Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất AirAsia X

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Jakarta đến Tokyo là AirAsia X.

  • AirAsia X AirAsia X
  • VietJet Air VietJet Air
  • Scoot Scoot
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • Batik Air Batik Air
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Air Macau Air Macau
  • Air China Air China
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Jakarta đến Tokyo là tháng 6.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ năm

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Jakarta đến Tokyo là thứ năm.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 1pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Jakarta đến Tokyo là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:10 - 16:35
    CGK - HND
  • 07:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 16:35 (HND)Tokyo Haneda
  • All Nippon Airways (NH 872)Boeing 787 8
  • 7h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 8
  • 21:25 - 06:50+ 1
    CGK - HND
  • 21:25 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 06:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
  • All Nippon Airways (NH 856)Boeing 787 9
  • 7h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 21:55 - 07:35+ 1
    CGK - NRT
  • 21:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 07:35 (NRT)Tokyo Narita + 1
  • Japan Airlines (JL 726)Boeing 767
  • 7h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 767
  • 23:35 - 08:50+ 1
    CGK - HND
  • 23:35 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 08:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
  • Garuda Indonesia (GA 874)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 15m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 06:20 - 15:55
    CGK - NRT
  • 06:20 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 15:55 (NRT)Tokyo Narita
  • All Nippon Airways (NH 836)Boeing 787 9
  • 7h 35m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 787 9
  • 06:35 - 16:15
    CGK - NRT
  • 06:35 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 16:15 (NRT)Tokyo Narita
  • Japan Airlines (JL 720)Boeing 767
  • 7h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 767

Chuyến bay Nối tiếp

  • 07:55 - 10:45
    CGK - SIN
    13:55 - 21:50
    SIN - HND
  • 07:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    13:55 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 10:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:50 (HND)Tokyo Haneda
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 953)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 634)Airbus A359
  • 11h 55m (3h 10m)
  • SIN Singapore 3h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:10 - 14:20
    CGK - HKG
    15:10 - 20:35
    HKG - NRT
  • 08:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    15:10 (HKG)Hồng Kông
  • 14:20 (HKG)Hồng Kông
    20:35 (NRT)Tokyo Narita
  • Cathay Pacific (CX 718)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 500)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 25m (50m)
  • HKG Hồng Kông 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 08:10 - 14:20
    CGK - HKG
    16:20 - 21:35
    HKG - HND
  • 08:10 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    16:20 (HKG)Hồng Kông
  • 14:20 (HKG)Hồng Kông
    21:35 (HND)Tokyo Haneda
  • Cathay Pacific (CX 718)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 542)Airbus Industrie 330 300
  • 11h 25m (2h)
  • HKG Hồng Kông 2h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:40 - 18:25+ 1
    CGK - SIN
    22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
  • 15:40 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 18:25 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:45 (HND)Tokyo Haneda
  • Garuda Indonesia (GA 836)Airbus A330 900 Neo
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
  • 13h 05m (4h 25m)
  • SIN Singapore 4h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:40 - 18:25+ 1
    CGK - SIN
    22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
  • 15:40 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 18:25 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:45 (HND)Tokyo Haneda
  • Garuda Indonesia (GA 836)Airbus Industrie 330 300
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
  • 13h 05m (4h 25m)
  • SIN Singapore 4h 25m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 16:05 - 19:25+ 1
    CGK - KUL
    23:30 - 07:40+ 1
    KUL - NRT
  • 16:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 19:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    07:40 (NRT)Tokyo Narita
  • Malaysia Airlines (MH 720)Airbus Industrie A330 200
    Malaysia Airlines (MH 88)Airbus A359
  • 13h 35m (4h 05m)
  • KUL Kuala Lumpur 4h 05m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 16:05 - 19:25+ 1
    CGK - KUL
    23:30 - 07:40+ 1
    KUL - NRT
  • 16:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 19:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    07:40 (NRT)Tokyo Narita
  • Malaysia Airlines (MH 720)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 88)Airbus A359
  • 13h 35m (4h 05m)
  • KUL Kuala Lumpur 4h 05m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 18:05 - 20:55+ 1
    CGK - SIN
    22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
  • 18:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 20:55 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:45 (HND)Tokyo Haneda
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 963)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
  • 10h 40m (1h 55m)
  • SIN Singapore 1h 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:00 - 21:50+ 1
    CGK - SIN
    22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
  • 19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    06:45 (HND)Tokyo Haneda
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 965)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
  • 9h 45m (1h)
  • SIN Singapore 1h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:00 - 21:50+ 1
    CGK - SIN
    23:55 - 08:00+ 1
    SIN - NRT
  • 19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:55 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    08:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 965)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 638)Boeing 787
  • 11h (2h 05m)
  • SIN Singapore 2h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:00 - 22:30+ 1
    CGK - BKK
    23:50 - 08:10+ 1
    BKK - NRT
  • 19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 22:30 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    08:10 (NRT)Tokyo Narita
  • Thai Airways (TG 436)Boeing 777 200
    Thai Airways (TG 642)Boeing 777 300 Er
  • 11h 10m (1h 20m)
  • BKK Bangkok 1h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:55 - 22:55+ 1
    CGK - SIN
    23:55 - 08:00+ 1
    SIN - NRT
  • 19:55 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:55 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 22:55 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    08:00 (NRT)Tokyo Narita
  • Scoot (TR 279)Airbus
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 638)Boeing 787
  • 10h 05m (1h)
  • SIN Singapore 1h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:30 - 07:00+ 1
    CGK - PVG
    09:05 - 12:50+ 1
    PVG - NRT
  • 23:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:05 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 07:00 (PVG)Shanghai Pu Dong + 1
    12:50 (NRT)Tokyo Narita
  • China Eastern Airlines (MU 5070)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 523)Airbus
  • 11h 20m (2h 05m)
  • PVG Thượng Hải 2h 05m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 00:05 - 06:05
    CGK - HKG
    09:05 - 14:30
    HKG - NRT
  • 00:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:05 (HKG)Hồng Kông
  • 06:05 (HKG)Hồng Kông
    14:30 (NRT)Tokyo Narita
  • Cathay Pacific (CX 798)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 504)Airbus Industrie 330 300
  • 12h 25m (3h)
  • HKG Hồng Kông 3h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 00:05 - 06:05
    CGK - HKG
    08:45 - 13:55
    HKG - HND
  • 00:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    08:45 (HKG)Hồng Kông
  • 06:05 (HKG)Hồng Kông
    13:55 (HND)Tokyo Haneda
  • Cathay Pacific (CX 798)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 548)Boeing 777 300 Er
  • 11h 50m (2h 40m)
  • HKG Hồng Kông 2h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 04:15 - 07:25
    CGK - KUL
    09:50 - 18:05
    KUL - NRT
  • 04:15 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 07:25 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    18:05 (NRT)Tokyo Narita
  • Malaysia Airlines (MH 726)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 70)Airbus A359
  • 11h 50m (2h 25m)
  • KUL Kuala Lumpur 2h 25m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 05:25 - 08:10
    CGK - SIN
    11:05 - 19:15
    SIN - HND
  • 05:25 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    11:05 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 08:10 (SIN)Singapore Changi Airport
    19:15 (HND)Tokyo Haneda
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 951)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
  • 11h 50m (2h 55m)
  • SIN Singapore 2h 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 05:25 - 08:10
    CGK - SIN
    09:25 - 17:30
    SIN - NRT
  • 05:25 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    09:25 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 08:10 (SIN)Singapore Changi Airport
    17:30 (NRT)Tokyo Narita
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 951)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)Boeing 777 300 Er
  • 10h 05m (1h 15m)
  • SIN Singapore 1h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:15 - 09:15
    CGK - KUL
    12:45 - 20:50
    KUL - NRT
  • 06:15 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    12:45 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 09:15 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    20:50 (NRT)Tokyo Narita
  • Batik Air (ID 7282)Boeing 737 800
    Batik Air (OD 870)Boeing 737 800
  • 12h 35m (3h 30m)
  • KUL Kuala Lumpur 3h 30m
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Jakarta đến Tokyo là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Jakarta đến Tokyo là 7 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Jakarta đến Tokyo?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Jakarta tới Tokyo là Japan Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Jakarta đến Tokyo là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Jakarta tới Tokyo là 5785km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:05. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:10. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Jakarta đến Tokyo

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Jakarta đến Tokyo. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego