 737
    KLM (KL 1203)Boeing 737 800
  • 4h 45m (50m)
  • AMS Amsterdam 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 - 13:40
    BUD - AMS
    14:30 - 16:20
    AMS - OSL
  • 11:35 (BUD)Budapest Airport
    14:30 (AMS)Amsterdam Airport
  • 13:40 (AMS)Amsterdam Airport
    16:20 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • KLM (KL 1364)Boeing 737 800
    KLM (KL 1203)Boeing 737 800
  • 4h 45m (50m)
  • AMS Amsterdam 50m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:35 - 13:40
    BUD - AMS
    16:50 - 18:35
    AMS - OSL
  • 11:35 (BUD)Budapest Airport
    16:50 (AMS)Amsterdam Airport
  • 13:40 (AMS)Amsterdam Airport
    18:35 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • KLM (KL 1364)Boeing 737 800
    KLM (KL 1205)Embraer Emb E90
  • 7h (3h 10m)
  • AMS Amsterdam 3h 10m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 11:35 - 13:40
    BUD - AMS
    16:45 - 18:30
    AMS - OSL
  • 11:35 (BUD)Budapest Airport
    16:45 (AMS)Amsterdam Airport
  • 13:40 (AMS)Amsterdam Airport
    18:30 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • KLM (KL 1364)Boeing 737
    KLM (KL 1205)Boeing 737 800
  • 6h 55m (3h 05m)
  • AMS Amsterdam 3h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:25 - 17:25
    BUD - RIX
    18:25 - 19:05
    RIX - OSL
  • 14:25 (BUD)Budapest Airport
    18:25 (RIX)Riga Airport
  • 17:25 (RIX)Riga Airport
    19:05 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • AirBaltic (BT 492)Airbus A220 300
    AirBaltic (BT 153)Airbus A220 300
  • 4h 40m (1h)
  • RIX Riga 1h
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:05 - 19:15
    BUD - AMS
    20:50 - 22:35
    AMS - OSL
  • 17:05 (BUD)Budapest Airport
    20:50 (AMS)Amsterdam Airport
  • 19:15 (AMS)Amsterdam Airport
    22:35 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • KLM (KL 1368)Boeing 737 800
    KLM (KL 1207)Embraer Emb E90
  • 5h 30m (1h 35m)
  • AMS Amsterdam 1h 35m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:00 - 20:05
    BUD - BRU
    20:50 - 22:50
    BRU - OSL
  • 18:00 (BUD)Budapest Airport
    20:50 (BRU)Brussels Airport
  • 20:05 (BRU)Brussels Airport
    22:50 (OSL)Oslo Gardermoen Airport
  • Brussels Airlines (SN 2826)Airbus
    Brussels Airlines (SN 2287)Airbus
  • 4h 50m (45m)
  • BRU Brussels 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Budapest đến Oslo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Budapest đến Oslo là 2 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Budapest đến Oslo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Budapest tới Oslo là 1482km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 06:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Budapest đến Oslo

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Budapest đến Oslo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego