Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Cebu Pacific

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Fukuoka là Cebu Pacific.

  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • China Eastern Airlines China Eastern Airlines
  • Thai AirAsia Thai AirAsia
  • T'way Air T'way Air
  • Air Macau Air Macau
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Air China Air China
  • VietJet Air VietJet Air
  • Jetstar Asia Airways Jetstar Asia Airways
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 4 2024 - tháng 3 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Fukuoka là tháng 5.

  • Thg 04 2024
  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Fukuoka là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 6pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Singapore đến Fukuoka là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 03, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 01:20 - 08:10
    SIN - FUK
  • 01:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 08:10 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 656)Boeing 787
  • 5h 50m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 787
  • 01:20 - 08:20
    SIN - FUK
  • 01:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 08:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 656)Boeing 787
  • 6h
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 787

Chuyến bay Nối tiếp

  • 08:00 - 15:55
    SIN - HND
    19:00 - 20:50
    HND - FUK
  • 08:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    19:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 15:55 (HND)Tokyo Haneda
    20:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 269)Boeing 787 9
  • 11h 50m (3h 05m)
  • HND Tokyo 3h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 15:35
    SIN - ICN
    18:20 - 19:40
    ICN - FUK
  • 08:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 15:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:40 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787
    Asiana Airlines (OZ 136)Airbus
  • 10h 40m (2h 45m)
  • ICN Seoul 2h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:05 - 15:35
    SIN - HND
    19:00 - 21:00
    HND - FUK
  • 08:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    19:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 15:35 (HND)Tokyo Haneda
    21:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 269)Boeing 787
  • 11h 55m (3h 25m)
  • HND Tokyo 3h 25m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:05 - 15:35
    SIN - HND
    17:00 - 19:00
    HND - FUK
  • 08:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    17:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 15:35 (HND)Tokyo Haneda
    19:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 265)Boeing 787
  • 9h 55m (1h 25m)
  • HND Tokyo 1h 25m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:05 - 15:35
    SIN - HND
    18:00 - 20:00
    HND - FUK
  • 08:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 15:35 (HND)Tokyo Haneda
    20:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359
    All Nippon Airways (NH 267)Boeing 787 9
  • 10h 55m (2h 25m)
  • HND Tokyo 2h 25m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:05 - 15:30
    SIN - ICN
    18:15 - 19:35
    ICN - FUK
  • 08:05 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 15:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    19:35 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787
    Asiana Airlines (OZ 136)Airbus
  • 10h 30m (2h 45m)
  • ICN Seoul 2h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:10 - 12:55
    SIN - TPE
    16:25 - 19:55
    TPE - FUK
  • 08:10 (SIN)Singapore Changi Airport
    16:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 12:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    19:55 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 876)Boeing 787
    EVA Air (BR 102)Airbus
  • 10h 45m (3h 30m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 3h 30m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:15 - 16:00
    SIN - NRT
    18:45 - 21:10
    NRT - FUK
  • 08:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    18:45 (NRT)Tokyo Narita
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    21:10 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 712)Boeing 787 8
    Jetstar Japan (GK 529)Airbus
  • 11h 55m (2h 45m)
  • NRT Tokyo 2h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 08:20 - 13:10
    SIN - TPE
    15:10 - 18:20
    TPE - FUK
  • 08:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 13:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 876)Boeing 787
    EVA Air (BR 102)Airbus
  • 9h (2h)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:10 - 18:40+ 1
    SIN - DMK
    00:05 - 07:05+ 1
    DMK - FUK
  • 17:10 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:05 (DMK)Bangkok Don Meung
  • 18:40 (DMK)Bangkok Don Meung + 1
    07:05 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai AirAsia (FD 354)Airbus
    Thai AirAsia (FD 736)Airbus A321 Neo
  • 12h 55m (5h 25m)
  • DMK Bangkok 5h 25m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 17:10 - 18:45+ 1
    SIN - DMK
    23:25 - 07:05+ 1
    DMK - FUK
  • 17:10 (SIN)Singapore Changi Airport
    23:25 (DMK)Bangkok Don Meung
  • 18:45 (DMK)Bangkok Don Meung + 1
    07:05 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai AirAsia (FD 354)Airbus
    Thai AirAsia (FD 236)Airbus A321 Neo
  • 12h 55m (4h 40m)
  • DMK Bangkok 4h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:15 - 19:35+ 1
    SIN - BKK
    00:50 - 08:00+ 1
    BKK - FUK
  • 18:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 19:35 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    08:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai Airways (TG 408)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300
  • 12h 45m (5h 15m)
  • BKK Bangkok 5h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:25 - 20:00+ 1
    SIN - SGN
    00:15 - 07:20+ 1
    SGN - FUK
  • 18:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 20:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh + 1
    07:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 654)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 350)Airbus
  • 11h 55m (4h 15m)
  • SGN TP. Hồ Chí Minh 4h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:45 - 22:15+ 1
    SIN - SGN
    00:15 - 07:20+ 1
    SGN - FUK
  • 20:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 22:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh + 1
    07:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 656)Airbus
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 350)Airbus
  • 9h 35m (2h)
  • SGN TP. Hồ Chí Minh 2h
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 20:50 - 22:10+ 1
    SIN - BKK
    00:50 - 08:00+ 1
    BKK - FUK
  • 20:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 22:10 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    08:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai Airways (TG 410)Airbus A359
    Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 10m (2h 40m)
  • BKK Bangkok 2h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 21:00 - 22:20+ 1
    SIN - BKK
    01:00 - 08:10+ 1
    BKK - FUK
  • 21:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    01:00 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 22:20 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    08:10 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai Airways (TG 410)Airbus A359
    Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300
  • 10h 10m (2h 40m)
  • BKK Bangkok 2h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 21:00 - 22:20+ 1
    SIN - BKK
    00:50 - 08:00+ 1
    BKK - FUK
  • 21:00 (SIN)Singapore Changi Airport
    00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 22:20 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    08:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Thai Airways (TG 410)Airbus A359
    Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300
  • 10h (2h 30m)
  • BKK Bangkok 2h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 21:50 - 05:50+ 1
    SIN - HND
    07:10 - 09:00+ 1
    HND - FUK
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    07:10 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
    09:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 305)Boeing 787 8
  • 10h 10m (1h 20m)
  • HND Tokyo 1h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 21:50 - 05:50+ 1
    SIN - HND
    08:00 - 09:55+ 1
    HND - FUK
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:50 (HND)Tokyo Haneda + 1
    09:55 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 307)Airbus A359
  • 11h 05m (2h 10m)
  • HND Tokyo 2h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:20 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    09:10 - 11:15+ 1
    HND - FUK
  • 22:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    09:10 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    11:15 (FUK)Fukuoka Airport
  • All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9
    StarFlyer (7G 43)Airbus
  • 11h 55m (3h 15m)
  • HND Tokyo 3h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:20 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    07:25 - 09:25+ 1
    HND - FUK
  • 22:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    07:25 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    09:25 (FUK)Fukuoka Airport
  • All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 241)Boeing Dreamliner Series 10
  • 10h 05m (1h 30m)
  • HND Tokyo 1h 30m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:20 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    08:30 - 10:20+ 1
    HND - FUK
  • 22:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 9
  • 11h (2h 35m)
  • HND Tokyo 2h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:20 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    08:30 - 10:25+ 1
    HND - FUK
  • 22:20 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:25 (FUK)Fukuoka Airport
  • All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787
  • 11h 05m (2h 35m)
  • HND Tokyo 2h 35m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:25 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    08:00 - 10:00+ 1
    HND - FUK
  • 22:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 307)Airbus A359
  • 10h 35m (2h 05m)
  • HND Tokyo 2h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:25 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    08:55 - 11:00+ 1
    HND - FUK
  • 22:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:55 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    11:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 309)Boeing 737 800
  • 11h 35m (3h)
  • HND Tokyo 3h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:25 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    09:05 - 11:00+ 1
    HND - FUK
  • 22:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    09:05 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    11:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 309)Boeing 737 800
  • 11h 35m (3h 10m)
  • HND Tokyo 3h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:25 - 05:55+ 1
    SIN - HND
    08:00 - 09:55+ 1
    HND - FUK
  • 22:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 05:55 (HND)Tokyo Haneda + 1
    09:55 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9
    Japan Airlines (JL 307)Airbus A359
  • 10h 30m (2h 05m)
  • HND Tokyo 2h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:30 - 05:45+ 1
    SIN - ICN
    08:00 - 09:25+ 1
    ICN - FUK
  • 22:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    09:25 (FUK)Fukuoka Airport
  • Korean Air (KE 644)Boeing 777 300
    Korean Air (KE 787)Airbus Industrie 330 300
  • 9h 55m (2h 15m)
  • ICN Seoul 2h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:30 - 05:45+ 1
    SIN - ICN
    08:00 - 09:20+ 1
    ICN - FUK
  • 22:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    09:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Korean Air (KE 644)Boeing 777 300
    Korean Air (KE 787)Boeing 777 300 Er
  • 9h 50m (2h 15m)
  • ICN Seoul 2h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:30 - 05:45+ 1
    SIN - ICN
    11:05 - 12:30+ 1
    ICN - FUK
  • 22:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    11:05 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 05:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    12:30 (FUK)Fukuoka Airport
  • Korean Air (KE 644)Boeing 777 300
    Korean Air (KE 791)Boeing 777 300 Er
  • 13h (5h 20m)
  • ICN Seoul 5h 20m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 22:45 - 06:20+ 1
    SIN - HND
    09:00 - 10:50+ 1
    HND - FUK
  • 22:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    09:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:20 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 245)Boeing 787
  • 11h 05m (2h 40m)
  • HND Tokyo 2h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:45 - 06:20+ 1
    SIN - HND
    09:00 - 11:00+ 1
    HND - FUK
  • 22:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    09:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:20 (HND)Tokyo Haneda + 1
    11:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 245)Boeing 787
  • 11h 15m (2h 40m)
  • HND Tokyo 2h 40m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:45 - 06:20+ 1
    SIN - HND
    08:30 - 10:25+ 1
    HND - FUK
  • 22:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:20 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:25 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787
  • 10h 40m (2h 10m)
  • HND Tokyo 2h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 22:45 - 06:20+ 1
    SIN - HND
    08:30 - 10:20+ 1
    HND - FUK
  • 22:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:20 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 9
  • 10h 35m (2h 10m)
  • HND Tokyo 2h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
    09:00 - 10:50+ 1
    HND - FUK
  • 22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    09:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:45 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 245)Boeing 787
  • 11h (2h 15m)
  • HND Tokyo 2h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 22:50 - 06:45+ 1
    SIN - HND
    08:30 - 10:20+ 1
    HND - FUK
  • 22:50 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:30 (HND)Tokyo Haneda
  • 06:45 (HND)Tokyo Haneda + 1
    10:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er
    All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 9
  • 10h 30m (1h 45m)
  • HND Tokyo 1h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:30 - 06:50+ 1
    SIN - ICN
    08:40 - 10:20+ 1
    ICN - FUK
  • 23:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 06:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    10:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Asiana Airlines (OZ 752)Airbus A359
    Asiana Airlines (OZ 132)Airbus Industrie 330 300
  • 9h 50m (1h 50m)
  • ICN Seoul 1h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 00:25 - 05:40
    SIN - PVG
    10:35 - 13:30
    PVG - FUK
  • 00:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    10:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 05:40 (PVG)Shanghai Pu Dong
    13:30 (FUK)Fukuoka Airport
  • China Eastern Airlines (MU 544)Airbus Industrie A330 200
    China Eastern Airlines (MU 517)Airbus
  • 12h 05m (4h 55m)
  • PVG Thượng Hải 4h 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 00:40 - 08:05
    SIN - PUS
    13:20 - 14:20
    PUS - FUK
  • 00:40 (SIN)Singapore Changi Airport
    13:20 (PUS)Busan Airport
  • 08:05 (PUS)Busan Airport
    14:20 (FUK)Fukuoka Airport
  • Jeju Air (7C 4056)Boeing 737 800
    Jeju Air (7C 1454)Boeing 737 800
  • 12h 40m (5h 15m)
  • PUS Busan 5h 15m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • S
    • -
  • 01:15 - 06:30
    SIN - PVG
    12:15 - 14:55
    PVG - FUK
  • 01:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    12:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 06:30 (PVG)Shanghai Pu Dong
    14:55 (FUK)Fukuoka Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 826)Airbus A359
    Air China (CA 915)Airbus
  • 12h 40m (5h 45m)
  • PVG Thượng Hải 5h 45m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 01:25 - 05:20
    SIN - HKG
    11:00 - 15:30
    HKG - FUK
  • 01:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    11:00 (HKG)Hồng Kông
  • 05:20 (HKG)Hồng Kông
    15:30 (FUK)Fukuoka Airport
  • Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 588)Airbus Industrie 330 300
  • 13h 05m (5h 40m)
  • HKG Hồng Kông 5h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 01:25 - 05:20
    SIN - HKG
    11:10 - 15:25
    HKG - FUK
  • 01:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    11:10 (HKG)Hồng Kông
  • 05:20 (HKG)Hồng Kông
    15:25 (FUK)Fukuoka Airport
  • Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 588)Airbus Industrie 330 300
  • 13h (5h 50m)
  • HKG Hồng Kông 5h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 01:25 - 05:20
    SIN - HKG
    08:15 - 12:50
    HKG - FUK
  • 01:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:15 (HKG)Hồng Kông
  • 05:20 (HKG)Hồng Kông
    12:50 (FUK)Fukuoka Airport
  • Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 512)Airbus A321 Neo
  • 10h 25m (2h 55m)
  • HKG Hồng Kông 2h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 01:25 - 05:20
    SIN - HKG
    08:45 - 13:00
    HKG - FUK
  • 01:25 (SIN)Singapore Changi Airport
    08:45 (HKG)Hồng Kông
  • 05:20 (HKG)Hồng Kông
    13:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 512)Airbus A321 Neo
  • 10h 35m (3h 25m)
  • HKG Hồng Kông 3h 25m
    • -
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 01:30 - 08:50
    SIN - ICN
    13:10 - 14:30
    ICN - FUK
  • 01:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    13:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 08:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    14:30 (FUK)Fukuoka Airport
  • Korean Air (KE 646)Boeing 747 800
    Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo
  • 12h (4h 20m)
  • ICN Seoul 4h 20m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 01:30 - 08:50
    SIN - ICN
    11:05 - 12:30
    ICN - FUK
  • 01:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    11:05 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 08:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    12:30 (FUK)Fukuoka Airport
  • Korean Air (KE 646)Boeing 747 800
    Korean Air (KE 791)Boeing 777 300 Er
  • 10h (2h 15m)
  • ICN Seoul 2h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 01:45 - 08:55
    SIN - ICN
    12:40 - 14:00
    ICN - FUK
  • 01:45 (SIN)Singapore Changi Airport
    12:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 08:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    14:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Asiana Airlines (OZ 754)Airbus Industrie 330 300
    Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300
  • 11h 15m (3h 45m)
  • ICN Seoul 3h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 02:15 - 09:50
    SIN - HND
    12:05 - 14:00
    HND - FUK
  • 02:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    12:05 (HND)Tokyo Haneda
  • 09:50 (HND)Tokyo Haneda
    14:00 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 38)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 317)Boeing 767
  • 10h 45m (2h 15m)
  • HND Tokyo 2h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 02:15 - 09:50
    SIN - HND
    13:00 - 14:55
    HND - FUK
  • 02:15 (SIN)Singapore Changi Airport
    13:00 (HND)Tokyo Haneda
  • 09:50 (HND)Tokyo Haneda
    14:55 (FUK)Fukuoka Airport
  • Japan Airlines (JL 38)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 319)Airbus A359
  • 11h 40m (3h 10m)
  • HND Tokyo 3h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 02:30 - 09:50
    SIN - ICN
    14:35 - 15:55
    ICN - FUK
  • 02:30 (SIN)Singapore Changi Airport
    14:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 09:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    15:55 (FUK)Fukuoka Airport
  • T'way Air (TW 172)Airbus
    T'way Air (TW 293)Boeing 737
  • 12h 25m (4h 45m)
  • ICN Seoul 4h 45m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Singapore đến Fukuoka là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka là 5 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Singapore đến Fukuoka?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Singapore tới Fukuoka là Hãng hàng không quốc gia Singapore. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Singapore đến Fukuoka là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Singapore tới Fukuoka là 4529km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego