Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Xiamen Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Bangkok đến Seoul là Xiamen Airlines.

  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Jeju Air Jeju Air
  • Thai AirAsia X Thai AirAsia X
  • Perimeter Aviation Perimeter Aviation
  • T'way Air T'way Air
  • EastarJet EastarJet
  • Jin Air Jin Air
  • Air Busan Air Busan
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • AirAsia X AirAsia X
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Bangkok đến Seoul là tháng 6.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Bangkok đến Seoul là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 1am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Bangkok đến Seoul là sáng sớm.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 - 15:25
    BKK - ICN
  • 08:00 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 15:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Thai Airways (TG 652)Boeing 787 9
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 09:50 - 17:35
    BKK - ICN
  • 09:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 17:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Korean Air (KE 660)Airbus Industrie 330 300
  • 5h 45m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 16:00 - 23:35
    BKK - ICN
  • 16:00 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 23:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Thai AirAsia X (XJ 702)Airbus Industrie 330 300
  • 5h 35m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 21:35 - 05:05+ 1
    BKK - ICN
  • 21:35 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 05:05 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
  • Korean Air (KE 658)Boeing 787 9
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 23:10 - 06:35+ 1
    BKK - ICN
  • 23:10 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 06:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
  • Thai Airways (TG 658)Airbus A359
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 23:30 - 06:55+ 1
    BKK - ICN
  • 23:30 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 06:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
  • Korean Air (KE 652)Boeing 787 9
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 23:30 - 06:55+ 1
    BKK - ICN
  • 23:30 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 06:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
  • Thai Airways (TG 656)Airbus A359
  • 5h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 23:55 - 07:30+ 1
    BKK - ICN
  • 23:55 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 07:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
  • Asiana Airlines (OZ 742)Airbus Industrie 330 300
  • 5h 35m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 02:35 - 10:05
    BKK - ICN
  • 02:35 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 10:05 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Thai AirAsia X (XJ 700)Airbus Industrie 330 300
  • 5h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:10 - 12:10
    BKK - HKG
    14:25 - 19:15
    HKG - ICN
  • 08:10 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    14:25 (HKG)Hồng Kông
  • 12:10 (HKG)Hồng Kông
    19:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Cathay Pacific (CX 700)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 418)Airbus Industrie 330 300
  • 9h 05m (2h 15m)
  • HKG Hồng Kông 2h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:25 - 13:05
    BKK - TPE
    15:15 - 18:45
    TPE - ICN
  • 08:25 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    15:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 13:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Thai Airways (TG 632)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 160)Boeing Dreamliner Series 10
  • 8h 20m (2h 10m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:40 - 13:05
    BKK - SIN
    14:40 - 22:15
    SIN - ICN
  • 09:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    14:40 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 13:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    22:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 705)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 606)Airbus A359
  • 10h 35m (1h 35m)
  • SIN Singapore 1h 35m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:45 - 18:00
    BKK - HND
    19:40 - 22:00
    HND - GMP
  • 09:45 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:40 (HND)Tokyo Haneda
  • 18:00 (HND)Tokyo Haneda
    22:00 (GMP)Seoul Gimpo
  • Japan Airlines (JL 32)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 95)Boeing 787 8
  • 10h 15m (1h 40m)
  • HND Tokyo 1h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:45 - 18:00
    BKK - HND
    19:45 - 22:05
    HND - GMP
  • 09:45 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:45 (HND)Tokyo Haneda
  • 18:00 (HND)Tokyo Haneda
    22:05 (GMP)Seoul Gimpo
  • Japan Airlines (JL 32)Boeing 787 9
    Korean Air (KE 2104)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 20m (1h 45m)
  • HND Tokyo 1h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 - 15:00
    BKK - HKG
    16:25 - 21:15
    HKG - ICN
  • 11:00 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    16:25 (HKG)Hồng Kông
  • 15:00 (HKG)Hồng Kông
    21:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Cathay Pacific (CX 750)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 416)Airbus Industrie 330 300
  • 8h 15m (1h 25m)
  • HKG Hồng Kông 1h 25m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 18:40 - 21:55+ 1
    BKK - KUL
    23:30 - 07:10+ 1
    KUL - ICN
  • 18:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    23:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 21:55 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    07:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Malaysia Airlines (MH 775)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 66)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 30m (1h 35m)
  • KUL Kuala Lumpur 1h 35m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:05 - 21:10+ 1
    BKK - HAN
    23:10 - 05:25+ 1
    HAN - ICN
  • 19:05 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    23:10 (HAN)Hà Nội
  • 21:10 (HAN)Hà Nội + 1
    05:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 618)Airbus
    Korean Air (KE 456)Airbus Industrie 330 300
  • 8h 20m (2h)
  • HAN Hà Nội 2h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:45 - 06:55+ 1
    BKK - HND
    08:40 - 11:05+ 1
    HND - GMP
  • 22:45 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    08:40 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    11:05 (GMP)Seoul Gimpo
  • Thai Airways (TG 682)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 861)Boeing 767
  • 10h 20m (1h 45m)
  • HND Tokyo 1h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:15 - 06:55
    BKK - PEK
    10:40 - 13:50
    PEK - ICN
  • 01:15 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    10:40 (PEK)Beijing Capital
  • 06:55 (PEK)Beijing Capital
    13:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • Air China (CA 980)Airbus
    Asiana Airlines (OZ 332)Airbus A321 Neo
  • 10h 35m (3h 45m)
  • PEK Bắc Kinh 3h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Bangkok đến Seoul là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Bangkok đến Seoul là 5 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Bangkok đến Seoul?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Bangkok tới Seoul là Korean Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Bangkok đến Seoul là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Bangkok tới Seoul là 3722km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:15. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Bangkok đến Seoul

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Bangkok đến Seoul. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego