Hướng Dẫn Giá Vé

Giá vé ước tính thấp nhất tìm thấy trong vòng 7 ngày

Hãng Hàng Không Rẻ Nhất Jetstar Airways

Hãng hàng không rẻ nhất bay từ Jakarta đến Adelaide là Jetstar Airways.

  • Jetstar Airways Jetstar Airways
  • Batik Air Batik Air
  • Malaysia Airlines Malaysia Airlines
  • Scoot Scoot
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore Hãng hàng không quốc gia Singapore
  • Qantas Qantas
  • China Southern Airlines China Southern Airlines
  • Batik Air Batik Air
  • Cathay Pacific Cathay Pacific
Tháng Rẻ Nhất tháng 5

Thời gian di chuyển: tháng 4 2024 - tháng 3 2025

Tháng rẻ nhất để bay từ Jakarta đến Adelaide là tháng 5.

  • Thg 04 2024
  • Thg 05 2024
  • Thg 06 2024
  • Thg 07 2024
  • Thg 08 2024
  • Thg 09 2024
  • Thg 10 2024
  • Thg 11 2024
  • Thg 12 2024
  • Thg 01 2025
  • Thg 02 2025
  • Thg 03 2025
Ngày Rẻ Nhất Trong Tuần thứ sáu

Ngày rẻ nhất trong tuần để bay từ Jakarta đến Adelaide là thứ sáu.

  • CN chủ nhật
  • T2 thứ hai
  • T3 thứ ba
  • T4 thứ tư
  • T5 thứ năm
  • T6 thứ sáu
  • T7 thứ bảy
Thời Gian Rẻ Nhất 6pm

Thời gian rẻ nhất trong ngày để bay từ Jakarta đến Adelaide là chiều.

Sáng sớm 12:01am - 06:00am
Sáng 6:01am - 12:00pm
Chiều 12:01pm - 6:00pm
Tối 6:01pm to 12:00am
12am
6am
12pm
6pm

Lịch bay

Cập nhật Gần đây nhất: T7, 2 Thg 03, 2024

  • Khởi hành Sớm nhất
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Đến
    • Sớm nhất
    • Muộn nhất
  • Hãng hàng không Lọc theo Hãng hàng không
    Tất cả
  • Tổng Thời gian
    • Ngắn nhất
    • Dài nhất
  • Điểm trung chuyển
    Tất cả
  • Sự khả dụng
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • S

Chuyến bay Nối tiếp

  • 14:30 - 17:50+ 1
    CGK - KUL
    22:20 - 08:00+ 1
    KUL - ADL
  • 14:30 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    22:20 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 17:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    08:00 (ADL)Adelaide Airport
  • Garuda Indonesia (GA 816)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 139)Airbus Industrie 330 300
  • 14h (4h 30m)
  • KUL Kuala Lumpur 4h 30m
    • M
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:40 - 18:25+ 1
    CGK - SIN
    23:10 - 08:25+ 1
    SIN - ADL
  • 15:40 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:10 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 18:25 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    08:25 (ADL)Adelaide Airport
  • Garuda Indonesia (GA 836)Airbus Industrie 330 300
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • 13h 15m (4h 45m)
  • SIN Singapore 4h 45m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 15:45 - 18:30+ 1
    CGK - SIN
    23:40 - 09:05+ 1
    SIN - ADL
  • 15:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:40 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 18:30 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    09:05 (ADL)Adelaide Airport
  • Garuda Indonesia (GA 836)Airbus A330 900 Neo
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • 13h 50m (5h 10m)
  • SIN Singapore 5h 10m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 15:45 - 18:50+ 1
    CGK - KUL
    22:20 - 08:00+ 1
    KUL - ADL
  • 15:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    22:20 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 18:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    08:00 (ADL)Adelaide Airport
  • Malaysia Airlines (MH 720)Airbus Industrie A330 200
    Malaysia Airlines (MH 139)Airbus Industrie 330 300
  • 12h 45m (3h 30m)
  • KUL Kuala Lumpur 3h 30m
    • -
    • -
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 15:45 - 18:50+ 1
    CGK - KUL
    22:20 - 08:00+ 1
    KUL - ADL
  • 15:45 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    22:20 (KUL)Kuala Lumpur International Airport
  • 18:50 (KUL)Kuala Lumpur International Airport + 1
    08:00 (ADL)Adelaide Airport
  • Malaysia Airlines (MH 720)Boeing 737 800
    Malaysia Airlines (MH 139)Airbus Industrie 330 300
  • 12h 45m (3h 30m)
  • KUL Kuala Lumpur 3h 30m
    • -
    • -
    • -
    • T
    • -
    • S
    • -
  • 18:00 - 20:45+ 1
    CGK - SIN
    23:40 - 09:05+ 1
    SIN - ADL
  • 18:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:40 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 20:45 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    09:05 (ADL)Adelaide Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 963)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • 11h 35m (2h 55m)
  • SIN Singapore 2h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
    • -
  • 18:05 - 20:55+ 1
    CGK - SIN
    23:10 - 08:25+ 1
    SIN - ADL
  • 18:05 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:10 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 20:55 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    08:25 (ADL)Adelaide Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 963)Airbus A359
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • 10h 50m (2h 15m)
  • SIN Singapore 2h 15m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 18:40 - 21:25+ 1
    CGK - SIN
    23:40 - 09:05+ 1
    SIN - ADL
  • 18:40 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:40 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 21:25 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    09:05 (ADL)Adelaide Airport
  • Garuda Indonesia (GA 822)Boeing 737 800
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • 10h 55m (2h 15m)
  • SIN Singapore 2h 15m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 19:00 - 21:50+ 1
    CGK - SIN
    23:10 - 08:25+ 1
    SIN - ADL
  • 19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:10 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 21:50 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    08:25 (ADL)Adelaide Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 965)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • 9h 55m (1h 20m)
  • SIN Singapore 1h 20m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • -
    • S
  • 19:00 - 06:10+ 1
    CGK - SYD
    11:05 - 12:40+ 1
    SYD - ADL
  • 19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    11:05 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • 06:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport + 1
    12:40 (ADL)Adelaide Airport
  • Qantas (QF 42)Airbus Industrie A330 200
    Qantas (QF 735)Boeing 737 800
  • 14h 10m (4h 55m)
  • SYD Sydney 4h 55m
    • -
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 10:35 - 11:25+ 1
    MEL - ADL
    19:00 - 06:10+ 1
    CGK - SYD
  • 10:35 (MEL)Melbourne Airport
    19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 11:25 (ADL)Adelaide Airport + 1
    06:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • Qantas (QF 679)Boeing 737 800
    Qantas (QF 42)Airbus Industrie A330 200
  • 12h 55m (2h 50m)
  • ADL Adelaide 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:35 - 11:25+ 1
    MEL - ADL
    19:00 - 06:10+ 1
    CGK - SYD
  • 10:35 (MEL)Melbourne Airport
    19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 11:25 (ADL)Adelaide Airport + 1
    06:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • Qantas (QF 679)Boeing 737 800
    Qantas (QF 42)Airbus Industrie A330 200
  • 12h 55m (2h 50m)
  • ADL Adelaide 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 10:35 - 11:25+ 1
    MEL - ADL
    19:00 - 06:10+ 1
    CGK - SYD
  • 10:35 (MEL)Melbourne Airport
    19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 11:25 (ADL)Adelaide Airport + 1
    06:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • Qantas (QF 679)Boeing 737 800
    Qantas (QF 42)Airbus Industrie A330 200
  • 12h 55m (2h 50m)
  • ADL Adelaide 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • -
    • -
    • -
  • 10:35 - 11:25+ 1
    MEL - ADL
    19:00 - 06:10+ 1
    CGK - SYD
  • 10:35 (MEL)Melbourne Airport
    19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
  • 11:25 (ADL)Adelaide Airport + 1
    06:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • Qantas (QF 679)Boeing 737 800
    Qantas (QF 42)Airbus Industrie A330 200
  • 12h 55m (2h 50m)
  • ADL Adelaide 2h 50m
    • M
    • T
    • W
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 19:00 - 06:10+ 1
    CGK - SYD
    08:40 - 10:15+ 1
    SYD - ADL
  • 19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    08:40 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport
  • 06:10 (SYD)Sydney Kingsford Smith Airport + 1
    10:15 (ADL)Adelaide Airport
  • Qantas (QF 42)Airbus Industrie A330 200
    Qantas (QF 733)Boeing 737 800
  • 11h 45m (2h 30m)
  • SYD Sydney 2h 30m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • -
    • -
  • 19:00 - 21:55+ 1
    CGK - SIN
    23:40 - 09:05+ 1
    SIN - ADL
  • 19:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    23:40 (SIN)Singapore Changi Airport
  • 21:55 (SIN)Singapore Changi Airport + 1
    09:05 (ADL)Adelaide Airport
  • Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 965)Boeing 777 300 Er
    Hãng hàng không quốc gia Singapore (SQ 279)Boeing 787
  • 10h 35m (1h 45m)
  • SIN Singapore 1h 45m
    • M
    • T
    • W
    • T
    • F
    • S
    • -
  • 20:00 - 06:40+ 1
    CGK - MEL
    10:35 - 11:25+ 1
    MEL - ADL
  • 20:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    10:35 (MEL)Melbourne Airport
  • 06:40 (MEL)Melbourne Airport + 1
    11:25 (ADL)Adelaide Airport
  • Qantas (QF 40)Airbus Industrie A330 200
    Qantas (QF 679)Boeing 737 800
  • 11h 55m (3h 55m)
  • MEL Melbourne 3h 55m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
  • 20:00 - 06:40+ 1
    CGK - MEL
    08:05 - 08:55+ 1
    MEL - ADL
  • 20:00 (CGK)Jakarta Soekarno-Hatta
    08:05 (MEL)Melbourne Airport
  • 06:40 (MEL)Melbourne Airport + 1
    08:55 (ADL)Adelaide Airport
  • Qantas (QF 40)Airbus Industrie A330 200
    Qantas (QF 675)Boeing 737 800
  • 9h 25m (1h 25m)
  • MEL Melbourne 1h 25m
    • -
    • -
    • -
    • -
    • F
    • -
    • -
Không có lịch bay Rất tiếc, không có lịch bay phù hợp với các bộ lọc của bạn. Hãy thử bỏ bớt bộ lọc. thiết lập lại
Hãng hàng không nào là phổ biến cho chuyến bay từ Jakarta đến Adelaide?

Hãng hàng không thông dụng nhất phục vụ chuyến bay từ Jakarta tới Adelaide là Hãng hàng không quốc gia Singapore. Tìm ưu đãi mới nhất trên Wego

Khoảng cách từ Jakarta đến Adelaide là bao nhiêu?

Khoảng cách bay từ Jakarta tới Adelaide là 4556km. Kiểm tra tất cả chuyến bay trên Wego

Chuyến bay sớm nhất và trễ nhất trong ngày là lúc nào?

Chuyến bay sớm nhất trong ngày khởi hành lúc 10:35. Chuyến bay cuối cùng trong ngày khởi hành lúc 14:30. Xem danh sách tất cả thời gian bay trên Wego