Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:00 - 13:30
    UBN - NRT
  • 08:00 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
  • 13:30 (NRT)Tokyo Narita
  • Aero Mongolia (M0 901)Airbus
  • 04h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 07:00 - 12:55
    UBN - NRT
  • 07:00 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
  • 12:55 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 501)Boeing 737 700
  • 04h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 700
  • 07:00 - 12:55
    UBN - NRT
  • 07:00 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
  • 12:55 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 501)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 04h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 07:45 - 13:40
    UBN - NRT
  • 07:45 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
  • 13:40 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 501)Boeing 787
  • 04h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 787
  • 07:45 - 13:40
    UBN - NRT
  • 07:45 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
  • 13:40 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 501)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 04h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:40 - 12:50
    UBN - ICN
    17:25 - 19:45
    ICN - NRT
  • 08:40 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    17:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 12:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:45 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 301)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 713)Boeing 737 800
  • 10h 05m (04h 35m)
  • ICN Seoul 04h 35m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:40 - 12:50
    UBN - ICN
    17:25 - 19:45
    ICN - NRT
  • 08:40 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    17:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 12:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:45 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 301)Boeing 737 700
    Korean Air (KE 713)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 10h 05m (04h 35m)
  • ICN Seoul 04h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:40 - 12:50
    UBN - ICN
    17:25 - 19:45
    ICN - NRT
  • 08:40 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    17:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 12:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:45 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 301)Boeing 737 700
    Korean Air (KE 713)Boeing 737 800
  • 10h 05m (04h 35m)
  • ICN Seoul 04h 35m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:40 - 12:50
    UBN - ICN
    18:35 - 21:05
    ICN - NRT
  • 08:40 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    18:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 12:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    21:05 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 301)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Korean Air (KE 705)Airbus A321 Neo
  • 11h 25m (05h 45m)
  • ICN Seoul 05h 45m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:40 - 12:50
    UBN - ICN
    18:35 - 21:05
    ICN - NRT
  • 08:40 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    18:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 12:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    21:05 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 301)Boeing 737 700
    Korean Air (KE 705)Airbus A321 Neo
  • 11h 25m (05h 45m)
  • ICN Seoul 05h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:50 - 13:50
    UBN - PEK
    17:15 - 21:30
    PEK - HND
  • 11:50 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    17:15 (PEK)Beijing Capital
  • 13:50 (PEK)Beijing Capital
    21:30 (HND)Tokyo Haneda
  • Air China (CA 902)Boeing 737 800
    Air China (CA 183)Airbus
  • 08h 40m (03h 25m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:50 - 13:50
    UBN - PEK
    17:20 - 21:30
    PEK - HND
  • 11:50 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    17:20 (PEK)Beijing Capital
  • 13:50 (PEK)Beijing Capital
    21:30 (HND)Tokyo Haneda
  • Air China (CA 902)Boeing 737 800
    Air China (CA 183)Airbus
  • 08h 40m (03h 30m)
  • PEK Bắc Kinh 03h 30m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:00 - 17:10
    UBN - ICN
    20:30 - 22:50
    ICN - HND
  • 13:00 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    20:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 17:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    22:50 (HND)Tokyo Haneda
  • Korean Air (KE 198)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 719)Airbus A321 Neo
  • 08h 50m (03h 20m)
  • ICN Seoul 03h 20m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 13:00 - 17:10
    UBN - ICN
    20:30 - 22:50
    ICN - HND
  • 13:00 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    20:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 17:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    22:50 (HND)Tokyo Haneda
  • Korean Air (KE 198)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 719)Boeing 737 800
  • 08h 50m (03h 20m)
  • ICN Seoul 03h 20m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 13:20 - 17:35
    UBN - ICN
    18:30 - 21:00
    ICN - NRT
  • 13:20 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    18:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 17:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    21:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Asiana Airlines (OZ 568)Airbus A321 Neo
    Asiana Airlines (OZ 108)Airbus Industrie 330 300
  • 06h 40m (00h 55m)
  • ICN Seoul 00h 55m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:20 - 17:35
    UBN - ICN
    21:10 - 23:30
    ICN - HND
  • 13:20 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    21:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 17:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    23:30 (HND)Tokyo Haneda
  • Asiana Airlines (OZ 568)Airbus A321 Neo
    Asiana Airlines (OZ 178)Airbus A321 Neo
  • 09h 10m (03h 35m)
  • ICN Seoul 03h 35m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 01:50 - 06:30
    UBN - PUS
    11:00 - 13:00
    PUS - NRT
  • 01:50 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    11:00 (PUS)Busan Airport
  • 06:30 (PUS)Busan Airport
    13:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Jeju Air (7C 5258)Boeing 737 800
    Jeju Air (7C 1154)Boeing 737 800
  • 10h 10m (04h 30m)
  • PUS Busan 04h 30m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 01:50 - 06:20
    UBN - PUS
    08:00 - 10:10
    PUS - NRT
  • 01:50 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    08:00 (PUS)Busan Airport
  • 06:20 (PUS)Busan Airport
    10:10 (NRT)Tokyo Narita
  • Air Busan (BX 412)Airbus
    Air Busan (BX 112)Airbus
  • 07h 20m (01h 40m)
  • PUS Busan 01h 40m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 02:05 - 06:10
    UBN - CJJ
    09:30 - 11:50
    CJJ - NRT
  • 02:05 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    09:30 (CJJ)Cheongju Airport
  • 06:10 (CJJ)Cheongju Airport
    11:50 (NRT)Tokyo Narita
  • Aero K (RF 422)Airbus
    Aero K (RF 322)Airbus
  • 08h 45m (03h 20m)
  • CJJ Cheongju 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:30 - 12:05
    UBN - PUS
    16:00 - 18:15
    PUS - NRT
  • 07:30 (UBN)Chinggis Khaan International Airport
    16:00 (PUS)Busan Airport
  • 12:05 (PUS)Busan Airport
    18:15 (NRT)Tokyo Narita
  • MIAT Mongolian Airlines (OM 311)Boeing 737
    Korean Air (KE 2131)Boeing 737
  • 09h 45m (03h 55m)
  • PUS Busan 03h 55m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Ulaanbaatar đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Ulaanbaatar đến Tokyo là 4 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Ulaanbaatar đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Ulaanbaatar tới Tokyo là 3007km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 23:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Ulaanbaatar đến Tokyo

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Ulaanbaatar đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego