Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Asiana Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ TP. Hồ Chí Minh đến New York (NY) là Asiana Airlines.

  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • United Airlines United Airlines
  • Delta Air Lines Delta Air Lines
  • Air India Air India
  • EVA Air EVA Air
  • American Airlines American Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 10

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến New York (NY) là tháng 10.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến New York (NY) là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 12pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến New York (NY) là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    16:30 - 12:10
    NRT - DEN
    13:55 - 19:55
    DEN - EWR
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:30 (NRT)Tokyo Narita
    13:55 (DEN)Denver Intl Airport
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    12:10 (DEN)Denver Intl Airport
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 142)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 1677)Boeing 757 200 Series
  • 23h 55m (03h 10m)
  • NRT, DEN Tokyo, Denver 03h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    16:30 - 12:10
    NRT - DEN
    13:45 - 19:32
    DEN - LGA
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:30 (NRT)Tokyo Narita
    13:45 (DEN)Denver Intl Airport
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    12:10 (DEN)Denver Intl Airport
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 142)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 2375)Airbus
  • 23h 32m (03h 00m)
  • NRT, DEN Tokyo, Denver 03h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:00 - 14:55
    NRT - ORD
    17:00 - 20:11
    ORD - LGA
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:00 (NRT)Tokyo Narita
    17:00 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    14:55 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 12)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 1168)Boeing 737 800
  • 24h 11m (04h 00m)
  • NRT, ORD Tokyo, Chicago 04h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:00 - 14:55
    NRT - ORD
    17:10 - 20:21
    ORD - LGA
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:00 (NRT)Tokyo Narita
    17:10 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    14:55 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 12)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 1168)Airbus
  • 24h 21m (04h 10m)
  • NRT, ORD Tokyo, Chicago 04h 10m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    16:30 - 12:10
    NRT - DEN
    13:25 - 19:12
    DEN - LGA
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:30 (NRT)Tokyo Narita
    13:25 (DEN)Denver Intl Airport
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    12:10 (DEN)Denver Intl Airport
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 142)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 2375)Airbus
  • 23h 12m (02h 40m)
  • NRT, DEN Tokyo, Denver 02h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:50 - 17:05
    NRT - YYZ
    19:15 - 20:46
    YYZ - LGA
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:50 (NRT)Tokyo Narita
    19:15 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    17:05 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 10)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 8544)Embraer Emb 175
  • 24h 46m (04h 55m)
  • NRT, YYZ Tokyo, Toronto 04h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:25 - 16:55
    NRT - YUL
    18:30 - 20:17
    YUL - EWR
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (NRT)Tokyo Narita
    18:30 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    16:55 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 6)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 3626)Embraer 170
  • 24h 17m (03h 55m)
  • NRT, YUL Tokyo, Montréal 03h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:25 - 16:55
    NRT - YUL
    18:45 - 20:15
    YUL - LGA
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (NRT)Tokyo Narita
    18:45 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    16:55 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 6)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 8644)Embraer Emb 175
  • 24h 15m (04h 10m)
  • NRT, YUL Tokyo, Montréal 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:15 - 17:10
    NRT - EWR
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:15 (NRT)Tokyo Narita
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    17:10 (EWR)New York Newark
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    United Airlines (UA 78)Boeing 787 9
  • 21h 10m (02h 10m)
  • NRT Tokyo 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:50 - 15:15
    SGN - ICN
    19:30 - 21:00
    ICN - JFK
  • 07:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 15:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    21:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • Korean Air (KE 478)Boeing 787 9
    Korean Air (KE 85)Boeing 747 800
  • 24h 10m (04h 15m)
  • ICN Seoul 04h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:50 - 15:15
    SGN - ICN
    19:30 - 21:00
    ICN - JFK
  • 07:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 15:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    21:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • Korean Air (KE 478)Airbus A321 Neo
    Korean Air (KE 85)Boeing 747 800
  • 24h 10m (04h 15m)
  • ICN Seoul 04h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:00 - 11:40
    SGN - CAN
    18:10 - 22:00
    CAN - JFK
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:10 (CAN)Quảng Châu
  • 11:40 (CAN)Quảng Châu
    22:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • China Southern Airlines (CZ 368)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 699)Boeing 777 300 Er
  • 25h 00m (06h 30m)
  • CAN Quảng Châu 06h 30m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:30 - 13:40
    SGN - MNL
    19:20 - 23:20
    MNL - JFK
  • 09:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:20 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 13:40 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    23:20 (JFK)New York John F Kennedy
  • Philippine Airlines (PR 592)Airbus
    Philippine Airlines (PR 126)Airbus A350
  • 24h 50m (05h 40m)
  • MNL Manila 05h 40m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 09:30 - 16:25
    SGN - ICN
    19:30 - 21:00
    ICN - JFK
  • 09:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 16:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    21:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 402)Airbus
    Korean Air (KE 85)Boeing 747 800
  • 22h 30m (03h 05m)
  • ICN Seoul 03h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 09:30 - 13:40
    SGN - MNL
    19:00 - 23:10
    MNL - JFK
  • 09:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:00 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 13:40 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    23:10 (JFK)New York John F Kennedy
  • Philippine Airlines (PR 592)Airbus
    Philippine Airlines (PR 126)Airbus A350
  • 24h 40m (05h 20m)
  • MNL Manila 05h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:35 - 13:10
    SGN - DOH
    15:15 - 22:30
    DOH - JFK
  • 09:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    15:15 (DOH)Hamad International Airport
  • 13:10 (DOH)Hamad International Airport
    22:30 (JFK)New York John F Kennedy
  • Qatar Airways (QR 975)Boeing 787 8
    Qatar Airways (QR 705)Airbus A359
  • 23h 55m (02h 05m)
  • DOH Doha 02h 05m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:00 - 14:10
    SGN - CAN
    18:10 - 22:00
    CAN - JFK
  • 10:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:10 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    22:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 502)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 699)Boeing 777 300 Er
  • 23h 00m (04h 00m)
  • CAN Quảng Châu 04h 00m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:05 - 11:30
    SGN - BKK
    12:40 - 17:20
    BKK - TPE
    19:10 - 22:05
    TPE - JFK
  • 10:05 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    12:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 11:30 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    17:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Thai Airways (TG 551)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 634)Airbus Industrie 330 300
    EVA Air (BR 32)Boeing 777 300 Er
  • 23h 00m (03h 00m)
  • BKK, TPE Bangkok, Taipei (Đài Bắc) 03h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 10:50 - 15:20
    SGN - TPE
    17:30 - 20:40
    TPE - JFK
  • 10:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:30 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:40 (JFK)New York John F Kennedy
  • China Airlines (CI 782)Boeing 777 300 Er
    China Airlines (CI 12)Boeing 777 300 Er
  • 20h 50m (02h 10m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 10:50 - 15:20
    SGN - TPE
    17:30 - 20:40
    TPE - JFK
  • 10:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:30 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:40 (JFK)New York John F Kennedy
  • China Airlines (CI 782)Airbus A359
    China Airlines (CI 12)Boeing 777 300 Er
  • 20h 50m (02h 10m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:25 - 15:15
    SGN - HKG
    16:15 - 20:35
    HKG - JFK
  • 11:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:15 (HKG)Hồng Kông
  • 15:15 (HKG)Hồng Kông
    20:35 (JFK)New York John F Kennedy
  • Cathay Pacific (CX 766)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 840)Airbus A359
  • 20h 10m (01h 00m)
  • HKG Hồng Kông 01h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:25 - 15:15
    SGN - HKG
    16:15 - 20:35
    HKG - JFK
  • 11:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:15 (HKG)Hồng Kông
  • 15:15 (HKG)Hồng Kông
    20:35 (JFK)New York John F Kennedy
  • Cathay Pacific (CX 766)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 840)Airbus A359
  • 20h 10m (01h 00m)
  • HKG Hồng Kông 01h 00m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 12:50 - 17:15
    SGN - TPE
    19:10 - 22:05
    TPE - JFK
  • 12:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 17:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    22:05 (JFK)New York John F Kennedy
  • EVA Air (BR 392)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 32)Boeing 777 300 Er
  • 20h 15m (01h 55m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 01h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 15:15 - 18:20+ 1
    SGN - SIN
    23:35 - 06:00+ 1
    SIN - EWR
  • 15:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 18:20 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:00 (EWR)New York Newark
  • Scoot (TR 307)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 22)Airbus A359
  • 25h 45m (05h 15m)
  • SIN Singapore 05h 15m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:15 - 18:20+ 1
    SGN - SIN
    23:35 - 06:00+ 1
    SIN - EWR
  • 15:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 18:20 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:00 (EWR)New York Newark
  • Scoot (TR 307)Airbus A320 Neo
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 22)Airbus A359
  • 25h 45m (05h 15m)
  • SIN Singapore 05h 15m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:55 - 18:55+ 1
    SGN - SIN
    23:35 - 06:00+ 1
    SIN - EWR
  • 15:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 18:55 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:00 (EWR)New York Newark
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 183)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 22)Airbus A359
  • 25h 05m (04h 40m)
  • SIN Singapore 04h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:30 - 20:25+ 1
    SGN - SIN
    23:35 - 06:00+ 1
    SIN - EWR
  • 17:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 20:25 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:00 (EWR)New York Newark
  • Scoot (TR 303)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 22)Airbus A359
  • 23h 30m (03h 10m)
  • SIN Singapore 03h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 18:20 - 22:05+ 1
    SGN - HKG
    02:00 - 06:00+ 1
    HKG - JFK
  • 18:20 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    02:00 (HKG)Hồng Kông
  • 22:05 (HKG)Hồng Kông + 1
    06:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • Cathay Pacific (CX 764)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 844)Airbus A351
  • 22h 40m (03h 55m)
  • HKG Hồng Kông 03h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:00 - 23:35+ 1
    SGN - DOH
    01:45 - 09:00+ 1
    DOH - JFK
  • 20:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    01:45 (DOH)Hamad International Airport
  • 23:35 (DOH)Hamad International Airport + 1
    09:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • Qatar Airways (QR 971)Boeing 777 300 Er
    Qatar Airways (QR 703)Boeing 777 300 Er
  • 24h 00m (02h 10m)
  • DOH Doha 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 21:55 - 04:35+ 1
    SGN - IST
    07:05 - 10:45+ 1
    IST - JFK
  • 21:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    07:05 (IST)Istanbul Airport
  • 04:35 (IST)Istanbul Airport + 1
    10:45 (JFK)New York John F Kennedy
  • Turkish Airlines (TK 163)Airbus A359
    Turkish Airlines (TK 3)Boeing 777 300 Er
  • 23h 50m (02h 30m)
  • IST Istanbul 02h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:05 - 04:45+ 1
    SGN - IST
    07:05 - 10:45+ 1
    IST - JFK
  • 22:05 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    07:05 (IST)Istanbul Airport
  • 04:45 (IST)Istanbul Airport + 1
    10:45 (JFK)New York John F Kennedy
  • Turkish Airlines (TK 163)Airbus A359
    Turkish Airlines (TK 3)Boeing 777 300 Er
  • 23h 40m (02h 20m)
  • IST Istanbul 02h 20m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:45 - 06:40+ 1
    SGN - HND
    11:00 - 11:10+ 1
    HND - JFK
  • 22:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:40 (HND)Tokyo Haneda + 1
    11:10 (JFK)New York John F Kennedy
  • All Nippon Airways (NH 892)Boeing Dreamliner Series 10
    All Nippon Airways (NH 110)Boeing 777 300 Er
  • 23h 25m (04h 20m)
  • HND Tokyo 04h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:20 - 06:50+ 1
    SGN - HND
    11:05 - 11:00+ 1
    HND - JFK
  • 23:20 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:05 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
    11:00 (JFK)New York John F Kennedy
  • Japan Airlines (JL 70)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 6)Airbus A351
  • 22h 40m (04h 15m)
  • HND Tokyo 04h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:45 - 07:00+ 1
    SGN - ICN
    09:30 - 10:30+ 1
    ICN - BOS
    12:00 - 13:22+ 1
    BOS - LGA
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    12:00 (BOS)Boston Logan International Airport
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:30 (BOS)Boston Logan International Airport
  • Korean Air (KE 476)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 91)Boeing 777 300 Er
    Delta Air Lines (DL 5766)Embraer Emb 175
  • 24h 37m (04h 00m)
  • ICN, BOS Seoul, Boston 04h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 - 07:00+ 1
    SGN - ICN
    10:00 - 11:20+ 1
    ICN - JFK
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    11:20 (JFK)New York John F Kennedy
  • Korean Air (KE 476)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 81)Boeing 747 800
  • 22h 35m (03h 00m)
  • ICN Seoul 03h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 - 07:00+ 1
    SGN - ICN
    09:30 - 10:30+ 1
    ICN - BOS
    12:00 - 13:19+ 1
    BOS - LGA
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    12:00 (BOS)Boston Logan International Airport
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:30 (BOS)Boston Logan International Airport
  • Korean Air (KE 476)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 91)Boeing 777 300 Er
    Delta Air Lines (DL 531)Airbus A220 100 Passenger
  • 24h 34m (04h 00m)
  • ICN, BOS Seoul, Boston 04h 00m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 - 06:40+ 1
    SGN - ICN
    09:30 - 10:30+ 1
    ICN - BOS
    12:00 - 13:22+ 1
    BOS - LGA
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    12:00 (BOS)Boston Logan International Airport
  • 06:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:30 (BOS)Boston Logan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 408)Boeing 787
    Korean Air (KE 91)Boeing 777 300 Er
    Delta Air Lines (DL 5766)Embraer Emb 175
  • 24h 37m (04h 20m)
  • ICN, BOS Seoul, Boston 04h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 - 06:40+ 1
    SGN - ICN
    09:30 - 10:30+ 1
    ICN - BOS
    12:00 - 13:19+ 1
    BOS - LGA
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    12:00 (BOS)Boston Logan International Airport
  • 06:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:30 (BOS)Boston Logan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 408)Boeing 787
    Korean Air (KE 91)Boeing 777 300 Er
    Delta Air Lines (DL 531)Airbus A220 100 Passenger
  • 24h 34m (04h 20m)
  • ICN, BOS Seoul, Boston 04h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 - 06:40+ 1
    SGN - ICN
    10:00 - 11:20+ 1
    ICN - JFK
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 06:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    11:20 (JFK)New York John F Kennedy
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 408)Boeing 787
    Korean Air (KE 81)Boeing 747 800
  • 22h 35m (03h 20m)
  • ICN Seoul 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:45 - 07:00+ 1
    SGN - ICN
    10:00 - 11:20+ 1
    ICN - JFK
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    11:20 (JFK)New York John F Kennedy
  • Korean Air (KE 476)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 81)Boeing 747 800
  • 22h 35m (03h 00m)
  • ICN Seoul 03h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 - 07:00+ 1
    SGN - ICN
    09:30 - 10:30+ 1
    ICN - BOS
    12:00 - 13:19+ 1
    BOS - LGA
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    12:00 (BOS)Boston Logan International Airport
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:30 (BOS)Boston Logan International Airport
  • Korean Air (KE 476)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 91)Boeing 777 300 Er
    Delta Air Lines (DL 531)Airbus A220 100 Passenger
  • 24h 34m (04h 00m)
  • ICN, BOS Seoul, Boston 04h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:50 - 04:05+ 1
    SGN - DXB
    08:30 - 14:25+ 1
    DXB - JFK
  • 23:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    08:30 (DXB)Dubai International Airport
  • 04:05 (DXB)Dubai International Airport + 1
    14:25 (JFK)New York John F Kennedy
  • Emirates (EK 393)Boeing 777 300 Er
    Emirates (EK 201)Airbus Industrie A380 800
  • 25h 35m (04h 25m)
  • DXB Dubai 04h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 00:10 - 07:10
    SGN - ICN
    09:50 - 11:05
    ICN - JFK
  • 00:10 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 07:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    11:05 (JFK)New York John F Kennedy
  • Asiana Airlines (OZ 736)Airbus Industrie 330 300
    Asiana Airlines (OZ 222)Airbus A359
  • 21h 55m (02h 40m)
  • ICN Seoul 02h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 02:35 - 08:00
    SGN - PVG
    11:30 - 14:25
    PVG - JFK
  • 02:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:30 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 08:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
    14:25 (JFK)New York John F Kennedy
  • China Eastern Airlines (MU 282)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 587)Boeing 777 300 Er
  • 22h 50m (03h 30m)
  • PVG Thượng Hải 03h 30m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ TP. Hồ Chí Minh đến New York (NY) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ TP. Hồ Chí Minh tới New York (NY) là 14284km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 19:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego