Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Wizz Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Budapest đến Paris là Wizz Air.

  • Wizz Air Wizz Air
  • Wizz Air Malta Wizz Air Malta
  • Air France Air France
  • Ryanair Ryanair
  • Air Serbia Air Serbia
  • LOT Polish Airlines LOT Polish Airlines
  • Austrian Airlines Austrian Airlines
  • KLM KLM
  • Lufthansa Lufthansa
  • EasyJet EasyJet
Tháng Rẻ Nhất tháng 7

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Budapest đến Paris là tháng 7.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Budapest đến Paris là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 10am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Budapest đến Paris là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:00 - 08:25
    BUD - CDG
  • 06:00 (BUD)Budapest Airport
  • 08:25 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Air France (AF 1695)Airbus
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 10:05 - 12:30
    BUD - ORY
  • 10:05 (BUD)Budapest Airport
  • 12:30 (ORY)Paris Orly
  • Wizz Air (W6 2367)Airbus A321 Neo
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus A321 Neo
  • 12:15 - 14:40
    BUD - CDG
  • 12:15 (BUD)Budapest Airport
  • 14:40 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Air France (AF 1295)Airbus
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:00 - 21:25
    BUD - CDG
  • 19:00 (BUD)Budapest Airport
  • 21:25 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Air France (AF 1495)Airbus
  • 2h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • S
  • Airbus

Chuyến bay Nối tiếp

  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    09:30 - 10:50
    AMS - CDG
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    09:30 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    10:50 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    Air France (AF 1241)Airbus
  • 4h 15m (50m)
  • AMS Amsterdam 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 06:35 - 08:40
    BUD - AMS
    10:35 - 11:55
    AMS - CDG
  • 06:35 (BUD)Budapest Airport
    10:35 (AMS)Amsterdam Airport
  • 08:40 (AMS)Amsterdam Airport
    11:55 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • KLM (KL 1362)Boeing 737 800
    Air France (AF 1341)Airbus
  • 5h 20m (1h 55m)
  • AMS Amsterdam 1h 55m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 07:25 - 09:15
    BUD - LHR
    10:55 - 13:15
    LHR - CDG
  • 07:25 (BUD)Budapest Airport
    10:55 (LHR)London Heathrow
  • 09:15 (LHR)London Heathrow
    13:15 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • British Airways (BA 865)Airbus
    British Airways (BA 308)Airbus
  • 5h 50m (1h 40m)
  • LHR London 1h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 09:15 - 12:00
    BUD - OTP
    13:10 - 15:30
    OTP - CDG
  • 09:15 (BUD)Budapest Airport
    13:10 (OTP)Bucharest Otopeni
  • 12:00 (OTP)Bucharest Otopeni
    15:30 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • TAROM (RO 232)Atr Turboprop
    TAROM (RO 383)Boeing 737 700
  • 6h 15m (1h 10m)
  • OTP Bu-ca-rét 1h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 09:40 - 11:20
    BUD - ZRH
    12:55 - 14:15
    ZRH - CDG
  • 09:40 (BUD)Budapest Airport
    12:55 (ZRH)Zurich Airport
  • 11:20 (ZRH)Zurich Airport
    14:15 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Swiss (LX 2251)Airbus A220 300
    Swiss (LX 638)Airbus A220 300
  • 4h 35m (1h 35m)
  • ZRH Zurich 1h 35m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 09:40 - 11:20
    BUD - ZRH
    12:55 - 14:15
    ZRH - CDG
  • 09:40 (BUD)Budapest Airport
    12:55 (ZRH)Zurich Airport
  • 11:20 (ZRH)Zurich Airport
    14:15 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Swiss (LX 2251)Airbus A220 100 Passenger
    Swiss (LX 638)Airbus A220 300
  • 4h 35m (1h 35m)
  • ZRH Zurich 1h 35m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 13:10 - 15:15
    BUD - LUX
    16:00 - 17:00
    LUX - CDG
  • 13:10 (BUD)Budapest Airport
    16:00 (LUX)Luxembourg Airport
  • 15:15 (LUX)Luxembourg Airport
    17:00 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Luxair (LG 5808)Dehavilland Dash 8 400
    Luxair (LG 8019)Dehavilland Dash 8 400
  • 3h 50m (45m)
  • LUX Luxembourg 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:05 - 16:10
    BUD - AMS
    18:40 - 20:05
    AMS - CDG
  • 14:05 (BUD)Budapest Airport
    18:40 (AMS)Amsterdam Airport
  • 16:10 (AMS)Amsterdam Airport
    20:05 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • KLM (KL 1366)Embraer 195 E2
    Air France (AF 1141)Airbus A220 300
  • 6h (2h 30m)
  • AMS Amsterdam 2h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:05 - 16:10
    BUD - AMS
    18:40 - 20:05
    AMS - CDG
  • 14:05 (BUD)Budapest Airport
    18:40 (AMS)Amsterdam Airport
  • 16:10 (AMS)Amsterdam Airport
    20:05 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • KLM (KL 1366)Boeing 737 800
    Air France (AF 1141)Airbus A220 300
  • 6h (2h 30m)
  • AMS Amsterdam 2h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:25 - 16:10
    BUD - FRA
    17:20 - 18:35
    FRA - CDG
  • 14:25 (BUD)Budapest Airport
    17:20 (FRA)Frankfurt International Airport
  • 16:10 (FRA)Frankfurt International Airport
    18:35 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Lufthansa (LH 1339)Airbus A320 Neo
    Lufthansa (LH 1046)Airbus
  • 4h 10m (1h 10m)
  • FRA Frankfurt/ Main 1h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 15:00 - 17:05
    BUD - LUX
    18:25 - 19:25
    LUX - CDG
  • 15:00 (BUD)Budapest Airport
    18:25 (LUX)Luxembourg Airport
  • 17:05 (LUX)Luxembourg Airport
    19:25 (CDG)Paris Charles de Gaulle
  • Luxair (LG 5808)Dehavilland Dash 8 400
    Luxair (LG 8021)Dehavilland Dash 8 400
  • 4h 25m (1h 20m)
  • LUX Luxembourg 1h 20m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Budapest đến Paris là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Budapest đến Paris là 2 giờ 25 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Budapest đến Paris?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Budapest tới Paris là Air France. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Budapest đến Paris là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Budapest tới Paris là 1244km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 06:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Budapest đến Paris

2 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Budapest đến Paris. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego