Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Japan Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Toronto là Japan Airlines.

  • Japan Airlines Japan Airlines
  • United Airlines United Airlines
  • All Nippon Airways All Nippon Airways
  • Asiana Airlines Asiana Airlines
  • American Airlines American Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • EVA Air EVA Air
  • Air Canada Air Canada
  • Turkish Airlines Turkish Airlines
  • Qatar Airways Qatar Airways
Tháng Rẻ Nhất tháng 11

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Toronto là tháng 11.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ tư

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Toronto là thứ tư.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 11pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Toronto là tối.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:25 - 16:55
    NRT - YUL
    18:40 - 20:06
    YUL - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (NRT)Tokyo Narita
    18:40 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    16:55 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 6)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 495)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 24h 06m (04h 05m)
  • NRT, YUL Tokyo, Montréal 04h 05m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:25 - 16:55
    NRT - YUL
    19:10 - 20:36
    YUL - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (NRT)Tokyo Narita
    19:10 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    16:55 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 6)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 425)Airbus A220 300
  • 24h 36m (04h 35m)
  • NRT, YUL Tokyo, Montréal 04h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    16:55 - 09:45
    NRT - YVR
    13:00 - 20:36
    YVR - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:55 (NRT)Tokyo Narita
    13:00 (YVR)Vancouver International Airport
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    09:45 (YVR)Vancouver International Airport
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 4)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 114)Boeing 787 9
  • 24h 36m (05h 05m)
  • NRT, YVR Tokyo, Vancouver 05h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    16:55 - 09:45
    NRT - YVR
    13:00 - 20:25
    YVR - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:55 (NRT)Tokyo Narita
    13:00 (YVR)Vancouver International Airport
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    09:45 (YVR)Vancouver International Airport
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 4)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 114)Boeing 787 9
  • 24h 25m (05h 05m)
  • NRT, YVR Tokyo, Vancouver 05h 05m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:00 - 14:55
    NRT - ORD
    16:59 - 19:52
    ORD - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:00 (NRT)Tokyo Narita
    16:59 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    14:55 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 12)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 4630)Embraer 175
  • 23h 52m (03h 59m)
  • NRT, ORD Tokyo, Chicago 03h 59m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:50 - 17:05
    NRT - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:50 (NRT)Tokyo Narita
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    17:05 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 10)Boeing 777 300 Er
  • 21h 05m (02h 45m)
  • NRT Tokyo 02h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:25 - 16:55
    NRT - YUL
    19:10 - 20:36
    YUL - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (NRT)Tokyo Narita
    19:10 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    16:55 (YUL)Montreal Pierre Elliott Trudeau
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 6)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 425)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 24h 36m (04h 35m)
  • NRT, YUL Tokyo, Montréal 04h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    17:00 - 14:55
    NRT - ORD
    18:01 - 20:43
    ORD - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:00 (NRT)Tokyo Narita
    18:01 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    14:55 (ORD)Quốc tế Chicago O'Hare
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    All Nippon Airways (NH 12)Boeing 777 300 Er
    United Airlines (UA 1127)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 24h 43m (05h 01m)
  • NRT, ORD Tokyo, Chicago 05h 01m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 - 15:05
    SGN - NRT
    16:55 - 09:45
    NRT - YVR
    13:00 - 20:25
    YVR - YYZ
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:55 (NRT)Tokyo Narita
    13:00 (YVR)Vancouver International Airport
  • 15:05 (NRT)Tokyo Narita
    09:45 (YVR)Vancouver International Airport
  • All Nippon Airways (NH 834)Boeing 787 9
    Air Canada (AC 4)Boeing 777 300 Er
    Air Canada (AC 114)Boeing 787 8
  • 24h 25m (05h 05m)
  • NRT, YVR Tokyo, Vancouver 05h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 12:38
    NRT - YYC
    15:00 - 20:55
    YYC - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    15:00 (YYC)Calgary Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    12:38 (YYC)Calgary Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    WestJet (WS 81)Boeing 787 9
    WestJet (WS 670)Boeing 737 700
  • 23h 55m (04h 52m)
  • NRT, YYC Tokyo, Calgary 04h 52m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 11:35
    NRT - YVR
    13:15 - 20:52
    YVR - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    13:15 (YVR)Vancouver International Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    11:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 18)Boeing 767
    WestJet (WS 714)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 23h 52m (04h 10m)
  • NRT, YVR Tokyo, Vancouver 04h 10m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 11:35
    NRT - YVR
    13:15 - 20:52
    YVR - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    13:15 (YVR)Vancouver International Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    11:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 18)Boeing 767
    WestJet (WS 714)Boeing 737 800
  • 23h 52m (04h 10m)
  • NRT, YVR Tokyo, Vancouver 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 11:35
    NRT - YVR
    13:15 - 20:52
    YVR - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    13:15 (YVR)Vancouver International Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    11:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 18)Boeing 767
    WestJet (WS 714)Boeing 737 700
  • 23h 52m (04h 10m)
  • NRT, YVR Tokyo, Vancouver 04h 10m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 11:35
    NRT - YVR
    13:15 - 20:55
    YVR - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    13:15 (YVR)Vancouver International Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    11:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 18)Boeing 767
    WestJet (WS 714)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 23h 55m (04h 10m)
  • NRT, YVR Tokyo, Vancouver 04h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 12:45
    NRT - YYC
    15:00 - 20:50
    YYC - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    15:00 (YYC)Calgary Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    12:45 (YYC)Calgary Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    WestJet (WS 81)Boeing 787 9
    WestJet (WS 670)Boeing 737 800
  • 23h 50m (04h 45m)
  • NRT, YYC Tokyo, Calgary 04h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 11:40
    SGN - CAN
    19:05 - 22:15
    CAN - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:05 (CAN)Quảng Châu
  • 11:40 (CAN)Quảng Châu
    22:15 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • China Southern Airlines (CZ 368)Boeing 737 Max 8 Passenger
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • 25h 15m (07h 25m)
  • CAN Quảng Châu 07h 25m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 12:45
    NRT - YYC
    14:20 - 20:15
    YYC - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    14:20 (YYC)Calgary Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    12:45 (YYC)Calgary Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    WestJet (WS 81)Boeing 787 9
    WestJet (WS 980)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 23h 15m (04h 05m)
  • NRT, YYC Tokyo, Calgary 04h 05m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 08:00 - 16:00
    SGN - NRT
    18:30 - 12:45
    NRT - YYC
    15:00 - 20:50
    YYC - YYZ
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (NRT)Tokyo Narita
    15:00 (YYC)Calgary Airport
  • 16:00 (NRT)Tokyo Narita
    12:45 (YYC)Calgary Airport
  • Japan Airlines (JL 750)Boeing 787 8
    WestJet (WS 81)Boeing 787 9
    WestJet (WS 670)Boeing 737 700
  • 23h 50m (04h 45m)
  • NRT, YYC Tokyo, Calgary 04h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:30 - 13:40
    SGN - MNL
    16:35 - 20:00
    MNL - YYZ
  • 09:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:35 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 13:40 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    20:00 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • Philippine Airlines (PR 592)Airbus
    Philippine Airlines (PR 118)Airbus A350
  • 21h 30m (02h 55m)
  • MNL Manila 02h 55m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 09:30 - 16:25
    SGN - ICN
    18:50 - 12:40
    ICN - YVR
    15:15 - 22:55
    YVR - YYZ
  • 09:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:50 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    15:15 (YVR)Vancouver International Airport
  • 16:25 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
    12:40 (YVR)Vancouver International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 402)Airbus
    Korean Air (KE 71)Boeing 787 9
    WestJet (WS 718)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 24h 25m (05h 00m)
  • ICN, YVR Seoul, Vancouver 05h 00m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 10:00 - 14:10
    SGN - CAN
    19:05 - 22:15
    CAN - YYZ
  • 10:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:05 (CAN)Quảng Châu
  • 14:10 (CAN)Quảng Châu
    22:15 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 502)Airbus
    China Southern Airlines (CZ 311)Boeing 777 300 Er
  • 23h 15m (04h 55m)
  • CAN Quảng Châu 04h 55m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 10:05 - 11:30
    SGN - BKK
    12:40 - 17:20
    BKK - TPE
    19:40 - 21:55
    TPE - YYZ
  • 10:05 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    12:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 11:30 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    17:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Thai Airways (TG 551)Airbus Industrie A320 Sharklets
    Thai Airways (TG 634)Airbus Industrie 330 300
    EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er
  • 22h 50m (03h 30m)
  • BKK, TPE Bangkok, Taipei (Đài Bắc) 03h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 11:25 - 15:15
    SGN - HKG
    17:55 - 21:05
    HKG - YYZ
  • 11:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:55 (HKG)Hồng Kông
  • 15:15 (HKG)Hồng Kông
    21:05 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • Cathay Pacific (CX 766)Airbus A321 Neo
    Cathay Pacific (CX 826)Airbus A351
  • 20h 40m (02h 40m)
  • HKG Hồng Kông 02h 40m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 11:25 - 15:15
    SGN - HKG
    17:55 - 21:05
    HKG - YYZ
  • 11:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:55 (HKG)Hồng Kông
  • 15:15 (HKG)Hồng Kông
    21:05 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • Cathay Pacific (CX 766)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 826)Airbus A351
  • 20h 40m (02h 40m)
  • HKG Hồng Kông 02h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 12:50 - 17:15
    SGN - TPE
    19:40 - 21:55
    TPE - YYZ
  • 12:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 17:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    21:55 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • EVA Air (BR 392)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 36)Boeing 777 300 Er
  • 20h 05m (02h 25m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 02h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 16:30 - 21:05+ 1
    SGN - TPE
    23:35 - 19:20+ 1
    TPE - YVR
    22:35 - 06:10+ 1
    YVR - YYZ
  • 16:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    22:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • 21:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
    19:20 (YVR)Vancouver International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 570)Airbus
    China Airlines (CI 32)Airbus A359
    WestJet (WS 724)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 24h 40m (05h 45m)
  • TPE, YVR Taipei (Đài Bắc), Vancouver 05h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 16:30 - 21:05+ 1
    SGN - TPE
    23:35 - 19:20+ 1
    TPE - YVR
    22:35 - 06:11+ 1
    YVR - YYZ
  • 16:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    22:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • 21:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
    19:20 (YVR)Vancouver International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 570)Airbus
    China Airlines (CI 32)Airbus A359
    WestJet (WS 724)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 24h 41m (05h 45m)
  • TPE, YVR Taipei (Đài Bắc), Vancouver 05h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:45 - 22:15+ 1
    SGN - TPE
    23:35 - 19:20+ 1
    TPE - YVR
    22:35 - 06:10+ 1
    YVR - YYZ
  • 17:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    22:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • 22:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
    19:20 (YVR)Vancouver International Airport
  • China Airlines (CI 784)Airbus A359
    China Airlines (CI 32)Airbus A359
    WestJet (WS 724)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 23h 25m (04h 35m)
  • TPE, YVR Taipei (Đài Bắc), Vancouver 04h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 17:45 - 22:15+ 1
    SGN - TPE
    23:35 - 19:20+ 1
    TPE - YVR
    22:35 - 06:11+ 1
    YVR - YYZ
  • 17:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    22:35 (YVR)Vancouver International Airport
  • 22:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
    19:20 (YVR)Vancouver International Airport
  • China Airlines (CI 784)Airbus A359
    China Airlines (CI 32)Airbus A359
    WestJet (WS 724)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 23h 26m (04h 35m)
  • TPE, YVR Taipei (Đài Bắc), Vancouver 04h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 17:45 - 22:15+ 1
    SGN - TPE
    23:35 - 19:20+ 1
    TPE - YVR
    23:30 - 07:05+ 1
    YVR - YYZ
  • 17:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    23:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    23:30 (YVR)Vancouver International Airport
  • 22:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
    19:20 (YVR)Vancouver International Airport
  • China Airlines (CI 784)Airbus A359
    China Airlines (CI 32)Airbus A359
    WestJet (WS 726)Boeing 737 Max 8 Passenger
  • 24h 20m (05h 30m)
  • TPE, YVR Taipei (Đài Bắc), Vancouver 05h 30m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 23:45 - 06:40+ 1
    SGN - ICN
    09:35 - 09:55+ 1
    ICN - YYZ
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 06:40 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    09:55 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 408)Boeing 787
    Korean Air (KE 73)Boeing 787 9
  • 21h 10m (02h 55m)
  • ICN Seoul 02h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • S
  • 23:45 - 07:00+ 1
    SGN - ICN
    09:35 - 09:55+ 1
    ICN - YYZ
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    09:55 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • Korean Air (KE 476)Airbus Industrie 330 300
    Korean Air (KE 73)Boeing 787 9
  • 21h 10m (02h 35m)
  • ICN Seoul 02h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 23:45 - 07:00+ 1
    SGN - ICN
    09:35 - 09:55+ 1
    ICN - YYZ
  • 23:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    09:35 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon
  • 07:00 (ICN)Sân bay Quốc tế Seoul Incheon + 1
    09:55 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • Korean Air (KE 476)Boeing 777 300 Er
    Korean Air (KE 73)Boeing 787 9
  • 21h 10m (02h 35m)
  • ICN Seoul 02h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 02:35 - 08:00
    SGN - PVG
    11:45 - 14:25
    PVG - YYZ
  • 02:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:45 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 08:00 (PVG)Shanghai Pu Dong
    14:25 (YYZ)Quốc tế Toronto Pearson
  • China Eastern Airlines (MU 282)Airbus
    China Eastern Airlines (MU 207)Boeing 777 300 Er
  • 22h 50m (03h 45m)
  • PVG Thượng Hải 03h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Toronto?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh tới Toronto là All Nippon Airways. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ TP. Hồ Chí Minh đến Toronto là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ TP. Hồ Chí Minh tới Toronto là 13927km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 00:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 19:35. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego