Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Seoul đến Kuala Lumpur là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Air China Air China
  • AirAsia X AirAsia X
  • Shenzhen Airlines Shenzhen Airlines
  • Batik Air Batik Air
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Air Macau Air Macau
  • Scoot Scoot
  • Sichuan Airlines Sichuan Airlines
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
Tháng Rẻ Nhất tháng 7

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Seoul đến Kuala Lumpur là tháng 7.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Seoul đến Kuala Lumpur là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 6pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Seoul đến Kuala Lumpur là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:00 - 16:35
    ICN - KUL
  • 11:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 16:35 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Malaysia Airlines (MH 67)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 35m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 16:35 - 21:55
    ICN - KUL
  • 16:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 21:55 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Korean Air (KE 671)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 20m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 00:25 - 05:55
    ICN - KUL
  • 00:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:55 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • AirAsia X (D7 509)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 07:00 - 12:50
    ICN - KUL
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 12:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Batik Air (OD 821)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 6h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 07:25 - 12:55
    ICN - KUL
  • 07:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 12:55 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • AirAsia X (D7 505)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300

Chuyến bay Nối tiếp

  • 09:00 - 14:20
    ICN - SIN
    15:50 - 17:10
    SIN - KUL
  • 09:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    15:50 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 14:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    17:10 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 607)Boeing 787
    Ethiopian Airlines (ET 638)Boeing 787 8
  • 9h 10m (1h 30m)
  • SIN Singapore 1h 30m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:00 - 14:20
    ICN - SIN
    16:35 - 17:45
    SIN - KUL
  • 09:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    16:35 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 14:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    17:45 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 607)Boeing 787
    Malaysia Airlines (MH 620)Boeing 737 800
  • 9h 45m (2h 15m)
  • SIN Singapore 2h 15m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 09:35 - 13:25
    ICN - BKK
    16:40 - 19:50
    BKK - KUL
  • 09:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    16:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 13:25 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Thai Airways (TG 659)Airbus A359
    Thai Airways (TG 417)Boeing 787 8
  • 11h 15m (3h 15m)
  • BKK Bangkok 3h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 09:35 - 13:25
    ICN - BKK
    17:15 - 20:30
    BKK - KUL
  • 09:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    17:15 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 13:25 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    20:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Thai Airways (TG 659)Airbus A359
    Malaysia Airlines (MH 783)Boeing 737 800
  • 11h 55m (3h 50m)
  • BKK Bangkok 3h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 - 14:10
    ICN - BKK
    16:40 - 19:50
    BKK - KUL
  • 10:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    16:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 14:10 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Thai Airways (TG 657)Airbus A359
    Thai Airways (TG 417)Boeing 787 8
  • 10h 30m (2h 30m)
  • BKK Bangkok 2h 30m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:20 - 14:10
    ICN - BKK
    17:15 - 20:30
    BKK - KUL
  • 10:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    17:15 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 14:10 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    20:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Thai Airways (TG 657)Airbus A359
    Malaysia Airlines (MH 783)Boeing 737 800
  • 11h 10m (3h 05m)
  • BKK Bangkok 3h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:20 - 16:50
    ICN - SIN
    19:15 - 20:25
    SIN - KUL
  • 11:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:15 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 16:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    20:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 611)Airbus A359
    Malaysia Airlines (MH 616)Boeing 737 800
  • 10h 05m (2h 25m)
  • SIN Singapore 2h 25m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 12:35 - 16:55
    ICN - BWN
    17:55 - 20:25
    BWN - KUL
  • 12:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    17:55 (BWN)Bandar Seri Begawan Airport
  • 16:55 (BWN)Bandar Seri Begawan Airport
    20:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Royal Brunei Airlines (BI 652)Airbus A320 Neo
    Royal Brunei Airlines (BI 873)Airbus A320 Neo
  • 8h 50m (1h)
  • BWN Bandar Seri Begawan 1h
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 19:55 - 22:15+ 1
    GMP - HND
    23:30 - 06:00+ 1
    HND - KUL
  • 19:55 (GMP)Seoul Gimpo
    23:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 22:15 (HND)Tokyo Haneda + 1
    06:00 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • All Nippon Airways (NH 868)Boeing 767
    All Nippon Airways (NH 885)Boeing 787 8
  • 11h 05m (1h 15m)
  • HND Tokyo 1h 15m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:45 - 05:05+ 1
    ICN - SIN
    08:30 - 09:30+ 1
    SIN - KUL
  • 23:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    08:30 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:05 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    09:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 106)Airbus A359
  • 10h 45m (3h 25m)
  • SIN Singapore 3h 25m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 23:45 - 05:05+ 1
    ICN - SIN
    09:45 - 10:55+ 1
    SIN - KUL
  • 23:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    09:45 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:05 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    10:55 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 605)Airbus A359
    Scoot (TR 452)Airbus A321 Neo
  • 12h 10m (4h 40m)
  • SIN Singapore 4h 40m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Seoul đến Kuala Lumpur là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Seoul đến Kuala Lumpur là 6 giờ 20 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Seoul đến Kuala Lumpur?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Seoul tới Kuala Lumpur là Malaysia Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Seoul đến Kuala Lumpur là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Seoul tới Kuala Lumpur là 4614km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 09:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Seoul đến Kuala Lumpur

4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Seoul đến Kuala Lumpur. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego