Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất China Eastern Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh là China Eastern Airlines.

  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • VietJet Air VietJet Air
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • FlexFlight FlexFlight
  • Hahn Air Hahn Air
  • China Airlines China Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Korean Air Korean Air
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Air China Air China
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 6 2024 - tháng 5 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh là tháng 6.

  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
  • Thg 05 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ bảy

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh là thứ bảy.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 5pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 05, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:00 - 13:00
    PUS - SGN
  • 10:00 (PUS)Busan Airport
  • 13:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 423)Boeing 787
  • 05h 00m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787
  • 08:45 - 11:40
    PUS - SGN
  • 08:45 (PUS)Busan Airport
  • 11:40 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 869)Airbus
  • 04h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • Airbus

Chuyến bay Nối tiếp

  • 10:00 - 12:30
    PUS - DAD
    17:40 - 19:05
    DAD - SGN
  • 10:00 (PUS)Busan Airport
    17:40 (DAD)Đà Nẵng
  • 12:30 (DAD)Đà Nẵng
    19:05 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 989)Airbus
    VietJet Air (VJ 633)Airbus
  • 11h 05m (05h 10m)
  • DAD Đà Nẵng 05h 10m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 10:00 - 12:30
    PUS - DAD
    15:40 - 17:05
    DAD - SGN
  • 10:00 (PUS)Busan Airport
    15:40 (DAD)Đà Nẵng
  • 12:30 (DAD)Đà Nẵng
    17:05 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 989)Airbus
    VietJet Air (VJ 631)Airbus
  • 09h 05m (03h 10m)
  • DAD Đà Nẵng 03h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:00 - 13:10
    PUS - HAN
    16:00 - 18:15
    HAN - SGN
  • 11:00 (PUS)Busan Airport
    16:00 (HAN)Hà Nội
  • 13:10 (HAN)Hà Nội
    18:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 427)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 255)Airbus A359
  • 09h 15m (02h 50m)
  • HAN Hà Nội 02h 50m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • S
  • 11:00 - 13:10
    PUS - HAN
    15:30 - 17:45
    HAN - SGN
  • 11:00 (PUS)Busan Airport
    15:30 (HAN)Hà Nội
  • 13:10 (HAN)Hà Nội
    17:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 427)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 249)Airbus A359
  • 08h 45m (02h 20m)
  • HAN Hà Nội 02h 20m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 - 13:10
    PUS - HAN
    15:30 - 17:45
    HAN - SGN
  • 11:00 (PUS)Busan Airport
    15:30 (HAN)Hà Nội
  • 13:10 (HAN)Hà Nội
    17:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 427)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 249)Boeing 787
  • 08h 45m (02h 20m)
  • HAN Hà Nội 02h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:00 - 13:10
    PUS - HAN
    17:00 - 19:15
    HAN - SGN
  • 11:00 (PUS)Busan Airport
    17:00 (HAN)Hà Nội
  • 13:10 (HAN)Hà Nội
    19:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 427)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 217)Boeing 787
  • 10h 15m (03h 50m)
  • HAN Hà Nội 03h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:00 - 13:10
    PUS - HAN
    16:00 - 18:15
    HAN - SGN
  • 11:00 (PUS)Busan Airport
    16:00 (HAN)Hà Nội
  • 13:10 (HAN)Hà Nội
    18:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 427)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 255)Boeing 787
  • 09h 15m (02h 50m)
  • HAN Hà Nội 02h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 16:25 - 17:35
    PUS - ICN
    19:35 - 23:05
    ICN - SGN
  • 16:25 (PUS)Busan Airport
    19:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 17:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    23:05 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Korean Air (KE 1422)Boeing 737
    Korean Air (KE 477)Airbus A321 Neo
  • 08h 40m (02h 00m)
  • ICN Seoul 02h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:50 - 19:10+ 1
    PUS - PVG
    21:55 - 01:35+ 1
    PVG - SGN
  • 17:50 (PUS)Busan Airport
    21:55 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 19:10 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    01:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 281)Airbus Industrie A330 200
  • 09h 45m (02h 45m)
  • PVG Thượng Hải 02h 45m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 17:50 - 19:10+ 1
    PUS - PVG
    22:15 - 01:35+ 1
    PVG - SGN
  • 17:50 (PUS)Busan Airport
    22:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 19:10 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    01:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 281)Airbus
  • 09h 45m (03h 05m)
  • PVG Thượng Hải 03h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:50 - 19:10+ 1
    PUS - PVG
    22:15 - 01:35+ 1
    PVG - SGN
  • 17:50 (PUS)Busan Airport
    22:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 19:10 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    01:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Shanghai Airlines (FM 830)Boeing 737 500 Winglets
    China Eastern Airlines (MU 281)Airbus Industrie A330 200
  • 09h 45m (03h 05m)
  • PVG Thượng Hải 03h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:00 - 08:10
    PUS - ICN
    10:15 - 13:35
    ICN - SGN
  • 07:00 (PUS)Busan Airport
    10:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 08:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    13:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Korean Air (KE 1406)Airbus A220 300
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 409)Boeing 787
  • 08h 35m (02h 05m)
  • ICN Seoul 02h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:35 - 11:00
    PUS - PQC
    14:30 - 15:25
    PQC - SGN
  • 07:35 (PUS)Busan Airport
    14:30 (PQC)Phú Quốc
  • 11:00 (PQC)Phú Quốc
    15:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 969)Airbus
    VietJet Air (VJ 328)Airbus
  • 09h 50m (03h 30m)
  • PQC Dương Đông 03h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:40 - 12:55
    PUS - SIN
    15:20 - 16:45
    SIN - SGN
  • 07:40 (PUS)Busan Airport
    15:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 12:55 (SIN)Singapore Changi Airport
    16:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 615)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Scoot (TR 302)Airbus
  • 11h 05m (02h 25m)
  • SIN Singapore 02h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:40 - 13:10
    PUS - SIN
    15:20 - 16:45
    SIN - SGN
  • 07:40 (PUS)Busan Airport
    15:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 13:10 (SIN)Singapore Changi Airport
    16:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 615)Boeing 737 Max 8 Passenger
    Scoot (TR 302)Airbus
  • 11h 05m (02h 10m)
  • SIN Singapore 02h 10m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 08:00 - 10:30
    PUS - HAN
    14:35 - 16:45
    HAN - SGN
  • 08:00 (PUS)Busan Airport
    14:35 (HAN)Hà Nội
  • 10:30 (HAN)Hà Nội
    16:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 981)Airbus
    VietJet Air (VJ 171)Airbus
  • 10h 45m (04h 05m)
  • HAN Hà Nội 04h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:00 - 10:30
    PUS - HAN
    15:10 - 17:20
    HAN - SGN
  • 08:00 (PUS)Busan Airport
    15:10 (HAN)Hà Nội
  • 10:30 (HAN)Hà Nội
    17:20 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 981)Airbus
    VietJet Air (VJ 173)Airbus
  • 11h 20m (04h 40m)
  • HAN Hà Nội 04h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 - 10:30
    PUS - HAN
    13:50 - 15:55
    HAN - SGN
  • 08:00 (PUS)Busan Airport
    13:50 (HAN)Hà Nội
  • 10:30 (HAN)Hà Nội
    15:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 981)Airbus
    VietJet Air (VJ 137)Airbus
  • 09h 55m (03h 20m)
  • HAN Hà Nội 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 - 10:30
    PUS - HAN
    13:50 - 15:55
    HAN - SGN
  • 08:00 (PUS)Busan Airport
    13:50 (HAN)Hà Nội
  • 10:30 (HAN)Hà Nội
    15:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 981)Airbus
    VietJet Air (VJ 137)Airbus
  • 09h 55m (03h 20m)
  • HAN Hà Nội 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 10:30
    PUS - HAN
    14:50 - 17:20
    HAN - SGN
  • 08:00 (PUS)Busan Airport
    14:50 (HAN)Hà Nội
  • 10:30 (HAN)Hà Nội
    17:20 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 981)Airbus
    VietJet Air (VJ 141)Airbus
  • 11h 20m (04h 20m)
  • HAN Hà Nội 04h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 - 10:30
    PUS - HAN
    13:50 - 15:55
    HAN - SGN
  • 08:00 (PUS)Busan Airport
    13:50 (HAN)Hà Nội
  • 10:30 (HAN)Hà Nội
    15:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 981)Airbus
    VietJet Air (VJ 137)Airbus
  • 09h 55m (03h 20m)
  • HAN Hà Nội 03h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 - 10:30
    PUS - HAN
    15:10 - 17:20
    HAN - SGN
  • 08:00 (PUS)Busan Airport
    15:10 (HAN)Hà Nội
  • 10:30 (HAN)Hà Nội
    17:20 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 981)Airbus
    VietJet Air (VJ 173)Airbus
  • 11h 20m (04h 40m)
  • HAN Hà Nội 04h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:30 - 11:10
    PUS - CXR
    16:00 - 17:00
    CXR - SGN
  • 08:30 (PUS)Busan Airport
    16:00 (CXR)Nha Trang Cam Ranh
  • 11:10 (CXR)Nha Trang Cam Ranh
    17:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 991)Airbus
    VietJet Air (VJ 605)Airbus
  • 10h 30m (04h 50m)
  • CXR Nha Trang 04h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:30 - 11:10
    PUS - CXR
    13:45 - 14:50
    CXR - SGN
  • 08:30 (PUS)Busan Airport
    13:45 (CXR)Nha Trang Cam Ranh
  • 11:10 (CXR)Nha Trang Cam Ranh
    14:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 991)Airbus
    VietJet Air (VJ 603)Airbus
  • 08h 20m (02h 35m)
  • CXR Nha Trang 02h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:30 - 11:10
    PUS - CXR
    16:00 - 17:00
    CXR - SGN
  • 08:30 (PUS)Busan Airport
    16:00 (CXR)Nha Trang Cam Ranh
  • 11:10 (CXR)Nha Trang Cam Ranh
    17:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • VietJet Air (VJ 991)Airbus
    VietJet Air (VJ 605)Airbus
  • 10h 30m (04h 50m)
  • CXR Nha Trang 04h 50m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:30 - 10:00
    PUS - TPE
    14:10 - 16:45
    TPE - SGN
  • 08:30 (PUS)Busan Airport
    14:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 10:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    16:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Korean Air (KE 2249)Airbus A220 300
    China Airlines (CI 783)Boeing 777 300 Er
  • 10h 15m (04h 10m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 04h 10m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:30 - 10:00
    PUS - TPE
    14:10 - 16:45
    TPE - SGN
  • 08:30 (PUS)Busan Airport
    14:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 10:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    16:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • Korean Air (KE 2249)Airbus A220 300
    China Airlines (CI 783)Airbus A359
  • 10h 15m (04h 10m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh là 4 giờ 55 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Busan tới TP. Hồ Chí Minh là 3533km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 23:45. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Busan đến TP. Hồ Chí Minh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego