Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất VietJet Air

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc) là VietJet Air.

  • VietJet Air VietJet Air
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Scoot Scoot
  • STARLUX Airlines STARLUX Airlines
  • China Airlines China Airlines
  • EVA Air EVA Air
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • FlexFlight FlexFlight
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
Tháng Rẻ Nhất tháng 12

Thời gian di chuyển: tháng 4 2024 - tháng 3 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc) là tháng 12.

  • Thg 04 2024
  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc) là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 1pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc) là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 03, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:50 - 15:20
    SGN - TPE
  • 10:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 15:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 782)Airbus A359
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 11:00 - 15:15
    SGN - TPE
  • 11:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 15:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 782)Airbus A359
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A359
  • 12:45 - 17:00
    SGN - TPE
  • 12:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 17:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 392)Boeing 777 300 Er
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 12:50 - 17:15
    SGN - TPE
  • 12:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 17:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 392)Boeing 777 300 Er
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 13:30 - 18:00
    SGN - TPE
  • 13:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 18:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • VietJet Air (VJ 842)Airbus
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 13:35 - 18:00
    SGN - TPE
  • 13:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 18:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • VietJet Air (VJ 842)Airbus
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 14:10 - 18:30
    SGN - TPE
  • 14:10 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 18:30 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • STARLUX Airlines (JX 712)Airbus A321 Neo
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 14:55 - 19:25
    SGN - TPE
  • 14:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 19:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • STARLUX Airlines (JX 712)Airbus A321 Neo
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 15:55 - 20:20
    SGN - TPE
  • 15:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 20:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 396)Boeing 777 300 Er
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Boeing 777 300 Er
  • 15:55 - 20:10
    SGN - TPE
  • 15:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 20:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 396)Boeing 777 300 Er
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 16:10 - 20:25
    SGN - TPE
  • 16:10 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 20:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • STARLUX Airlines (JX 712)Airbus A321 Neo
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 16:25 - 20:50
    SGN - TPE
  • 16:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 20:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • STARLUX Airlines (JX 712)Airbus A321 Neo
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Airbus A321 Neo
  • 16:30 - 21:05
    SGN - TPE
  • 16:30 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 21:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 570)Airbus
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 16:35 - 21:10
    SGN - TPE
  • 16:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 21:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 570)Airbus
  • 3h 35m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 17:45 - 22:15
    SGN - TPE
  • 17:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 22:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 784)Airbus A359
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus A359
  • 17:50 - 22:10
    SGN - TPE
  • 17:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 784)Airbus A359
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus A359
  • 17:50 - 22:10
    SGN - TPE
  • 17:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Airlines (CI 784)Boeing 777 300 Er
  • 3h 20m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • Boeing 777 300 Er
  • 01:00 - 05:25
    SGN - TPE
  • 01:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 05:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • VietJet Air (VJ 840)Airbus
  • 3h 25m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 01:25 - 05:55
    SGN - TPE
  • 01:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 05:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • VietJet Air (VJ 840)Airbus
  • 3h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 01:55 - 06:10
    SGN - TPE
  • 01:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 06:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • EVA Air (BR 382)Boeing Dreamliner Series 10
  • 3h 15m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Boeing Dreamliner Series 10

Chuyến bay Nối tiếp

  • 07:00 - 09:15
    SGN - HAN
    11:35 - 15:20
    HAN - TPE
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:35 (HAN)Hà Nội
  • 09:15 (HAN)Hà Nội
    15:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 240)Airbus A359
    China Airlines (CI 792)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 20m (2h 20m)
  • HAN Hà Nội 2h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 07:00 - 09:20
    SGN - HAN
    11:35 - 15:10
    HAN - TPE
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:35 (HAN)Hà Nội
  • 09:20 (HAN)Hà Nội
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 240)Airbus A359
    China Airlines (CI 792)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 10m (2h 15m)
  • HAN Hà Nội 2h 15m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 07:00 - 09:20
    SGN - HAN
    11:35 - 15:10
    HAN - TPE
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:35 (HAN)Hà Nội
  • 09:20 (HAN)Hà Nội
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 240)Boeing 787
    China Airlines (CI 792)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 10m (2h 15m)
  • HAN Hà Nội 2h 15m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 08:00 - 10:10
    SGN - HAN
    11:35 - 15:10
    HAN - TPE
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:35 (HAN)Hà Nội
  • 10:10 (HAN)Hà Nội
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 208)Boeing 787
    China Airlines (CI 792)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 10m (1h 25m)
  • HAN Hà Nội 1h 25m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 08:00 - 10:15
    SGN - HAN
    11:35 - 15:20
    HAN - TPE
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:35 (HAN)Hà Nội
  • 10:15 (HAN)Hà Nội
    15:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 208)Airbus A359
    China Airlines (CI 792)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 20m (1h 20m)
  • HAN Hà Nội 1h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 08:00 - 10:10
    SGN - HAN
    11:35 - 15:10
    HAN - TPE
  • 08:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    11:35 (HAN)Hà Nội
  • 10:10 (HAN)Hà Nội
    15:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 208)Airbus A359
    China Airlines (CI 792)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 10m (1h 25m)
  • HAN Hà Nội 1h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:15 - 11:40
    SGN - BKK
    14:40 - 19:15
    BKK - TPE
  • 10:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    14:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 11:40 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
    19:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Thai Airways (TG 551)Airbus Industrie A320 Sharklets
    EVA Air (BR 202)Boeing 777 300 Er
  • 8h (3h)
  • BKK Bangkok 3h
    • M
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 11:35 - 15:20
    SGN - HKG
    18:30 - 20:15
    HKG - TPE
  • 11:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (HKG)Hồng Kông
  • 15:20 (HKG)Hồng Kông
    20:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Cathay Pacific (CX 766)Airbus Industrie 330 300
    Cathay Pacific (CX 402)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 40m (3h 10m)
  • HKG Hồng Kông 3h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 12:55 - 18:05
    SGN - PVG
    19:50 - 21:50
    PVG - TPE
  • 12:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 18:05 (PVG)Shanghai Pu Dong
    21:50 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 6078)Airbus A321 Neo
    China Airlines (CI 504)Boeing 777 300 Er
  • 7h 55m (1h 45m)
  • PVG Thượng Hải 1h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:00 - 15:10
    SGN - HAN
    17:25 - 21:05
    HAN - TPE
  • 13:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (HAN)Hà Nội
  • 15:10 (HAN)Hà Nội
    21:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 248)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 578)Airbus
  • 7h 05m (2h 15m)
  • HAN Hà Nội 2h 15m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:00 - 15:15
    SGN - HAN
    17:50 - 21:35
    HAN - TPE
  • 13:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:50 (HAN)Hà Nội
  • 15:15 (HAN)Hà Nội
    21:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 248)Airbus A359
    China Airlines (CI 794)Airbus A321 Neo
  • 7h 35m (2h 35m)
  • HAN Hà Nội 2h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 13:00 - 15:10
    SGN - HAN
    17:25 - 21:05
    HAN - TPE
  • 13:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (HAN)Hà Nội
  • 15:10 (HAN)Hà Nội
    21:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 248)Airbus A359
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 578)Airbus
  • 7h 05m (2h 15m)
  • HAN Hà Nội 2h 15m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 13:10 - 18:10
    SGN - PVG
    19:50 - 21:55
    PVG - TPE
  • 13:10 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 18:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
    21:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 6078)Airbus
    China Airlines (CI 504)Boeing 777 300 Er
  • 7h 45m (1h 40m)
  • PVG Thượng Hải 1h 40m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 13:10 - 14:40
    SGN - DAD
    17:35 - 21:10
    DAD - TPE
  • 13:10 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:35 (DAD)Đà Nẵng
  • 14:40 (DAD)Đà Nẵng
    21:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 130)Airbus
    China Airlines (CI 790)Airbus A321 Neo
  • 7h (2h 55m)
  • DAD Đà Nẵng 2h 55m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 13:10 - 18:10
    SGN - PVG
    19:50 - 21:55
    PVG - TPE
  • 13:10 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:50 (PVG)Shanghai Pu Dong
  • 18:10 (PVG)Shanghai Pu Dong
    21:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • China Southern Airlines (CZ 6078)Airbus
    China Airlines (CI 504)Airbus A359
  • 7h 45m (1h 40m)
  • PVG Thượng Hải 1h 40m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 14:00 - 16:15
    SGN - HAN
    17:25 - 21:05
    HAN - TPE
  • 14:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (HAN)Hà Nội
  • 16:15 (HAN)Hà Nội
    21:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 214)Airbus A359
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 578)Airbus
  • 6h 05m (1h 10m)
  • HAN Hà Nội 1h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:00 - 16:15
    SGN - HAN
    18:30 - 22:10
    HAN - TPE
  • 14:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (HAN)Hà Nội
  • 16:15 (HAN)Hà Nội
    22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 214)Airbus A359
    China Airlines (CI 794)Boeing 737 800
  • 7h 10m (2h 15m)
  • HAN Hà Nội 2h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 14:00 - 16:15
    SGN - HAN
    17:50 - 21:35
    HAN - TPE
  • 14:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:50 (HAN)Hà Nội
  • 16:15 (HAN)Hà Nội
    21:35 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 214)Airbus A359
    China Airlines (CI 794)Airbus A321 Neo
  • 6h 35m (1h 35m)
  • HAN Hà Nội 1h 35m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 14:00 - 16:15
    SGN - HAN
    17:25 - 21:05
    HAN - TPE
  • 14:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:25 (HAN)Hà Nội
  • 16:15 (HAN)Hà Nội
    21:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 214)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 578)Airbus
  • 6h 05m (1h 10m)
  • HAN Hà Nội 1h 10m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 14:00 - 16:15
    SGN - HAN
    18:30 - 22:10
    HAN - TPE
  • 14:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (HAN)Hà Nội
  • 16:15 (HAN)Hà Nội
    22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 214)Boeing 787
    China Airlines (CI 794)Airbus A321 Neo
  • 7h 10m (2h 15m)
  • HAN Hà Nội 2h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 14:00 - 16:15
    SGN - HAN
    18:30 - 22:10
    HAN - TPE
  • 14:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (HAN)Hà Nội
  • 16:15 (HAN)Hà Nội
    22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 214)Boeing 787
    China Airlines (CI 794)Boeing 737 800
  • 7h 10m (2h 15m)
  • HAN Hà Nội 2h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 - 17:10
    SGN - HAN
    18:30 - 22:10
    HAN - TPE
  • 15:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (HAN)Hà Nội
  • 17:10 (HAN)Hà Nội
    22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 250)Airbus A359
    China Airlines (CI 794)Boeing 737 800
  • 6h 10m (1h 20m)
  • HAN Hà Nội 1h 20m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 - 17:10
    SGN - HAN
    18:30 - 22:10
    HAN - TPE
  • 15:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (HAN)Hà Nội
  • 17:10 (HAN)Hà Nội
    22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 250)Boeing 787
    China Airlines (CI 794)Boeing 737 800
  • 6h 10m (1h 20m)
  • HAN Hà Nội 1h 20m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 15:00 - 17:10
    SGN - HAN
    18:30 - 22:10
    HAN - TPE
  • 15:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    18:30 (HAN)Hà Nội
  • 17:10 (HAN)Hà Nội
    22:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 250)Boeing 787
    China Airlines (CI 794)Airbus A321 Neo
  • 6h 10m (1h 20m)
  • HAN Hà Nội 1h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 01:25 - 05:20
    SGN - MNL
    07:05 - 09:25
    MNL - TPE
  • 01:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    07:05 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 05:20 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    09:25 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Cebu Pacific (5J 752)Airbus A321 Neo
    Cebu Pacific (5J 312)Airbus A321 Neo
  • 7h (1h 45m)
  • MNL Manila 1h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 06:00 - 07:30
    SGN - DAD
    10:20 - 14:00
    DAD - TPE
  • 06:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:20 (DAD)Đà Nẵng
  • 07:30 (DAD)Đà Nẵng
    14:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 106)Airbus
    China Airlines (CI 788)Airbus A321 Neo
  • 7h (2h 50m)
  • DAD Đà Nẵng 2h 50m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 06:55 - 08:20
    SGN - DAD
    10:20 - 14:00
    DAD - TPE
  • 06:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:20 (DAD)Đà Nẵng
  • 08:20 (DAD)Đà Nẵng
    14:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 110)Airbus
    China Airlines (CI 788)Airbus A321 Neo
  • 6h 05m (2h)
  • DAD Đà Nẵng 2h
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc) là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc) là 3 giờ 15 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc)?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh tới Taipei (Đài Bắc) là China Airlines. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ TP. Hồ Chí Minh tới Taipei (Đài Bắc) là 2230km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:00. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc)

5 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ TP. Hồ Chí Minh đến Taipei (Đài Bắc). Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego