Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Air Arabia Egypt

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo là Air Arabia Egypt.

  • Air Arabia Egypt Air Arabia Egypt
  • Flynas Flynas
  • flyadeal flyadeal
  • Flyegypt Flyegypt
  • Air Cairo Air Cairo
  • Saudia Saudia
  • Etihad Airways Etihad Airways
  • Jazeera Airways Jazeera Airways
  • Nile Air Nile Air
  • Nesma Airlines (Egypt) Nesma Airlines (Egypt)
Tháng Rẻ Nhất tháng 2

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo là tháng 2.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 2pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 04:00 - 05:40
    RUH - CAI
  • 04:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 05:40 (CAI)Cairo Airport
  • EgyptAir (MS 650)Airbus A320 Neo
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A320 Neo
  • 04:00 - 06:40
    RUH - CAI
  • 04:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 06:40 (CAI)Cairo Airport
  • EgyptAir (MS 650)Airbus A320 Neo
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A320 Neo
  • 07:20 - 09:15
    RUH - CAI
  • 07:20 (RUH)King Khalid International Airport
  • 09:15 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 311)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 07:20 - 10:15
    RUH - CAI
  • 07:20 (RUH)King Khalid International Airport
  • 10:15 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 311)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:50 - 14:45
    RUH - CAI
  • 11:50 (RUH)King Khalid International Airport
  • 14:45 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 417)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 11:50 - 13:45
    RUH - CAI
  • 11:50 (RUH)King Khalid International Airport
  • 13:45 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 417)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 13:00 - 15:40
    RUH - CAI
  • 13:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 15:40 (CAI)Cairo Airport
  • EgyptAir (MS 652)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 13:00 - 14:40
    RUH - CAI
  • 13:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 14:40 (CAI)Cairo Airport
  • EgyptAir (MS 652)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 13:00 - 15:40
    RUH - CAI
  • 13:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 15:40 (CAI)Cairo Airport
  • EgyptAir (MS 652)Boeing 737 800
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 14:00 - 15:45
    RUH - CAI
  • 14:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 15:45 (CAI)Cairo Airport
  • Air Cairo (SM 462)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 14:40 - 16:25
    RUH - CAI
  • 14:40 (RUH)King Khalid International Airport
  • 16:25 (CAI)Cairo Airport
  • Air Cairo (SM 462)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus
  • 16:30 - 18:15
    RUH - CAI
  • 16:30 (RUH)King Khalid International Airport
  • 18:15 (CAI)Cairo Airport
  • Air Cairo (SM 462)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:40 - 18:35
    RUH - CAI
  • 16:40 (RUH)King Khalid International Airport
  • 18:35 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 313)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 16:40 - 19:35
    RUH - CAI
  • 16:40 (RUH)King Khalid International Airport
  • 19:35 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 313)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:10 - 20:55
    RUH - CAI
  • 19:10 (RUH)King Khalid International Airport
  • 20:55 (CAI)Cairo Airport
  • Air Cairo (SM 462)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 20:20 - 23:15
    RUH - CAI
  • 20:20 (RUH)King Khalid International Airport
  • 23:15 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 321)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 20:20 - 22:15
    RUH - CAI
  • 20:20 (RUH)King Khalid International Airport
  • 22:15 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 321)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:00 - 00:40+ 1
    RUH - CAI
  • 22:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 00:40 (CAI)Cairo Airport + 1
  • EgyptAir (MS 648)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 22:00 - 23:45
    RUH - CAI
  • 22:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 23:45 (CAI)Cairo Airport
  • Air Cairo (SM 462)Airbus
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus
  • 22:00 - 00:40+ 1
    RUH - CAI
  • 22:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 00:40 (CAI)Cairo Airport + 1
  • EgyptAir (MS 648)Boeing 737 800
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • Boeing 737 800
  • 22:00 - 23:40
    RUH - CAI
  • 22:00 (RUH)King Khalid International Airport
  • 23:40 (CAI)Cairo Airport
  • EgyptAir (MS 648)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus Industrie 330 300

Chuyến bay Nối tiếp

  • 17:00 - 18:50
    RUH - JED
    21:25 - 23:40
    JED - CAI
  • 17:00 (RUH)King Khalid International Airport
    21:25 (JED)King Abdulaziz International Airport
  • 18:50 (JED)King Abdulaziz International Airport
    23:40 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 1041)Boeing 777 300
    Saudia (SV 387)Airbus
  • 6h 40m (2h 35m)
  • JED Jeddah 2h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 17:00 - 18:50
    RUH - JED
    21:25 - 23:40
    JED - CAI
  • 17:00 (RUH)King Khalid International Airport
    21:25 (JED)King Abdulaziz International Airport
  • 18:50 (JED)King Abdulaziz International Airport
    23:40 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 1041)Airbus Industrie 330 300
    Saudia (SV 387)Airbus
  • 6h 40m (2h 35m)
  • JED Jeddah 2h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:00 - 18:50
    RUH - JED
    21:25 - 22:40
    JED - CAI
  • 17:00 (RUH)King Khalid International Airport
    21:25 (JED)King Abdulaziz International Airport
  • 18:50 (JED)King Abdulaziz International Airport
    22:40 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 1041)Airbus
    Saudia (SV 387)Airbus
  • 6h 40m (2h 35m)
  • JED Jeddah 2h 35m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 - 18:50
    RUH - JED
    21:25 - 22:40
    JED - CAI
  • 17:00 (RUH)King Khalid International Airport
    21:25 (JED)King Abdulaziz International Airport
  • 18:50 (JED)King Abdulaziz International Airport
    22:40 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 1041)Airbus Industrie 330 300
    Saudia (SV 387)Airbus
  • 6h 40m (2h 35m)
  • JED Jeddah 2h 35m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:00 - 18:50
    RUH - JED
    21:25 - 22:40
    JED - CAI
  • 17:00 (RUH)King Khalid International Airport
    21:25 (JED)King Abdulaziz International Airport
  • 18:50 (JED)King Abdulaziz International Airport
    22:40 (CAI)Cairo Airport
  • Saudia (SV 1041)Airbus
    Saudia (SV 387)Airbus
  • 6h 40m (2h 35m)
  • JED Jeddah 2h 35m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo là 2 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thủ Đô Riyadh tới Cairo là EgyptAir. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Thủ Đô Riyadh tới Cairo là 1634km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 04:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thủ Đô Riyadh đến Cairo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego