Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T5, 2 Thg 05, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 10:55 - 12:30
    FUK - TPE
    15:10 - 20:00
    TPE - KUL
  • 10:55 (FUK)Fukuoka Airport
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 12:30 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:00 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • China Airlines (CI 111)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 367)Airbus Industrie A330 200
  • 10h 05m (2h 40m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h 40m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 10:55 - 12:30
    FUK - TPE
    15:10 - 20:00
    TPE - KUL
  • 10:55 (FUK)Fukuoka Airport
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 12:30 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:00 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • China Airlines (CI 111)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 367)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 05m (2h 40m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h 40m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:35 - 14:55
    FUK - BKK
    16:40 - 19:50
    BKK - KUL
  • 11:35 (FUK)Fukuoka Airport
    16:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 14:55 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Thai Airways (TG 649)Airbus Industrie 330 300
    Thai Airways (TG 417)Boeing 787 8
  • 9h 15m (1h 45m)
  • BKK Bangkok 1h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 11:35 - 14:55
    FUK - BKK
    17:15 - 20:30
    BKK - KUL
  • 11:35 (FUK)Fukuoka Airport
    17:15 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 14:55 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    20:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • Thai Airways (TG 649)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 783)Boeing 737 800
  • 9h 55m (2h 20m)
  • BKK Bangkok 2h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 19:15 - 21:00+ 1
    FUK - HND
    23:30 - 06:00+ 1
    HND - KUL
  • 19:15 (FUK)Fukuoka Airport
    23:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 21:00 (HND)Tokyo Haneda + 1
    06:00 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • All Nippon Airways (NH 268)Boeing 787
    All Nippon Airways (NH 885)Boeing 787 8
  • 11h 45m (2h 30m)
  • HND Tokyo 2h 30m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Fukuoka đến Kuala Lumpur là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Fukuoka tới Kuala Lumpur là 4510km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:55. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 10:55. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego