Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Thành Đô đến Bắc Kinh là Spring Airlines.
Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Thành Đô đến Bắc Kinh là tháng 9.
-
Thg 05 2024
-
Thg 06 2024
-
Thg 07 2024
-
Thg 08 2024
-
Thg 09 2024
-
Thg 10 2024
-
Thg 11 2024
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
-
Thg 04 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Thành Đô đến Bắc Kinh là thứ bảy.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Thành Đô đến Bắc Kinh là sáng.
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Tất cả
-
Tổng Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
08:00 - 10:30TFU - PKX
-
08:00 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
10:30 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 6281)Airbus - 2h 30m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
08:00 - 10:40CTU - PEK
-
08:00 (CTU)Thành Đô
-
10:40 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4113)Airbus A359 - 2h 40m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
09:00 - 11:25TFU - PKX
-
09:00 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
11:25 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
Air China (CA 8669)Airbus - 2h 25m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
09:00 - 11:40CTU - PEK
-
09:00 (CTU)Thành Đô
-
11:40 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4101)Airbus - 2h 40m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
09:30 - 12:05TFU - PKX
-
09:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
12:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 8850)Airbus Industrie A330 200 - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- -
- T
- -
- -
- -
- S
- -
- Airbus Industrie A330 200
-
09:30 - 11:55TFU - PKX
-
09:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
11:55 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 8850)Airbus Industrie A330 200 - 2h 25m
- Trực tiếp
-
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- S
- Airbus Industrie A330 200
-
09:30 - 12:20TFU - PEK
-
09:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
12:20 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4195)Airbus - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
10:00 - 12:40CTU - PEK
-
10:00 (CTU)Thành Đô
-
12:40 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4107)Airbus Industrie A330 200 - 2h 40m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie A330 200
-
11:00 - 13:50CTU - PEK
-
11:00 (CTU)Thành Đô
-
13:50 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4115)Airbus A321 Neo - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
12:00 - 14:55CTU - PEK
-
12:00 (CTU)Thành Đô
-
14:55 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1406)Airbus A359 - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
12:30 - 15:05TFU - PKX
-
12:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
15:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 6162)Airbus - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
12:30 - 15:25TFU - PEK
-
12:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
15:25 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1418)Airbus A321 Neo - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
12:40 - 15:15CTU - PKX
-
12:40 (CTU)Thành Đô
-
15:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 6644)Airbus - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
13:00 - 15:55CTU - PEK
-
13:00 (CTU)Thành Đô
-
15:55 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1422)Airbus A359 - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
13:30 - 15:55CTU - PKX
-
13:30 (CTU)Thành Đô
-
15:55 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 6642)Airbus - 2h 25m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
13:30 - 16:05CTU - PKX
-
13:30 (CTU)Thành Đô
-
16:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 8848)Airbus Industrie A330 200 - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie A330 200
-
14:00 - 16:50CTU - PEK
-
14:00 (CTU)Thành Đô
-
16:50 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4103)Airbus Industrie A330 200 - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie A330 200
-
14:30 - 17:10TFU - PKX
-
14:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
17:10 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 6108)Airbus A321 Neo - 2h 40m
- Trực tiếp
-
- -
- T
- -
- T
- -
- S
- -
- Airbus A321 Neo
-
14:30 - 17:30CTU - PEK
-
14:30 (CTU)Thành Đô
-
17:30 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1416)Airbus A359 - 3h
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
14:30 - 17:15TFU - PKX
-
14:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
17:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 6108)Airbus A321 Neo - 2h 45m
- Trực tiếp
-
- M
- -
- W
- -
- F
- -
- S
- Airbus A321 Neo
-
15:00 - 17:55CTU - PEK
-
15:00 (CTU)Thành Đô
-
17:55 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4109)Airbus - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
15:30 - 18:05TFU - PKX
-
15:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
18:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 6110)Airbus A321 Neo - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
15:30 - 18:20TFU - PEK
-
15:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
18:20 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4111)Airbus - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
16:00 - 19:00CTU - PEK
-
16:00 (CTU)Thành Đô
-
19:00 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4105)Airbus A359 - 3h
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
16:30 - 19:25TFU - PEK
-
16:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
19:25 (PEK)Beijing Capital
-
Sichuan Airlines (3U 3864)Airbus Industrie A330 200 - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- M
- -
- W
- -
- -
- S
- -
- Airbus Industrie A330 200
-
16:30 - 19:15CTU - PKX
-
16:30 (CTU)Thành Đô
-
19:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 6184)Airbus - 2h 45m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
17:00 - 20:00CTU - PEK
-
17:00 (CTU)Thành Đô
-
20:00 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4117)Airbus A321 Neo - 3h
- Trực tiếp
-
- M
- T
- -
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
17:00 - 19:35TFU - PKX
-
17:00 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
19:35 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
Air China (CA 8671)Airbus - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
17:00 - 19:50CTU - PEK
-
17:00 (CTU)Thành Đô
-
19:50 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4117)Airbus A321 Neo - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- -
- -
- W
- -
- -
- -
- -
- Airbus A321 Neo
-
17:30 - 20:15CTU - PKX
-
17:30 (CTU)Thành Đô
-
20:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 6650)Airbus - 2h 45m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
17:30 - 20:25CTU - PEK
-
17:30 (CTU)Thành Đô
-
20:25 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1402)Airbus A359 - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
18:00 - 21:00CTU - PEK
-
18:00 (CTU)Thành Đô
-
21:00 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4181)Airbus A321 Neo - 3h
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
18:30 - 21:05TFU - PKX
-
18:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
21:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 6120)Airbus - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
19:00 - 21:50CTU - PEK
-
19:00 (CTU)Thành Đô
-
21:50 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4183)Airbus Industrie A330 200 - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus Industrie A330 200
-
19:30 - 22:05CTU - PKX
-
19:30 (CTU)Thành Đô
-
22:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 3904)Airbus - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
20:00 - 22:50CTU - PEK
-
20:00 (CTU)Thành Đô
-
22:50 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4185)Airbus A321 Neo - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
20:30 - 23:35TFU - PEK
-
20:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
23:35 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1420)Boeing 737 800 - 3h 05m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 800
-
20:30 - 23:00TFU - PKX
-
20:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
23:00 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 6104)Airbus - 2h 30m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
20:50 - 23:15CTU - PKX
-
20:50 (CTU)Thành Đô
-
23:15 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 6648)Airbus - 2h 25m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
21:00 - 23:55CTU - PEK
-
21:00 (CTU)Thành Đô
-
23:55 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1408)Airbus A359 - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- -
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
21:00 - 23:55CTU - PEK
-
21:00 (CTU)Thành Đô
-
23:55 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 1408)Airbus Industrie 330 300 - 2h 55m
- Trực tiếp
-
- M
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- Airbus Industrie 330 300
-
21:00 - 23:25TFU - PKX
-
21:00 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
23:25 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 6660)Boeing 737 500 Winglets - 2h 25m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Boeing 737 500 Winglets
-
21:30 - 00:05+ 1TFU - PKX
-
21:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
00:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
-
China Southern Airlines (CZ 6136)Airbus A321 Neo - 2h 35m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
22:00 - 01:00+ 1CTU - PEK
-
22:00 (CTU)Thành Đô
-
01:00 (PEK)Beijing Capital + 1
-
Air China (CA 1426)Airbus A359 - 3h
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A359
-
22:30 - 00:55+ 1TFU - PKX
-
22:30 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport
-
00:55 (PKX)Beijing Daxing International Airport + 1
-
China Southern Airlines (CZ 8914)Airbus - 2h 25m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
-
07:00 - 09:50CTU - PEK
-
07:00 (CTU)Thành Đô
-
09:50 (PEK)Beijing Capital
-
Air China (CA 4119)Airbus A321 Neo - 2h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus A321 Neo
-
07:55 - 10:25CTU - PKX
-
07:55 (CTU)Thành Đô
-
10:25 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 6646)Airbus - 2h 30m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
- Airbus
Chuyến bay Nối tiếp
-
11:00 - 13:25TFU - CAN14:00 - 17:05CAN - PKX
-
11:00 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport14:00 (CAN)Quảng Châu
-
13:25 (CAN)Quảng Châu17:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 3404)Airbus A321 Neo China Southern Airlines (CZ 3109)Boeing 777 300 Er - 6h 05m (35m)
- CAN Quảng Châu 35m
-
- -
- T
- -
- T
- F
- S
- -
-
18:05 - 19:55+ 1TFU - CSX21:30 - 00:05+ 1CSX - PKX
-
18:05 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport21:30 (CSX)Trường Sa
-
19:55 (CSX)Trường Sa + 100:05 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Southern Airlines (CZ 3462)Airbus China Southern Airlines (CZ 6769)Airbus - 6h (1h 35m)
- CSX 1h 35m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
07:40 - 09:05TFU - LHW10:40 - 12:55LHW - PKX
-
07:40 (TFU)Chengdu Tianfu International Airport10:40 (LHW)Lan Châu
-
09:05 (LHW)Lan Châu12:55 (PKX)Beijing Daxing International Airport
-
China Eastern Airlines (MU 2471)Boeing 737 500 Winglets China Eastern Airlines (MU 2130)Airbus - 5h 15m (1h 35m)
- LHW 1h 35m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Bắc Kinh là 2 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Thành Đô tới Bắc Kinh là Hainan Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Thành Đô tới Bắc Kinh là 1524km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 4 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Thành Đô đến Bắc Kinh. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego