Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Hàng không Quốc gia Việt Nam

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông là Hàng không Quốc gia Việt Nam.

  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • VietJet Air VietJet Air
  • Scoot Scoot
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
  • Thai Airways Thai Airways
  • AirAsia AirAsia
  • EVA Air EVA Air
  • FlexFlight FlexFlight
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 4 2024 - tháng 3 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông là tháng 5.

  • Thg 04 2024
  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 11pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông là tối.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 03, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 10:15 - 14:15
    SGN - HKG
  • 10:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 14:15 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 594)Airbus
  • 3h
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus
  • 10:25 - 14:20
    SGN - HKG
  • 10:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 14:20 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 594)Airbus
  • 2h 55m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus
  • 11:15 - 15:05
    SGN - HKG
  • 11:15 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 15:05 (HKG)Hồng Kông
  • Cathay Pacific (CX 766)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 50m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 11:35 - 15:20
    SGN - HKG
  • 11:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 15:20 (HKG)Hồng Kông
  • Cathay Pacific (CX 766)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 45m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300
  • 15:10 - 18:50
    SGN - HKG
  • 15:10 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 18:50 (HKG)Hồng Kông
  • VietJet Air (VJ 876)Airbus
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • Airbus
  • 19:05 - 22:40
    SGN - HKG
  • 19:05 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 22:40 (HKG)Hồng Kông
  • Cathay Pacific (CX 764)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 35m
  • Trực tiếp
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • Airbus Industrie 330 300
  • 19:35 - 23:15
    SGN - HKG
  • 19:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
  • 23:15 (HKG)Hồng Kông
  • Cathay Pacific (CX 764)Airbus Industrie 330 300
  • 2h 40m
  • Trực tiếp
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • Airbus Industrie 330 300

Chuyến bay Nối tiếp

  • 07:00 - 09:20
    SGN - HAN
    10:40 - 13:30
    HAN - HKG
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:40 (HAN)Hà Nội
  • 09:20 (HAN)Hà Nội
    13:30 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 240)Airbus A359
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 592)Airbus
  • 5h 30m (1h 20m)
  • HAN Hà Nội 1h 20m
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 07:00 - 09:20
    SGN - HAN
    10:40 - 13:30
    HAN - HKG
  • 07:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:40 (HAN)Hà Nội
  • 09:20 (HAN)Hà Nội
    13:30 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 240)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 592)Airbus
  • 5h 30m (1h 20m)
  • HAN Hà Nội 1h 20m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 09:35 - 13:25
    SGN - MNL
    15:15 - 17:40
    MNL - HKG
  • 09:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    15:15 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 13:25 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    17:40 (HKG)Hồng Kông
  • Philippine Airlines (PR 592)Airbus Industrie 330 300
    Philippine Airlines (PR 306)Airbus
  • 7h 05m (1h 50m)
  • MNL Manila 1h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 09:35 - 13:25
    SGN - MNL
    15:15 - 17:40
    MNL - HKG
  • 09:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    15:15 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 13:25 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    17:40 (HKG)Hồng Kông
  • Philippine Airlines (PR 592)Airbus
    Philippine Airlines (PR 306)Airbus
  • 7h 05m (1h 50m)
  • MNL Manila 1h 50m
    • M
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 09:35 - 13:25
    SGN - MNL
    15:15 - 17:40
    MNL - HKG
  • 09:35 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    15:15 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 13:25 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    17:40 (HKG)Hồng Kông
  • Philippine Airlines (PR 592)Airbus
    Philippine Airlines (PR 306)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 05m (1h 50m)
  • MNL Manila 1h 50m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:50 - 15:20
    SGN - TPE
    17:00 - 18:55
    TPE - HKG
  • 10:50 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    17:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:20 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:55 (HKG)Hồng Kông
  • China Airlines (CI 782)Airbus A359
    China Airlines (CI 919)Airbus A321 Neo
  • 7h 05m (1h 40m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 11:00 - 15:15
    SGN - TPE
    16:55 - 18:55
    TPE - HKG
  • 11:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:55 (HKG)Hồng Kông
  • China Airlines (CI 782)Airbus A359
    China Airlines (CI 919)Airbus A321 Neo
  • 6h 55m (1h 40m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 11:00 - 14:10
    SGN - KUL
    15:30 - 19:30
    KUL - HKG
  • 11:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    15:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 14:10 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    19:30 (HKG)Hồng Kông
  • Malaysia Airlines (MH 751)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 722)Airbus Industrie 330 300
  • 7h 30m (1h 20m)
  • KUL Kuala Lumpur 1h 20m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:00 - 15:15
    SGN - TPE
    16:55 - 18:55
    TPE - HKG
  • 11:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:55 (HKG)Hồng Kông
  • China Airlines (CI 782)Airbus A359
    China Airlines (CI 919)Airbus A359
  • 6h 55m (1h 40m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 11:00 - 14:10
    SGN - KUL
    15:30 - 19:30
    KUL - HKG
  • 11:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    15:30 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 14:10 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
    19:30 (HKG)Hồng Kông
  • Malaysia Airlines (MH 751)Boeing 737 800
    Cathay Pacific (CX 722)Airbus A321 Neo
  • 7h 30m (1h 20m)
  • KUL Kuala Lumpur 1h 20m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 11:00 - 15:15
    SGN - TPE
    16:55 - 18:55
    TPE - HKG
  • 11:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    16:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 15:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    18:55 (HKG)Hồng Kông
  • China Airlines (CI 782)Airbus A359
    China Airlines (CI 919)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 55m (1h 40m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 1h 40m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 12:45 - 17:00
    SGN - TPE
    19:00 - 20:50
    TPE - HKG
  • 12:45 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 17:00 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    20:50 (HKG)Hồng Kông
  • EVA Air (BR 392)Boeing 777 300 Er
    EVA Air (BR 809)Airbus
  • 7h 05m (2h)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h
    • M
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 14:40 - 15:25
    SGN - PNH
    19:05 - 22:35
    PNH - HKG
  • 14:40 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:05 (PNH)Phnom Penh Airport
  • 15:25 (PNH)Phnom Penh Airport
    22:35 (HKG)Hồng Kông
  • Qatar Airways (QR 970)Boeing 777 300 Er
    Cathay Pacific (CX 600)Airbus A321 Neo
  • 6h 55m (3h 40m)
  • PNH Phnom Penh 3h 40m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:00 - 17:10
    SGN - HAN
    19:20 - 22:15
    HAN - HKG
  • 15:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:20 (HAN)Hà Nội
  • 17:10 (HAN)Hà Nội
    22:15 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 250)Boeing 787
    Cathay Pacific (CX 742)Airbus A321 Neo
  • 6h 15m (2h 10m)
  • HAN Hà Nội 2h 10m
    • -
    • T
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 - 17:10
    SGN - HAN
    19:20 - 22:15
    HAN - HKG
  • 15:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:20 (HAN)Hà Nội
  • 17:10 (HAN)Hà Nội
    22:15 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 250)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 742)Airbus A321 Neo
  • 6h 15m (2h 10m)
  • HAN Hà Nội 2h 10m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 15:00 - 17:10
    SGN - HAN
    19:20 - 22:15
    HAN - HKG
  • 15:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:20 (HAN)Hà Nội
  • 17:10 (HAN)Hà Nội
    22:15 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 250)Boeing 787
    Cathay Pacific (CX 742)Airbus Industrie 330 300
  • 6h 15m (2h 10m)
  • HAN Hà Nội 2h 10m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:00 - 18:10
    SGN - HAN
    19:20 - 22:15
    HAN - HKG
  • 16:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:20 (HAN)Hà Nội
  • 18:10 (HAN)Hà Nội
    22:15 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 216)Boeing 787
    Cathay Pacific (CX 742)Airbus Industrie 330 300
  • 5h 15m (1h 10m)
  • HAN Hà Nội 1h 10m
    • M
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 16:00 - 18:10
    SGN - HAN
    19:20 - 22:15
    HAN - HKG
  • 16:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:20 (HAN)Hà Nội
  • 18:10 (HAN)Hà Nội
    22:15 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 216)Boeing 787
    Cathay Pacific (CX 742)Airbus A321 Neo
  • 5h 15m (1h 10m)
  • HAN Hà Nội 1h 10m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 16:00 - 18:10
    SGN - HAN
    19:20 - 22:15
    HAN - HKG
  • 16:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    19:20 (HAN)Hà Nội
  • 18:10 (HAN)Hà Nội
    22:15 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 216)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 742)Airbus A321 Neo
  • 5h 15m (1h 10m)
  • HAN Hà Nội 1h 10m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
  • 01:25 - 05:20
    SGN - MNL
    07:20 - 09:45
    MNL - HKG
  • 01:25 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    07:20 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
  • 05:20 (MNL)Manila Ninoy Aquino International Airport
    09:45 (HKG)Hồng Kông
  • Cebu Pacific (5J 752)Airbus A321 Neo
    Cebu Pacific (5J 110)Airbus A330 900 Neo
  • 7h 20m (2h)
  • MNL Manila 2h
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 01:55 - 06:10
    SGN - TPE
    08:15 - 10:05
    TPE - HKG
  • 01:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    08:15 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 06:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    10:05 (HKG)Hồng Kông
  • EVA Air (BR 382)Boeing Dreamliner Series 10
    EVA Air (BR 851)Airbus
  • 7h 10m (2h 05m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h 05m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 01:55 - 06:10
    SGN - TPE
    08:05 - 10:05
    TPE - HKG
  • 01:55 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    08:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • 06:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
    10:05 (HKG)Hồng Kông
  • EVA Air (BR 382)Boeing Dreamliner Series 10
    EVA Air (BR 851)Boeing Dreamliner Series 10
  • 7h 10m (1h 55m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 1h 55m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 06:00 - 08:10
    SGN - HAN
    10:40 - 13:30
    HAN - HKG
  • 06:00 (SGN)Thành phố Hồ Chí Minh
    10:40 (HAN)Hà Nội
  • 08:10 (HAN)Hà Nội
    13:30 (HKG)Hồng Kông
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 206)Boeing 787
    Hàng không Quốc gia Việt Nam (VN 592)Airbus
  • 6h 30m (2h 30m)
  • HAN Hà Nội 2h 30m
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông là 2 giờ 35 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ TP. Hồ Chí Minh tới Hồng Kông là 1513km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 01:25. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 07:00. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông

3 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ TP. Hồ Chí Minh đến Hồng Kông. Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego