Lịch bay từ Seoul đến Jakarta

×
Algeria Angola Argentina Australia Bahrain Bangladesh Botswana Brazil Cameroon Canada Chile China Colombia Congo Cote d'Ivoire Egypt Ethiopia France Gabon Germany Ghana Hong Kong India Indonesia Iraq Ireland Italy Japan Jordan Kenya Kuwait Lebanon Libya Macao Malaysia Mali Mauritius Mexico Morocco Mozambique Namibia Netherlands New Zealand Nigeria Oman Pakistan Palestine Philippines Poland Portugal Qatar Rwanda Saudi Arabia Senegal Singapore South Africa South Korea Spain Sri Lanka Sudan Sweden Switzerland Taiwan Tanzania Thailand Tunisia Turkey UAE Uganda United Kingdom United States Vietnam Zambia Zimbabwe English Tiếng Việt

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:35 - 15:55
    ICN - CGK
  • 10:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 15:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Garuda Indonesia (GA 879)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 20m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 15:05 - 20:05
    ICN - CGK
  • 15:05 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 20:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Korean Air (KE 627)Boeing 777 300 Er
  • 7h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 15:20 - 20:20
    ICN - CGK
  • 15:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 20:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Asiana Airlines (OZ 761)Airbus Industrie 330 300
  • 7h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300

Chuyến bay Nối tiếp

  • 09:00 - 14:20
    ICN - SIN
    16:25 - 17:10
    SIN - CGK
  • 09:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    16:25 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 14:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    17:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 607)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 962)Airbus A359
  • 10h 10m (2h 05m)
  • SIN Singapore 2h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:00 - 14:20
    ICN - SIN
    17:20 - 18:05
    SIN - CGK
  • 09:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    17:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 14:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 607)Boeing 787
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 964)Boeing 777 300 Er
  • 11h 05m (3h)
  • SIN Singapore 3h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 - 13:25
    ICN - BKK
    14:20 - 17:55
    BKK - CGK
  • 09:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    14:20 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 13:25 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    17:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Thai Airways (TG 659)Airbus A359
    Thai Airways (TG 435)Boeing 777 200
  • 10h 20m (55m)
  • BKK Bangkok 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 - 16:35
    ICN - KUL
    17:50 - 19:05
    KUL - CGK
  • 11:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    17:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 16:35 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    19:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Malaysia Airlines (MH 67)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 725)Boeing 737 800
  • 10h 05m (1h 15m)
  • KUL Kuala Lumpur 1h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:10 - 12:25
    ICN - PVG
    17:00 - 22:30
    PVG - CGK
  • 11:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    17:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 12:25 (PVG)Shanghai Pu Dong
    22:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Korean Air (KE 897)Airbus Industrie 330 300
    China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200
  • 13h 20m (4h 35m)
  • PVG Thượng Hải 4h 35m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:20 - 16:50
    ICN - SIN
    18:25 - 19:10
    SIN - CGK
  • 11:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    18:25 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 16:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    19:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 611)Airbus A359
    Scoot (TR 278)Airbus
  • 9h 50m (1h 35m)
  • SIN Singapore 1h 35m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 11:20 - 16:50
    ICN - SIN
    19:30 - 20:30
    SIN - CGK
  • 11:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:30 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 16:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    20:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 611)Airbus A359
    Garuda Indonesia (GA 837)Airbus Industrie 330 300
  • 11h 10m (2h 40m)
  • SIN Singapore 2h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 11:20 - 16:50
    ICN - SIN
    19:30 - 20:30
    SIN - CGK
  • 11:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:30 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 16:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    20:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 611)Airbus A359
    Garuda Indonesia (GA 837)Airbus A330 900 Neo
  • 11h 10m (2h 40m)
  • SIN Singapore 2h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 11:20 - 16:50
    ICN - SIN
    21:55 - 22:40
    SIN - CGK
  • 11:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    21:55 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 16:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    22:40 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 611)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 968)Boeing 777 300 Er
  • 13h 20m (5h 05m)
  • SIN Singapore 5h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:55 - 14:10
    ICN - PVG
    17:00 - 22:30
    PVG - CGK
  • 12:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    17:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 14:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
    22:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • China Eastern Airlines (MU 5042)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 5069)Airbus Industrie A330 200
  • 11h 35m (2h 50m)
  • PVG Thượng Hải 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 19:55 - 22:15+ 1
    GMP - HND
    23:30 - 05:05+ 1
    HND - CGK
  • 19:55 (GMP)Seoul Gimpo
    23:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 22:15 (HND)Tokyo Haneda + 1
    05:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • All Nippon Airways (NH 868)Boeing 767
    All Nippon Airways (NH 871)Boeing 787 8
  • 11h 10m (1h 15m)
  • HND Tokyo 1h 15m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 - 05:05+ 1
    ICN - SIN
    06:20 - 07:05+ 1
    SIN - CGK
  • 23:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    06:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:05 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    07:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 950)Boeing 777 300 Er
  • 9h 20m (1h 15m)
  • SIN Singapore 1h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 - 05:05+ 1
    ICN - SIN
    08:15 - 09:00+ 1
    SIN - CGK
  • 23:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    08:15 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:05 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    09:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359
    Scoot (TR 274)Airbus
  • 11h 15m (3h 10m)
  • SIN Singapore 3h 10m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 23:45 - 05:05+ 1
    ICN - SIN
    08:15 - 09:00+ 1
    SIN - CGK
  • 23:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    08:15 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:05 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    09:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359
    Scoot (TR 274)Airbus A320 Neo
  • 11h 15m (3h 10m)
  • SIN Singapore 3h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 - 05:05+ 1
    ICN - SIN
    09:25 - 10:10+ 1
    SIN - CGK
  • 23:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    09:25 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:05 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    10:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 956)Airbus A359
  • 12h 25m (4h 20m)
  • SIN Singapore 4h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 - 05:05+ 1
    ICN - SIN
    10:20 - 11:05+ 1
    SIN - CGK
  • 23:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    10:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:05 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    11:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359
    Scoot (TR 276)Airbus
  • 13h 20m (5h 15m)
  • SIN Singapore 5h 15m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại