Hướng Dẫn Giá Vé
Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày
Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Singapore đến Fukuoka là Cebu Pacific.
Thời gian di chuyển: tháng 4 2024 - tháng 3 2025
Tháng rẻ nhất để bay từ Singapore đến Fukuoka là tháng 5.
-
Thg 04 2024
-
Thg 05 2024
-
Thg 06 2024
-
Thg 07 2024
-
Thg 08 2024
-
Thg 09 2024
-
Thg 10 2024
-
Thg 11 2024
-
Thg 12 2024
-
Thg 01 2025
-
Thg 02 2025
-
Thg 03 2025
Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Singapore đến Fukuoka là thứ sáu.
-
CN chủ nhật
-
T2 thứ hai
-
T3 thứ ba
-
T4 thứ tư
-
T5 thứ năm
-
T6 thứ sáu
-
T7 thứ bảy
Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Singapore đến Fukuoka là chiều.
Lịch bay
Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 03, 2024
-
Khởi hành
Sớm nhất
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Đến
- Sớm nhất
- Muộn nhất
-
Hãng hàng không
Lọc theo Hãng hàng không
Tất cả
-
Tổng Thời gian
- Ngắn nhất
- Dài nhất
-
Điểm trung chuyển
Tất cả
-
Sự khả dụng
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- S
-
01:20 - 08:10SIN - FUK
-
01:20 (SIN)Singapore Changi Airport
-
08:10 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 656)Boeing 787 - 5h 50m
- Trực tiếp
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
- Boeing 787
-
01:20 - 08:20SIN - FUK
-
01:20 (SIN)Singapore Changi Airport
-
08:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 656)Boeing 787 - 6h
- Trực tiếp
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- Boeing 787
Chuyến bay Nối tiếp
-
08:00 - 15:55SIN - HND19:00 - 20:50HND - FUK
-
08:00 (SIN)Singapore Changi Airport19:00 (HND)Tokyo Haneda
-
15:55 (HND)Tokyo Haneda20:50 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359 All Nippon Airways (NH 269)Boeing 787 9 - 11h 50m (3h 05m)
- HND Tokyo 3h 05m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:00 - 15:35SIN - ICN18:20 - 19:40ICN - FUK
-
08:00 (SIN)Singapore Changi Airport18:20 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
15:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon19:40 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787 Asiana Airlines (OZ 136)Airbus - 10h 40m (2h 45m)
- ICN Seoul 2h 45m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
08:05 - 15:35SIN - HND19:00 - 21:00HND - FUK
-
08:05 (SIN)Singapore Changi Airport19:00 (HND)Tokyo Haneda
-
15:35 (HND)Tokyo Haneda21:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359 All Nippon Airways (NH 269)Boeing 787 - 11h 55m (3h 25m)
- HND Tokyo 3h 25m
-
- -
- T
- -
- -
- -
- -
- -
-
08:05 - 15:35SIN - HND17:00 - 19:00HND - FUK
-
08:05 (SIN)Singapore Changi Airport17:00 (HND)Tokyo Haneda
-
15:35 (HND)Tokyo Haneda19:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359 All Nippon Airways (NH 265)Boeing 787 - 9h 55m (1h 25m)
- HND Tokyo 1h 25m
-
- M
- -
- W
- T
- F
- S
- -
-
08:05 - 15:35SIN - HND18:00 - 20:00HND - FUK
-
08:05 (SIN)Singapore Changi Airport18:00 (HND)Tokyo Haneda
-
15:35 (HND)Tokyo Haneda20:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 632)Airbus A359 All Nippon Airways (NH 267)Boeing 787 9 - 10h 55m (2h 25m)
- HND Tokyo 2h 25m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
08:05 - 15:30SIN - ICN18:15 - 19:35ICN - FUK
-
08:05 (SIN)Singapore Changi Airport18:15 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
15:30 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon19:35 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 600)Boeing 787 Asiana Airlines (OZ 136)Airbus - 10h 30m (2h 45m)
- ICN Seoul 2h 45m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
08:10 - 12:55SIN - TPE16:25 - 19:55TPE - FUK
-
08:10 (SIN)Singapore Changi Airport16:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
-
12:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport19:55 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 876)Boeing 787 EVA Air (BR 102)Airbus - 10h 45m (3h 30m)
- TPE Taipei (Đài Bắc) 3h 30m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
08:15 - 16:00SIN - NRT18:45 - 21:10NRT - FUK
-
08:15 (SIN)Singapore Changi Airport18:45 (NRT)Tokyo Narita
-
16:00 (NRT)Tokyo Narita21:10 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 712)Boeing 787 8 Jetstar Japan (GK 529)Airbus - 11h 55m (2h 45m)
- NRT Tokyo 2h 45m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
08:20 - 13:10SIN - TPE15:10 - 18:20TPE - FUK
-
08:20 (SIN)Singapore Changi Airport15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
-
13:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport18:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 876)Boeing 787 EVA Air (BR 102)Airbus - 9h (2h)
- TPE Taipei (Đài Bắc) 2h
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
17:10 - 18:40+ 1SIN - DMK00:05 - 07:05+ 1DMK - FUK
-
17:10 (SIN)Singapore Changi Airport00:05 (DMK)Bangkok Don Meung
-
18:40 (DMK)Bangkok Don Meung + 107:05 (FUK)Fukuoka Airport
-
Thai AirAsia (FD 354)Airbus Thai AirAsia (FD 736)Airbus A321 Neo - 12h 55m (5h 25m)
- DMK Bangkok 5h 25m
-
- -
- -
- -
- T
- -
- -
- -
-
17:10 - 18:45+ 1SIN - DMK23:25 - 07:05+ 1DMK - FUK
-
17:10 (SIN)Singapore Changi Airport23:25 (DMK)Bangkok Don Meung
-
18:45 (DMK)Bangkok Don Meung + 107:05 (FUK)Fukuoka Airport
-
Thai AirAsia (FD 354)Airbus Thai AirAsia (FD 236)Airbus A321 Neo - 12h 55m (4h 40m)
- DMK Bangkok 4h 40m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
18:15 - 19:35+ 1SIN - BKK00:50 - 08:00+ 1BKK - FUK
-
18:15 (SIN)Singapore Changi Airport00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
-
19:35 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 108:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Thai Airways (TG 408)Airbus Industrie A320 Sharklets Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300 - 12h 45m (5h 15m)
- BKK Bangkok 5h 15m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
18:25 - 20:00+ 1SIN - SGN00:15 - 07:20+ 1SGN - FUK
-
18:25 (SIN)Singapore Changi Airport00:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
-
20:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh + 107:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 654)Airbus Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 350)Airbus - 11h 55m (4h 15m)
- SGN TP. Hồ Chí Minh 4h 15m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
20:45 - 22:15+ 1SIN - SGN00:15 - 07:20+ 1SGN - FUK
-
20:45 (SIN)Singapore Changi Airport00:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
-
22:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh + 107:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 656)Airbus Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 350)Airbus - 9h 35m (2h)
- SGN TP. Hồ Chí Minh 2h
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
20:50 - 22:10+ 1SIN - BKK00:50 - 08:00+ 1BKK - FUK
-
20:50 (SIN)Singapore Changi Airport00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
-
22:10 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 108:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Thai Airways (TG 410)Airbus A359 Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300 - 10h 10m (2h 40m)
- BKK Bangkok 2h 40m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
21:00 - 22:20+ 1SIN - BKK01:00 - 08:10+ 1BKK - FUK
-
21:00 (SIN)Singapore Changi Airport01:00 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
-
22:20 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 108:10 (FUK)Fukuoka Airport
-
Thai Airways (TG 410)Airbus A359 Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300 - 10h 10m (2h 40m)
- BKK Bangkok 2h 40m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
21:00 - 22:20+ 1SIN - BKK00:50 - 08:00+ 1BKK - FUK
-
21:00 (SIN)Singapore Changi Airport00:50 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
-
22:20 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 108:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Thai Airways (TG 410)Airbus A359 Thai Airways (TG 648)Airbus Industrie 330 300 - 10h (2h 30m)
- BKK Bangkok 2h 30m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
21:50 - 05:50+ 1SIN - HND07:10 - 09:00+ 1HND - FUK
-
21:50 (SIN)Singapore Changi Airport07:10 (HND)Tokyo Haneda
-
05:50 (HND)Tokyo Haneda + 109:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 305)Boeing 787 8 - 10h 10m (1h 20m)
- HND Tokyo 1h 20m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
21:50 - 05:50+ 1SIN - HND08:00 - 09:55+ 1HND - FUK
-
21:50 (SIN)Singapore Changi Airport08:00 (HND)Tokyo Haneda
-
05:50 (HND)Tokyo Haneda + 109:55 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 307)Airbus A359 - 11h 05m (2h 10m)
- HND Tokyo 2h 10m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
22:20 - 05:55+ 1SIN - HND09:10 - 11:15+ 1HND - FUK
-
22:20 (SIN)Singapore Changi Airport09:10 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 111:15 (FUK)Fukuoka Airport
-
All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9 StarFlyer (7G 43)Airbus - 11h 55m (3h 15m)
- HND Tokyo 3h 15m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:20 - 05:55+ 1SIN - HND07:25 - 09:25+ 1HND - FUK
-
22:20 (SIN)Singapore Changi Airport07:25 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 109:25 (FUK)Fukuoka Airport
-
All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9 All Nippon Airways (NH 241)Boeing Dreamliner Series 10 - 10h 05m (1h 30m)
- HND Tokyo 1h 30m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:20 - 05:55+ 1SIN - HND08:30 - 10:20+ 1HND - FUK
-
22:20 (SIN)Singapore Changi Airport08:30 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 110:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9 All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 9 - 11h (2h 35m)
- HND Tokyo 2h 35m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
22:20 - 05:55+ 1SIN - HND08:30 - 10:25+ 1HND - FUK
-
22:20 (SIN)Singapore Changi Airport08:30 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 110:25 (FUK)Fukuoka Airport
-
All Nippon Airways (NH 844)Boeing 787 9 All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 - 11h 05m (2h 35m)
- HND Tokyo 2h 35m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:25 - 05:55+ 1SIN - HND08:00 - 10:00+ 1HND - FUK
-
22:25 (SIN)Singapore Changi Airport08:00 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 110:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 307)Airbus A359 - 10h 35m (2h 05m)
- HND Tokyo 2h 05m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:25 - 05:55+ 1SIN - HND08:55 - 11:00+ 1HND - FUK
-
22:25 (SIN)Singapore Changi Airport08:55 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 111:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 309)Boeing 737 800 - 11h 35m (3h)
- HND Tokyo 3h
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:25 - 05:55+ 1SIN - HND09:05 - 11:00+ 1HND - FUK
-
22:25 (SIN)Singapore Changi Airport09:05 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 111:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 309)Boeing 737 800 - 11h 35m (3h 10m)
- HND Tokyo 3h 10m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
22:25 - 05:55+ 1SIN - HND08:00 - 09:55+ 1HND - FUK
-
22:25 (SIN)Singapore Changi Airport08:00 (HND)Tokyo Haneda
-
05:55 (HND)Tokyo Haneda + 109:55 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 36)Boeing 787 9 Japan Airlines (JL 307)Airbus A359 - 10h 30m (2h 05m)
- HND Tokyo 2h 05m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
22:30 - 05:45+ 1SIN - ICN08:00 - 09:25+ 1ICN - FUK
-
22:30 (SIN)Singapore Changi Airport08:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
05:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 109:25 (FUK)Fukuoka Airport
-
Korean Air (KE 644)Boeing 777 300 Korean Air (KE 787)Airbus Industrie 330 300 - 9h 55m (2h 15m)
- ICN Seoul 2h 15m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
22:30 - 05:45+ 1SIN - ICN08:00 - 09:20+ 1ICN - FUK
-
22:30 (SIN)Singapore Changi Airport08:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
05:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 109:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Korean Air (KE 644)Boeing 777 300 Korean Air (KE 787)Boeing 777 300 Er - 9h 50m (2h 15m)
- ICN Seoul 2h 15m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:30 - 05:45+ 1SIN - ICN11:05 - 12:30+ 1ICN - FUK
-
22:30 (SIN)Singapore Changi Airport11:05 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
05:45 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 112:30 (FUK)Fukuoka Airport
-
Korean Air (KE 644)Boeing 777 300 Korean Air (KE 791)Boeing 777 300 Er - 13h (5h 20m)
- ICN Seoul 5h 20m
-
- M
- -
- W
- T
- -
- -
- -
-
22:45 - 06:20+ 1SIN - HND09:00 - 10:50+ 1HND - FUK
-
22:45 (SIN)Singapore Changi Airport09:00 (HND)Tokyo Haneda
-
06:20 (HND)Tokyo Haneda + 110:50 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er All Nippon Airways (NH 245)Boeing 787 - 11h 05m (2h 40m)
- HND Tokyo 2h 40m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
22:45 - 06:20+ 1SIN - HND09:00 - 11:00+ 1HND - FUK
-
22:45 (SIN)Singapore Changi Airport09:00 (HND)Tokyo Haneda
-
06:20 (HND)Tokyo Haneda + 111:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er All Nippon Airways (NH 245)Boeing 787 - 11h 15m (2h 40m)
- HND Tokyo 2h 40m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:45 - 06:20+ 1SIN - HND08:30 - 10:25+ 1HND - FUK
-
22:45 (SIN)Singapore Changi Airport08:30 (HND)Tokyo Haneda
-
06:20 (HND)Tokyo Haneda + 110:25 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 - 10h 40m (2h 10m)
- HND Tokyo 2h 10m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
22:45 - 06:20+ 1SIN - HND08:30 - 10:20+ 1HND - FUK
-
22:45 (SIN)Singapore Changi Airport08:30 (HND)Tokyo Haneda
-
06:20 (HND)Tokyo Haneda + 110:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 9 - 10h 35m (2h 10m)
- HND Tokyo 2h 10m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- S
- -
-
22:50 - 06:45+ 1SIN - HND09:00 - 10:50+ 1HND - FUK
-
22:50 (SIN)Singapore Changi Airport09:00 (HND)Tokyo Haneda
-
06:45 (HND)Tokyo Haneda + 110:50 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er All Nippon Airways (NH 245)Boeing 787 - 11h (2h 15m)
- HND Tokyo 2h 15m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
22:50 - 06:45+ 1SIN - HND08:30 - 10:20+ 1HND - FUK
-
22:50 (SIN)Singapore Changi Airport08:30 (HND)Tokyo Haneda
-
06:45 (HND)Tokyo Haneda + 110:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 636)Boeing 777 300 Er All Nippon Airways (NH 243)Boeing 787 9 - 10h 30m (1h 45m)
- HND Tokyo 1h 45m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
23:30 - 06:50+ 1SIN - ICN08:40 - 10:20+ 1ICN - FUK
-
23:30 (SIN)Singapore Changi Airport08:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
06:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 110:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Asiana Airlines (OZ 752)Airbus A359 Asiana Airlines (OZ 132)Airbus Industrie 330 300 - 9h 50m (1h 50m)
- ICN Seoul 1h 50m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- -
- -
-
00:25 - 05:40SIN - PVG10:35 - 13:30PVG - FUK
-
00:25 (SIN)Singapore Changi Airport10:35 (PVG)Shanghai Pu Dong
-
05:40 (PVG)Shanghai Pu Dong13:30 (FUK)Fukuoka Airport
-
China Eastern Airlines (MU 544)Airbus Industrie A330 200 China Eastern Airlines (MU 517)Airbus - 12h 05m (4h 55m)
- PVG Thượng Hải 4h 55m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
00:40 - 08:05SIN - PUS13:20 - 14:20PUS - FUK
-
00:40 (SIN)Singapore Changi Airport13:20 (PUS)Busan Airport
-
08:05 (PUS)Busan Airport14:20 (FUK)Fukuoka Airport
-
Jeju Air (7C 4056)Boeing 737 800 Jeju Air (7C 1454)Boeing 737 800 - 12h 40m (5h 15m)
- PUS Busan 5h 15m
-
- M
- T
- W
- -
- F
- S
- -
-
01:15 - 06:30SIN - PVG12:15 - 14:55PVG - FUK
-
01:15 (SIN)Singapore Changi Airport12:15 (PVG)Shanghai Pu Dong
-
06:30 (PVG)Shanghai Pu Dong14:55 (FUK)Fukuoka Airport
-
Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 826)Airbus A359 Air China (CA 915)Airbus - 12h 40m (5h 45m)
- PVG Thượng Hải 5h 45m
-
- M
- -
- W
- T
- F
- -
- -
-
01:25 - 05:20SIN - HKG11:00 - 15:30HKG - FUK
-
01:25 (SIN)Singapore Changi Airport11:00 (HKG)Hồng Kông
-
05:20 (HKG)Hồng Kông15:30 (FUK)Fukuoka Airport
-
Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359 Cathay Pacific (CX 588)Airbus Industrie 330 300 - 13h 05m (5h 40m)
- HKG Hồng Kông 5h 40m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
01:25 - 05:20SIN - HKG11:10 - 15:25HKG - FUK
-
01:25 (SIN)Singapore Changi Airport11:10 (HKG)Hồng Kông
-
05:20 (HKG)Hồng Kông15:25 (FUK)Fukuoka Airport
-
Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359 Cathay Pacific (CX 588)Airbus Industrie 330 300 - 13h (5h 50m)
- HKG Hồng Kông 5h 50m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
01:25 - 05:20SIN - HKG08:15 - 12:50HKG - FUK
-
01:25 (SIN)Singapore Changi Airport08:15 (HKG)Hồng Kông
-
05:20 (HKG)Hồng Kông12:50 (FUK)Fukuoka Airport
-
Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359 Cathay Pacific (CX 512)Airbus A321 Neo - 10h 25m (2h 55m)
- HKG Hồng Kông 2h 55m
-
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- S
-
01:25 - 05:20SIN - HKG08:45 - 13:00HKG - FUK
-
01:25 (SIN)Singapore Changi Airport08:45 (HKG)Hồng Kông
-
05:20 (HKG)Hồng Kông13:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Cathay Pacific (CX 714)Airbus A359 Cathay Pacific (CX 512)Airbus A321 Neo - 10h 35m (3h 25m)
- HKG Hồng Kông 3h 25m
-
- -
- T
- W
- T
- -
- S
- -
-
01:30 - 08:50SIN - ICN13:10 - 14:30ICN - FUK
-
01:30 (SIN)Singapore Changi Airport13:10 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
08:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon14:30 (FUK)Fukuoka Airport
-
Korean Air (KE 646)Boeing 747 800 Korean Air (KE 789)Airbus A321 Neo - 12h (4h 20m)
- ICN Seoul 4h 20m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
01:30 - 08:50SIN - ICN11:05 - 12:30ICN - FUK
-
01:30 (SIN)Singapore Changi Airport11:05 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
08:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon12:30 (FUK)Fukuoka Airport
-
Korean Air (KE 646)Boeing 747 800 Korean Air (KE 791)Boeing 777 300 Er - 10h (2h 15m)
- ICN Seoul 2h 15m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
01:45 - 08:55SIN - ICN12:40 - 14:00ICN - FUK
-
01:45 (SIN)Singapore Changi Airport12:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
08:55 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon14:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Asiana Airlines (OZ 754)Airbus Industrie 330 300 Asiana Airlines (OZ 134)Airbus Industrie 330 300 - 11h 15m (3h 45m)
- ICN Seoul 3h 45m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
02:15 - 09:50SIN - HND12:05 - 14:00HND - FUK
-
02:15 (SIN)Singapore Changi Airport12:05 (HND)Tokyo Haneda
-
09:50 (HND)Tokyo Haneda14:00 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 38)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 317)Boeing 767 - 10h 45m (2h 15m)
- HND Tokyo 2h 15m
-
- M
- T
- W
- T
- F
- S
- -
-
02:15 - 09:50SIN - HND13:00 - 14:55HND - FUK
-
02:15 (SIN)Singapore Changi Airport13:00 (HND)Tokyo Haneda
-
09:50 (HND)Tokyo Haneda14:55 (FUK)Fukuoka Airport
-
Japan Airlines (JL 38)Boeing 787 8 Japan Airlines (JL 319)Airbus A359 - 11h 40m (3h 10m)
- HND Tokyo 3h 10m
-
- M
- T
- W
- T
- -
- S
- -
-
02:30 - 09:50SIN - ICN14:35 - 15:55ICN - FUK
-
02:30 (SIN)Singapore Changi Airport14:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
-
09:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon15:55 (FUK)Fukuoka Airport
-
T'way Air (TW 172)Airbus T'way Air (TW 293)Boeing 737 - 12h 25m (4h 45m)
- ICN Seoul 4h 45m
-
- M
- -
- -
- T
- -
- S
- -
Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka là 5 giờ 50 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego
Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Singapore tới Fukuoka là Hãng hàng không quốc gia Singapore. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego
Khoảng cách bay từ Singapore tới Fukuoka là 4529km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego
Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 08:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego
Có 1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Singapore đến Fukuoka. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego