Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Spring Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc) là Spring Airlines.

  • Spring Airlines Spring Airlines
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Air China Air China
  • EVA Air EVA Air
  • Shanghai Airlines Shanghai Airlines
  • Juneyao Airlines Juneyao Airlines
  • Air Macau Air Macau
  • Shandong Airlines Shandong Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Hong Kong Airlines Hong Kong Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc) là tháng 5.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc) là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 8am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc) là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:15 - 10:15
    SHA - TSA
  • 08:15 (SHA)Thượng Hải
  • 10:15 (TSA)Taipei Sung Shan
  • Shanghai Airlines (FM 851)Boeing 737 800
  • 2h
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 09:10 - 11:05
    PVG - TSA
  • 09:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 11:05 (TSA)Taipei Sung Shan
  • Shanghai Airlines (FM 801)Boeing 737 800
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 800
  • 10:50 - 12:40
    PVG - TSA
  • 10:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 12:40 (TSA)Taipei Sung Shan
  • Shanghai Airlines (FM 819)Boeing 737 800
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Boeing 737 800
  • 11:20 - 13:10
    PVG - TSA
  • 11:20 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 13:10 (TSA)Taipei Sung Shan
  • Uni Air (B7 501)Airbus
  • 1h 50m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:30 - 13:25
    PVG - TPE
  • 11:30 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 13:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Air China (CA 195)Airbus Industrie 330 300
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 12:00 - 14:00
    SHA - TSA
  • 12:00 (SHA)Thượng Hải
  • 14:00 (TSA)Taipei Sung Shan
  • Air China (CA 197)Airbus Industrie 330 300
  • 2h
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 12:05 - 14:15
    PVG - TPE
  • 12:05 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 14:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 502)Boeing 777 300 Er
  • 2h 10m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 12:25 - 14:25
    PVG - TPE
  • 12:25 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 14:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Eastern Airlines (MU 5007)Airbus Industrie A330 200
  • 2h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 13:10 - 15:05
    PVG - TPE
  • 13:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 15:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 711)Boeing 777 300 Er
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 14:20 - 16:15
    SHA - TSA
  • 14:20 (SHA)Thượng Hải
  • 16:15 (TSA)Taipei Sung Shan
  • China Eastern Airlines (MU 5097)Airbus Industrie A330 200
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 14:25 - 16:25
    PVG - TPE
  • 14:25 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 16:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Air China (CA 195)Airbus Industrie 330 300
  • 2h
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 14:50 - 16:50
    PVG - TPE
  • 14:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 16:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 3095)Airbus
  • 2h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 15:55 - 17:40
    PVG - TPE
  • 15:55 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 17:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Eastern Airlines (MU 5005)Airbus Industrie A330 200
  • 1h 45m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie A330 200
  • 16:00 - 18:00
    PVG - TPE
  • 16:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 18:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 751)Boeing 777 300 Er
  • 2h
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 16:15 - 18:15
    SHA - TSA
  • 16:15 (SHA)Thượng Hải
  • 18:15 (TSA)Taipei Sung Shan
  • China Airlines (CI 202)Airbus Industrie 330 300
  • 2h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 19:40 - 21:45
    SHA - TSA
  • 19:40 (SHA)Thượng Hải
  • 21:45 (TSA)Taipei Sung Shan
  • EVA Air (BR 771)Boeing Dreamliner Series 10
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 19:50 - 21:50
    PVG - TPE
  • 19:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 21:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 504)Boeing 777 300 Er
  • 2h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 20:05 - 22:00
    PVG - TPE
  • 20:05 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 22:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 721)Boeing 777 300 Er
  • 1h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 20:50 - 22:55
    PVG - TPE
  • 20:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 22:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 506)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 05m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 07:55 - 09:55
    PVG - TPE
  • 07:55 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 09:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Air China (CA 191)Airbus Industrie 330 300
  • 2h
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc) là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc) là 1 giờ 45 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc)?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thượng Hải tới Taipei (Đài Bắc) là Air China. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thượng Hải tới Taipei (Đài Bắc) là 689km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:15. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc)

7 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thượng Hải đến Taipei (Đài Bắc). Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego