Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Cebu Pacific

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Manila đến Tokyo là Cebu Pacific.

  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • AirAsia Philippines AirAsia Philippines
  • ZIPAIR Tokyo ZIPAIR Tokyo
  • Jetstar Japan Jetstar Japan
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Jetstar Airways Jetstar Airways
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Jin Air Jin Air
  • Korean Air Korean Air
Tháng Rẻ Nhất tháng 8

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Manila đến Tokyo là tháng 8.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ ba

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Manila đến Tokyo là thứ ba.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 6am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Manila đến Tokyo là sáng sớm.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:25 - 13:40
    MNL - HND
  • 08:25 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 13:40 (HND)Tokyo Haneda
  • Philippine Airlines (PR 422)Airbus Industrie 330 300
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 09:10 - 14:50
    MNL - NRT
  • 09:10 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 14:50 (NRT)Tokyo Narita
  • All Nippon Airways (NH 820)Boeing Dreamliner Series 10
  • 4h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10
  • 10:05 - 15:35
    MNL - NRT
  • 10:05 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 15:35 (NRT)Tokyo Narita
  • Japan Airlines (JL 746)Boeing 787 8
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 14:10 - 20:00
    MNL - NRT
  • 14:10 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 20:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Cebu Pacific (5J 5056)Airbus A321 Neo
  • 4h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 14:25 - 19:55
    MNL - NRT
  • 14:25 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 19:55 (NRT)Tokyo Narita
  • Japan Airlines (JL 742)Boeing 787 8
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 14:40 - 20:00
    MNL - HND
  • 14:40 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 20:00 (HND)Tokyo Haneda
  • All Nippon Airways (NH 870)Boeing 787 9
  • 4h 20m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 14:40 - 20:10
    MNL - NRT
  • 14:40 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 20:10 (NRT)Tokyo Narita
  • Philippine Airlines (PR 432)Airbus Industrie 330 300
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 19:00 - 00:15+ 1
    MNL - HND
  • 19:00 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 00:15 (HND)Tokyo Haneda + 1
  • Philippine Airlines (PR 424)Airbus
  • 4h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 23:25 - 04:50+ 1
    MNL - HND
  • 23:25 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 04:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
  • Japan Airlines (JL 78)Boeing 787 8
  • 4h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 04:35 - 10:10
    MNL - NRT
  • 04:35 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 10:10 (NRT)Tokyo Narita
  • AirAsia Philippines (Z2 190)Airbus
  • 4h 35m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 06:15 - 12:00
    MNL - NRT
  • 06:15 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 12:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Cebu Pacific (5J 5054)Airbus A330 900 Neo
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A330 900 Neo
  • 06:15 - 12:00
    MNL - NRT
  • 06:15 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 12:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Cebu Pacific (5J 5054)Airbus
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus
  • 06:15 - 12:00
    MNL - NRT
  • 06:15 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 12:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Cebu Pacific (5J 5054)Airbus A321 Neo
  • 4h 45m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 06:40 - 12:10
    MNL - NRT
  • 06:40 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 12:10 (NRT)Tokyo Narita
  • Philippine Airlines (PR 428)Airbus
  • 4h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus

Chuyến bay Nối tiếp

  • 10:35 - 12:50
    MNL - TPE
    16:20 - 20:35
    TPE - NRT
  • 10:35 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    16:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 12:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:35 (NRT)Tokyo Narita
  • China Airlines (CI 702)Airbus Industrie 330 300
    China Airlines (CI 106)Airbus Industrie 330 300
  • 9h (3h 30m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 3h 30m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 21:35 - 23:40+ 1
    MNL - BWN
    00:35 - 07:30+ 1
    BWN - NRT
  • 21:35 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    00:35 (BWN)Bandar Seri Begawan Airport
  • 23:40 (BWN)Bandar Seri Begawan Airport + 1
    07:30 (NRT)Tokyo Narita
  • Royal Brunei Airlines (BI 686)Airbus A320 Neo
    Royal Brunei Airlines (BI 695)Airbus A320 Neo
  • 8h 55m (55m)
  • BWN Bandar Seri Begawan 55m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 05:30 - 07:40
    MNL - HKG
    08:45 - 13:55
    HKG - HND
  • 05:30 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    08:45 (HKG)Hồng Kông
  • 07:40 (HKG)Hồng Kông
    13:55 (HND)Tokyo Haneda
  • Cathay Pacific (CX 976)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 548)Boeing 777 300 Er
  • 7h 25m (1h 05m)
  • HKG Hồng Kông 1h 05m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 05:30 - 07:40
    MNL - HKG
    09:05 - 14:30
    HKG - NRT
  • 05:30 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    09:05 (HKG)Hồng Kông
  • 07:40 (HKG)Hồng Kông
    14:30 (NRT)Tokyo Narita
  • Cathay Pacific (CX 976)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 504)Airbus Industrie 330 300
  • 8h (1h 25m)
  • HKG Hồng Kông 1h 25m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Manila đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Manila đến Tokyo là 4 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Manila đến Tokyo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Manila tới Tokyo là All Nippon Airways. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Manila đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Manila tới Tokyo là 2995km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 04:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Manila đến Tokyo

5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Manila đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego