Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Philippine Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Vancouver là Philippine Airlines.

  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • United Airlines United Airlines
  • China Airlines China Airlines
  • EVA Air EVA Air
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • ZIPAIR Tokyo ZIPAIR Tokyo
  • Japan Airlines Japan Airlines
  • American Airlines American Airlines
  • Air Canada Air Canada
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 4 2024 - tháng 3 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Vancouver là tháng 6.

  • Thg 04 2024
  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ hai

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Vancouver là thứ hai.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 7pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Singapore đến Vancouver là tối.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 03, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:00 - 15:55
    SIN - HND
    21:55 - 14:50
    HND - YVR
  • 08:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:55 (HND)Tokyo Haneda
  • 15:55 (HND)Tokyo Haneda
    14:50 (YVR)Vancouver International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 116)Boeing 787 9
  • 21h 50m (6h)
  • HND Tokyo 6h
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 12:20
    SIN - HKG
    16:05 - 12:55
    HKG - YVR
  • 08:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    16:05 (HKG)Hồng Kông
  • 12:20 (HKG)Hồng Kông
    12:55 (YVR)Vancouver International Airport
  • Cathay Pacific (CX 710)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 810)Airbus A359
  • 19h 55m (3h 45m)
  • HKG Hồng Kông 3h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:05 - 15:35
    SIN - HND
    21:55 - 14:45
    HND - YVR
  • 08:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:55 (HND)Tokyo Haneda
  • 15:35 (HND)Tokyo Haneda
    14:45 (YVR)Vancouver International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 116)Boeing 787 9
  • 21h 40m (6h 20m)
  • HND Tokyo 6h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:15 - 16:00
    SIN - NRT
    18:40 - 11:55
    NRT - YVR
  • 08:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:40 (NRT)Tokyo Narita
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    11:55 (YVR)Vancouver International Airport
  • Japan Airlines (JL 712)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 18)Boeing 767
  • 18h 40m (2h 40m)
  • NRT Tokyo 2h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 21:55 - 14:45
    HND - YVR
    08:25 - 15:40
    SIN - KIX
  • 21:55 (HND)Tokyo Haneda
    08:25 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 14:45 (YVR)Vancouver International Airport
    15:40 (KIX)Quốc tế Osaka Kansai
  • All Nippon Airways (NH 116)Boeing 787 9
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 620)Boeing 787
  • 21h 20m (5h)
  • YVR Vancouver 5h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:45 - 12:50
    SIN - HKG
    15:35 - 12:05
    HKG - YVR
  • 08:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    15:35 (HKG)Hồng Kông
  • 12:50 (HKG)Hồng Kông
    12:05 (YVR)Vancouver International Airport
  • Cathay Pacific (CX 710)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 838)Boeing 777 300 Er
  • 18h 20m (2h 45m)
  • HKG Hồng Kông 2h 45m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:20 - 17:05
    SIN - NRT
    18:55 - 11:40
    NRT - YVR
  • 09:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:55 (NRT)Tokyo Narita
  • 17:05 (NRT)Tokyo Narita
    11:40 (YVR)Vancouver International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 12)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 4)Boeing 777 300 Er
  • 17h 20m (1h 50m)
  • NRT Tokyo 1h 50m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 10:00 - 14:10
    SIN - HKG
    15:35 - 12:05
    HKG - YVR
  • 10:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    15:35 (HKG)Hồng Kông
  • 14:10 (HKG)Hồng Kông
    12:05 (YVR)Vancouver International Airport
  • Cathay Pacific (CX 658)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 838)Boeing 777 300 Er
  • 17h 05m (1h 25m)
  • HKG Hồng Kông 1h 25m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:45 - 18:25
    SIN - HND
    21:55 - 14:45
    HND - YVR
  • 10:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:55 (HND)Tokyo Haneda
  • 18:25 (HND)Tokyo Haneda
    14:45 (YVR)Vancouver International Airport
  • All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 116)Boeing 787 9
  • 19h (3h 30m)
  • HND Tokyo 3h 30m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 11:05 - 19:15
    SIN - HND
    21:55 - 14:50
    HND - YVR
  • 11:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    21:55 (HND)Tokyo Haneda
  • 19:15 (HND)Tokyo Haneda
    14:50 (YVR)Vancouver International Airport
  • All Nippon Airways (NH 842)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 116)Boeing 787 9
  • 18h 45m (2h 40m)
  • HND Tokyo 2h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:25 - 16:20
    SIN - TPE
    23:35 - 19:35
    TPE - YVR
  • 11:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 16:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    19:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 878)Boeing 787
    EVA Air (BR 10)Boeing 777 300 Er
  • 23h 10m (7h 15m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 7h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:15 - 17:50
    SIN - TPE
    23:35 - 19:35
    TPE - YVR
  • 13:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 17:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    19:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • EVA Air (BR 226)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 10)Boeing 777 300 Er
  • 21h 20m (5h 45m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 5h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 14:15 - 18:55
    SIN - TPE
    23:55 - 19:20
    TPE - YVR
  • 14:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    23:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 18:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    19:20 (YVR)Vancouver International Airport
  • China Airlines (CI 754)Airbus A359
    China Airlines (CI 32)Airbus A359
  • 20h 05m (5h)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 5h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 15:45 - 20:15
    SIN - TPE
    23:35 - 19:35
    TPE - YVR
  • 15:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 20:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    19:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • EVA Air (BR 216)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 10)Boeing 777 300 Er
  • 18h 50m (3h 20m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 3h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 06:40 - 14:35
    SIN - NRT
    18:05 - 10:50
    NRT - YVR
  • 06:40 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:05 (NRT)Tokyo Narita
  • 14:35 (NRT)Tokyo Narita
    10:50 (YVR)Vancouver International Airport
  • All Nippon Airways (NH 802)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 4)Boeing 777 300 Er
  • 19h 10m (3h 30m)
  • NRT Tokyo 3h 30m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 06:40 - 14:35
    SIN - NRT
    18:55 - 11:40
    NRT - YVR
  • 06:40 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:55 (NRT)Tokyo Narita
  • 14:35 (NRT)Tokyo Narita
    11:40 (YVR)Vancouver International Airport
  • All Nippon Airways (NH 802)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 4)Boeing 777 300 Er
  • 20h (4h 20m)
  • NRT Tokyo 4h 20m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Khoảng cách từ Singapore đến Vancouver là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Singapore tới Vancouver là 12821km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 06:40. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego