Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Wizz Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Budapest đến Madrid là Wizz Air.

  • Wizz Air Wizz Air
  • Wizz Air Malta Wizz Air Malta
  • Ryanair Ryanair
  • Iberia Iberia
  • EasyJet EasyJet
  • Brussels Airlines Brussels Airlines
  • Air Serbia Air Serbia
  • Lufthansa Lufthansa
  • Air France Air France
  • KLM KLM
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Budapest đến Madrid là tháng 6.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Budapest đến Madrid là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 4pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Budapest đến Madrid là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:35 - 18:50
    BUD - MAD
  • 15:35 (BUD)Budapest Airport
  • 18:50 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • Iberia (IB 3279)Airbus
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 16:00 - 19:30
    BUD - MAD
  • 16:00 (BUD)Budapest Airport
  • 19:30 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • Wizz Air (W6 2371)Airbus A321 Neo
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo

Chuyến bay Nối tiếp

  • 06:35 - 08:40
    BUD - BRU
    09:25 - 11:50
    BRU - MAD
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    09:25 (BRU)Brussels Airport
  • 08:40 (BRU)Brussels Airport
    11:50 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • Brussels Airlines (SN 2830)Airbus
    Brussels Airlines (SN 3721)Airbus
  • 5h 15m (45m)
  • BRU Brussels 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    09:30 - 12:05
    AMS - MAD
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    09:30 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    12:05 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    KLM (KL 1503)Boeing 737 800
  • 5h 30m (50m)
  • AMS Amsterdam 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    11:00 - 13:40
    AMS - MAD
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    11:00 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    13:40 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    Air Europa (UX 1098)Boeing 737 800
  • 7h 05m (2h 20m)
  • AMS Amsterdam 2h 20m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    11:00 - 13:40
    AMS - MAD
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    11:00 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    13:40 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    Air Europa (UX 1098)Boeing 787 8
  • 7h 05m (2h 20m)
  • AMS Amsterdam 2h 20m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    11:00 - 13:40
    AMS - MAD
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    11:00 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    13:40 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    Air Europa (UX 1098)Boeing 787
  • 7h 05m (2h 20m)
  • AMS Amsterdam 2h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:35 - 11:35
    BUD - RIX
    13:10 - 16:20
    RIX - MAD
  • 08:35 (BUD)Budapest Airport
    13:10 (RIX)Riga Airport
  • 11:35 (RIX)Riga Airport
    16:20 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • AirBaltic (BT 492)Airbus A220 300
    AirBaltic (BT 685)Airbus A220 300
  • 7h 45m (1h 35m)
  • RIX Riga 1h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:35 - 13:40
    BUD - AMS
    16:55 - 19:30
    AMS - MAD
  • 11:35 (BUD)Budapest Airport
    16:55 (AMS)Amsterdam Airport
  • 13:40 (AMS)Amsterdam Airport
    19:30 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • KLM (KL 1364)Boeing 737 800
    KLM (KL 1507)Embraer 195 E2
  • 7h 55m (3h 15m)
  • AMS Amsterdam 3h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:35 - 13:40
    BUD - AMS
    16:55 - 19:30
    AMS - MAD
  • 11:35 (BUD)Budapest Airport
    16:55 (AMS)Amsterdam Airport
  • 13:40 (AMS)Amsterdam Airport
    19:30 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • KLM (KL 1364)Boeing 737 800
    KLM (KL 1507)Boeing 737 800
  • 7h 55m (3h 15m)
  • AMS Amsterdam 3h 15m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 12:00 - 14:05
    BUD - LUX
    17:20 - 19:45
    LUX - MAD
  • 12:00 (BUD)Budapest Airport
    17:20 (LUX)Luxembourg Airport
  • 14:05 (LUX)Luxembourg Airport
    19:45 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • Luxair (LG 5808)Dehavilland Dash 8 400
    Luxair (LG 3837)Boeing 737 700
  • 7h 45m (3h 15m)
  • LUX Luxembourg 3h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 12:05 - 15:25
    BUD - HEL
    16:40 - 20:05
    HEL - MAD
  • 12:05 (BUD)Budapest Airport
    16:40 (HEL)Helsinki Airport
  • 15:25 (HEL)Helsinki Airport
    20:05 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • Finnair (AY 1252)Airbus
    Finnair (AY 1661)Airbus
  • 8h (1h 15m)
  • HEL Helsinki 1h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:10 - 15:15
    BUD - LUX
    17:20 - 19:45
    LUX - MAD
  • 13:10 (BUD)Budapest Airport
    17:20 (LUX)Luxembourg Airport
  • 15:15 (LUX)Luxembourg Airport
    19:45 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • Luxair (LG 5808)Dehavilland Dash 8 400
    Luxair (LG 3837)Boeing 737 700
  • 6h 35m (2h 05m)
  • LUX Luxembourg 2h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:15 - 16:20
    BUD - LUX
    17:20 - 19:45
    LUX - MAD
  • 14:15 (BUD)Budapest Airport
    17:20 (LUX)Luxembourg Airport
  • 16:20 (LUX)Luxembourg Airport
    19:45 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • Luxair (LG 5808)Dehavilland Dash 8 400
    Luxair (LG 3837)Boeing 737 700
  • 5h 30m (1h)
  • LUX Luxembourg 1h
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:05 - 19:15
    BUD - AMS
    20:50 - 23:25
    AMS - MAD
  • 17:05 (BUD)Budapest Airport
    20:50 (AMS)Amsterdam Airport
  • 19:15 (AMS)Amsterdam Airport
    23:25 (MAD)Madrid Barajas Airport
  • KLM (KL 1368)Boeing 737 800
    KLM (KL 1509)Boeing 737 800
  • 6h 20m (1h 35m)
  • AMS Amsterdam 1h 35m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Budapest đến Madrid là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Budapest đến Madrid là 3 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Budapest đến Madrid là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Budapest tới Madrid là 1974km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 06:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Budapest đến Madrid

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Budapest đến Madrid. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego