Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Philippine Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles là Philippine Airlines.

  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • United Airlines United Airlines
  • STARLUX Airlines STARLUX Airlines
  • Delta Air Lines Delta Air Lines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Korean Air Korean Air
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • China Airlines China Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 10

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles là tháng 10.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 9am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:10 - 06:50
    TPE - LAX
  • 10:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 06:50 (LAX)Los Angeles International Airport
  • EVA Air (BR 6)Boeing 777 300 Er
  • 11h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 16:50 - 13:50
    TPE - LAX
  • 16:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 13:50 (LAX)Los Angeles International Airport
  • China Airlines (CI 6)Boeing 777 300 Er
  • 12h
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 16:50 - 13:50
    TPE - LAX
  • 16:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 13:50 (LAX)Los Angeles International Airport
  • China Airlines (CI 6)Airbus A359
  • 12h
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • Airbus A359
  • 19:20 - 16:10
    TPE - LAX
  • 19:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 16:10 (LAX)Los Angeles International Airport
  • EVA Air (BR 12)Boeing 777 300 Er
  • 11h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 21:10 - 18:05
    TPE - ONT
  • 21:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 18:05 (ONT)Ontario LA/Ontario International Airport
  • China Airlines (CI 24)Boeing 777 300 Er
  • 11h 55m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 23:40 - 20:30
    TPE - LAX
  • 23:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 20:30 (LAX)Los Angeles International Airport
  • STARLUX Airlines (JX 2)Airbus A359
  • 11h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus A359
  • 23:50 - 20:50
    TPE - LAX
  • 23:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 20:50 (LAX)Los Angeles International Airport
  • China Airlines (CI 8)Airbus A359
  • 12h
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 23:50 - 20:50
    TPE - LAX
  • 23:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 20:50 (LAX)Los Angeles International Airport
  • China Airlines (CI 8)Boeing 777 300 Er
  • 12h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 23:55 - 20:45
    TPE - LAX
  • 23:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 20:45 (LAX)Los Angeles International Airport
  • EVA Air (BR 16)Boeing 777 300 Er
  • 11h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing 777 300 Er

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:00 - 09:55
    TPE - HKG
    12:40 - 10:45
    HKG - LAX
  • 08:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    12:40 (HKG)Hồng Kông
  • 09:55 (HKG)Hồng Kông
    10:45 (LAX)Los Angeles International Airport
  • Cathay Pacific (CX 407)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 884)Airbus A359
  • 17h 45m (2h 45m)
  • HKG Hồng Kông 2h 45m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 08:45 - 10:50
    TPE - PVG
    13:05 - 10:05
    PVG - LAX
  • 08:45 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    13:05 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 10:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
    10:05 (LAX)Los Angeles International Airport
  • China Airlines (CI 501)Boeing 777 300 Er
    China Eastern Airlines (MU 583)Boeing 777 300 Er
  • 16h 20m (2h 15m)
  • PVG Thượng Hải 2h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:00 - 12:50
    TPE - KIX
    17:45 - 12:05
    KIX - LAX
  • 09:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    17:45 (KIX)Quốc tế Osaka Kansai
  • 12:50 (KIX)Quốc tế Osaka Kansai
    12:05 (LAX)Los Angeles International Airport
  • China Airlines (CI 152)Airbus Industrie 330 300
    Japan Airlines (JL 60)Boeing 787 9
  • 18h 05m (4h 55m)
  • KIX Osaka 4h 55m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 10:55 - 12:55
    TPE - HKG
    16:45 - 14:55
    HKG - LAX
  • 10:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    16:45 (HKG)Hồng Kông
  • 12:55 (HKG)Hồng Kông
    14:55 (LAX)Los Angeles International Airport
  • Cathay Pacific (CX 489)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 882)Boeing 777 300 Er
  • 19h (3h 50m)
  • HKG Hồng Kông 3h 50m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:05 - 14:55
    TPE - KIX
    17:45 - 12:05
    KIX - LAX
  • 11:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    17:45 (KIX)Quốc tế Osaka Kansai
  • 14:55 (KIX)Quốc tế Osaka Kansai
    12:05 (LAX)Los Angeles International Airport
  • Cathay Pacific (CX 564)Airbus Industrie 330 300
    Japan Airlines (JL 60)Boeing 787 9
  • 16h (2h 50m)
  • KIX Osaka 2h 50m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 13:20 - 16:50
    TPE - ICN
    19:40 - 14:50
    ICN - LAX
  • 13:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    19:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 16:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    14:50 (LAX)Los Angeles International Airport
  • Korean Air (KE 186)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 11)Airbus Industrie A380 800
  • 16h 30m (2h 50m)
  • ICN Seoul 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 13:35 - 17:45
    TSA - HND
    21:05 - 15:05
    HND - LAX
  • 13:35 (TSA)Taipei Sung Shan
    21:05 (HND)Tokyo Haneda
  • 17:45 (HND)Tokyo Haneda
    15:05 (LAX)Los Angeles International Airport
  • All Nippon Airways (NH 852)Boeing 787 8
    All Nippon Airways (NH 126)Boeing 787 8
  • 16h 30m (3h 20m)
  • HND Tokyo 3h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 15:15 - 18:45
    TPE - ICN
    20:40 - 16:00
    ICN - LAX
  • 15:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 18:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    16:00 (LAX)Los Angeles International Airport
  • EVA Air (BR 160)Boeing Dreamliner Series 10
    Asiana Airlines (OZ 204)Airbus Industrie A380 800
  • 15h 45m (1h 55m)
  • ICN Seoul 1h 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 16:50 - 20:50
    TSA - HND
    00:30 - 18:45
    HND - LAX
  • 16:50 (TSA)Taipei Sung Shan
    00:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 20:50 (HND)Tokyo Haneda
    18:45 (LAX)Los Angeles International Airport
  • All Nippon Airways (NH 854)Airbus
    All Nippon Airways (NH 106)Boeing 787 9
  • 16h 55m (3h 40m)
  • HND Tokyo 3h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:40 - 11:10
    TPE - ICN
    14:30 - 09:40
    ICN - LAX
  • 07:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    14:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 11:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    09:40 (LAX)Los Angeles International Airport
  • China Airlines (CI 160)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 17)Airbus Industrie A380 800
  • 17h (3h 20m)
  • ICN Seoul 3h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles là 11 giờ 40 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Los Angeles là EVA Air. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Taipei (Đài Bắc) tới Los Angeles là 10906km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Taipei (Đài Bắc) đến Los Angeles. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego