Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Xiamen Airlines

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc) là Xiamen Airlines.

  • Xiamen Airlines Xiamen Airlines
  • Scoot Scoot
  • AirAsia X AirAsia X
  • Philippine Airlines Philippine Airlines
  • Cebu Pacific Cebu Pacific
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • VietJet Air VietJet Air
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Hàng không Quốc gia Việt Nam Hàng không Quốc gia Việt Nam
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
Tháng Rẻ Nhất tháng 6

Thời gian di chuyển: tháng 5 2024 - tháng 4 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc) là tháng 6.

  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
  • Thg 04 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc) là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 11am

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc) là sáng.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T3, 2 Thg 04, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 22:10 - 05:40+ 1
    MEL - TPE
  • 22:10 (MEL)Melbourne Airport
  • 05:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
  • China Airlines (CI 58)Airbus A359
  • 9h 30m
  • Trực tiếp
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • Airbus A359

Chuyến bay Nối tiếp

  • 14:25 - 21:45+ 1
    MEL - HKG
    22:50 - 00:40+ 1
    HKG - TPE
  • 14:25 (MEL)Melbourne Airport
    22:50 (HKG)Hồng Kông
  • 21:45 (HKG)Hồng Kông + 1
    00:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Cathay Pacific (CX 104)Airbus A359
    Cathay Pacific (CX 408)Airbus Industrie 330 300
  • 12h 15m (1h 05m)
  • HKG Hồng Kông 1h 05m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • -
    • S
    • S
  • 15:20 - 17:30+ 1
    MEL - BNE
    22:50 - 05:45+ 1
    BNE - TPE
  • 15:20 (MEL)Melbourne Airport
    22:50 (BNE)Brisbane Airport
  • 17:30 (BNE)Brisbane Airport + 1
    05:45 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Qantas (QF 622)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 54)Airbus A359
  • 16h 25m (5h 20m)
  • BNE Brisbane 5h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 22:50 - 05:45+ 1
    BNE - TPE
    16:30 - 17:55+ 1
    MEL - SYD
  • 22:50 (BNE)Brisbane Airport
    16:30 (MEL)Melbourne Airport
  • 05:45 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
    17:55 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • China Airlines (CI 54)Airbus A359
    Qantas (QF 466)Boeing 737 800
  • 16h 15m (3h 25m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 3h 25m
    • -
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 22:50 - 05:45+ 1
    BNE - TPE
    17:00 - 18:25+ 1
    MEL - SYD
  • 22:50 (BNE)Brisbane Airport
    17:00 (MEL)Melbourne Airport
  • 05:45 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport + 1
    18:25 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • China Airlines (CI 54)Airbus A359
    Qantas (QF 470)Boeing 737 800
  • 15h 45m (2h 55m)
  • TPE Taipei (Đài Bắc) 2h 55m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 17:30 - 18:55+ 1
    MEL - SYD
    22:10 - 05:40+ 1
    SYD - TPE
  • 17:30 (MEL)Melbourne Airport
    22:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • 18:55 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport + 1
    05:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Qantas (QF 474)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 52)Airbus A359
  • 15h 10m (3h 15m)
  • SYD Sydney 3h 15m
    • M
    • T
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 17:50 - 20:00+ 1
    MEL - BNE
    22:50 - 05:45+ 1
    BNE - TPE
  • 17:50 (MEL)Melbourne Airport
    22:50 (BNE)Brisbane Airport
  • 20:00 (BNE)Brisbane Airport + 1
    05:45 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Qantas (QF 630)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 54)Airbus A359
  • 13h 55m (2h 50m)
  • BNE Brisbane 2h 50m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:00 - 19:25+ 1
    MEL - SYD
    22:10 - 05:40+ 1
    SYD - TPE
  • 18:00 (MEL)Melbourne Airport
    22:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • 19:25 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport + 1
    05:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Qantas (QF 478)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 52)Airbus A359
  • 13h 40m (2h 45m)
  • SYD Sydney 2h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 18:20 - 20:30+ 1
    MEL - BNE
    22:50 - 05:45+ 1
    BNE - TPE
  • 18:20 (MEL)Melbourne Airport
    22:50 (BNE)Brisbane Airport
  • 20:30 (BNE)Brisbane Airport + 1
    05:45 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Qantas (QF 632)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 54)Airbus A359
  • 13h 25m (2h 20m)
  • BNE Brisbane 2h 20m
    • -
    • T
    • -
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 18:30 - 19:55+ 1
    MEL - SYD
    22:10 - 05:40+ 1
    SYD - TPE
  • 18:30 (MEL)Melbourne Airport
    22:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • 19:55 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport + 1
    05:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Qantas (QF 482)Boeing 737 800
    China Airlines (CI 52)Airbus A359
  • 13h 10m (2h 15m)
  • SYD Sydney 2h 15m
    • -
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 23:30 - 06:00+ 1
    MEL - KUL
    09:15 - 14:10+ 1
    KUL - TPE
  • 23:30 (MEL)Melbourne Airport
    09:15 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 06:00 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    14:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Malaysia Airlines (MH 128)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 366)Airbus Industrie A330 200
  • 16h 40m (3h 15m)
  • KUL Kuala Lumpur 3h 15m
    • M
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 23:30 - 06:00+ 1
    MEL - KUL
    09:15 - 14:10+ 1
    KUL - TPE
  • 23:30 (MEL)Melbourne Airport
    09:15 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 06:00 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    14:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Malaysia Airlines (MH 128)Airbus Industrie 330 300
    Malaysia Airlines (MH 366)Airbus Industrie 330 300
  • 16h 40m (3h 15m)
  • KUL Kuala Lumpur 3h 15m
    • -
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • S
  • 23:30 - 06:00+ 1
    MEL - BKK
    08:25 - 13:05+ 1
    BKK - TPE
  • 23:30 (MEL)Melbourne Airport
    08:25 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport
  • 06:00 (BKK)Bangkok Suvarnabhumi International Airport + 1
    13:05 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Thai Airways (TG 462)Airbus A359
    Thai Airways (TG 632)Boeing 777 300 Er
  • 15h 35m (2h 25m)
  • BKK Bangkok 2h 25m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 23:35 - 05:30+ 1
    MEL - SIN
    08:45 - 13:40+ 1
    SIN - TPE
  • 23:35 (MEL)Melbourne Airport
    08:45 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:30 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    13:40 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 218)Airbus A359
    Scoot (TR 874)Airbus A321 Neo
  • 16h 05m (3h 15m)
  • SIN Singapore 3h 15m
    • M
    • -
    • W
    • T
    • F
    • -
    • S
  • 23:35 - 05:30+ 1
    MEL - SIN
    08:20 - 13:10+ 1
    SIN - TPE
  • 23:35 (MEL)Melbourne Airport
    08:20 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 05:30 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    13:10 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 218)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 876)Boeing 787
  • 15h 35m (2h 50m)
  • SIN Singapore 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S
  • 07:20 - 16:20
    MEL - NRT
    18:10 - 20:55
    NRT - TPE
  • 07:20 (MEL)Melbourne Airport
    18:10 (NRT)Tokyo Narita
  • 16:20 (NRT)Tokyo Narita
    20:55 (TPE)Taipei Taiwan Taoyuan International Airport
  • Japan Airlines (JL 774)Boeing 787 8
    Japan Airlines (JL 809)Boeing 737 800
  • 15h 35m (1h 50m)
  • NRT Tokyo 1h 50m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • -
    • S
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Thời gian bay nhanh nhất từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc) là bao lâu?

Thời gian bay nhanh nhất của các chuyến bay thẳng từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc) là 9 giờ 30 phút. Kiểm tra chuyến bay lên lịch và giá gần nhất trên Wego

Khoảng cách từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc) là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Melbourne tới Taipei (Đài Bắc) là 7403km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 07:20. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 14:25. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego

Có bao nhiêu hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc)

1 hãng hàng không cung cấp chuyến bay thẳng từ Melbourne đến Taipei (Đài Bắc). Tìm danh sách các hãng hàng không trên Wego